CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

31.20
0.10
(0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,597524,7415,15714,5574,381548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,918
Giá vốn hàng bán4,017216,2302,6445,4772,355227,62041,9379,55411,06925,4474,84027,33010,47810,9689,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV580308,5112,5139,0812,025321,21680,8958,27310,70929,0412,1983,921-3,891-2,487-2,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,216252,049-4,4814,271-2,031239,97762,9255,74213,23334,7971,9413,253-4,277-1,4813,704
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,216252,049-4,4814,234-2,025239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704
Lợi nhuận sau thuế -2,216198,035-4,4813,473-2,025186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,216198,035-4,4813,473-2,025186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Tổng tài sản ngắn hạn435,513475,498145,386103,685160,321583,709259,095222,592266,516319,39193,15478,06974,164120,989115,254
Tiền mặt45,958116,31566,51726,48251,531196,31336,30215,1724,80557,57522,48415,52016,76350,128101,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn220,019300,019191920,000220,01955,000154,000231,774229,00033,00041,00045,00063,000
Hàng tồn kho8511,993
Tài sản dài hạn592,674577,430579,834554,744486,195586,235440,785397,397387,148353,080352,705321,891320,088263,116238,174
Tài sản cố định97,06899,524100,874102,570104,24499,524106,632116,192125,0204775786562659
Đầu tư tài chính dài hạn24,91424,91424,91424,91425,14624,91425,14625,09325,31925,31968,31971,46979,38929,36629,584
Tổng tài sản1,028,1861,052,927725,220658,429646,5161,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428
Tổng nợ624,170586,491456,820385,547370,547711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,189
Vốn chủ sở hữu404,016466,436268,401272,882275,969458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.52K7.21K1.93K0.17K0.43K1.07K0.08K0.13KKK0.13KK0.05KK0.37K0.22K0.22KK
Giá cuối kỳ36.10K26.93K24.42K24.34K23.76K7.08K4.19K4.19K5.15K4.51K8.05KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)4.80 (lần)3.74 (lần)12.67 (lần)144.99 (lần)55.64 (lần)6.64 (lần)55.70 (lần)33.34 (lần) (lần) (lần)63.92 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.60K17.69K12.34K10.44K10.68K11.10K10.04K9.96K9.84K10K10.24K10.12K10.18K10.07K10.48K9.17K5.18K0.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)1.52 (lần)1.98 (lần)2.33 (lần)2.23 (lần)0.64 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)0.45 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.36%49.89%37.02%35.90%40.77%47.50%20.89%19.52%18.81%31.50%32.61%13.99%15.27%14.98%35.77%40.40%81.39%89.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.64%50.11%62.98%64.10%59.23%52.50%79.11%80.48%81.19%68.50%67.39%86.01%84.73%85.02%64.23%59.60%18.61%10.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.71%60.85%54.36%56.40%57.70%57.25%41.71%35.51%35.40%32.60%24.95%5.60%5.97%6.20%23.37%31.61%17.58%62.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.49%155.43%119.11%129.36%136.40%133.90%71.55%55.05%54.79%48.37%33.25%5.93%6.35%6.61%30.50%46.21%21.33%166.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.29%39.15%45.64%43.60%42.30%42.75%58.29%64.49%64.60%67.40%75.05%94.40%94.03%93.80%76.63%68.39%82.42%37.47%
6/ Thanh toán hiện hành573.04%361.04%775.20%1,025.06%725.08%1,191.58%249.80%614.91%332.90%689.16%607.50%249.92%255.73%241.42%153.02%128.09%463.03%143.82%
7/ Thanh toán nhanh573.04%361.04%775.20%1,025.06%725.08%1,191.58%249.57%614.91%332.90%689.16%544.28%150.98%163.87%190.14%149.26%126.76%462.96%116.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.47%121.42%108.61%69.87%13.07%214.80%60.29%122.24%75.24%285.53%535.04%131.20%150.35%45.09%47.45%48.26%19.10%51.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.40%46.91%17.55%2.88%3.33%8.10%1.58%7.81%1.67%2.21%1.96%%2.19%24.74%20.42%28.63%45.28%351.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.07%94.03%47.41%8.01%8.17%17.06%7.56%40.03%8.88%7.01%6%%14.35%165.18%57.10%70.85%55.64%390.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu135.90%119.83%38.45%6.59%7.88%18.95%2.71%12.11%2.59%3.28%2.61%%2.33%26.37%26.65%41.85%54.94%937.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%5,694.12%%%%76.54%%38.65%764.42%2,186.41%6,450.07%343,640%1,959.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.48%34%40.64%24.39%50.78%50.66%27.68%10.41%-63.44%-17.46%47.14%%22.44%-3.77%13.36%5.81%7.63%0.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.95%15.95%7.13%0.70%1.69%4.11%0.44%0.81%%%0.92%%0.49%%2.73%1.66%3.45%0.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)48.22%40.74%15.63%1.61%4%9.60%0.75%1.26%%%1.23%%0.52%%3.56%2.43%4.19%1.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)85%82%119%45%100%108%40%12%-40%-14%36%%23%-4%14%6%8%%
Tăng trưởng doanh thu346.97%346.82%589.06%-18.15%-60.03%674.20%-77.48%374.43%-22.34%22.61%-100%-100%-91.07%-4.90%-27.26%%6.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận281.20%273.75%1,048.45%-60.69%-59.94%1,317.15%-40.14%-177.87%182.17%-145.42%-306.13%-214.80%-153.10%-126.86%67.39%%5,691.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả68.45%87.12%8.80%-7.29%-2.03%107.02%30.95%1.76%11.44%42%467.50%-7.16%-2.92%-79.16%-24.60%%131.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu46.40%43.39%18.17%-2.24%-3.82%10.62%0.76%1.28%-1.61%-2.40%1.24%-0.60%1.10%-3.90%14.22%%1,711.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản59.03%67.16%12.89%-5.15%-2.80%50.83%11.48%1.45%2.64%8.68%27.35%-0.99%0.85%-21.49%1.95%%723.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc