CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

15.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
16.40
16.50
15.70
21,100
15.7K
2.3K
6.9x
1.0x
6% # 14%
1.7
407 Bi
26 Mi
33,602
31.0 - 14.5
621 Bi
407 Bi
152.5%
39.60%
127 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 1,500 15.80 800
15.60 600 15.90 400
15.40 200 16.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.60 (0.10) 24.5%
PHR 42.90 (1.20) 19.0%
DPR 36.55 (0.75) 10.4%
BRR 20.50 (-2.10) 8.5%
RTB 28.50 (0.50) 8.3%
DRC 18.85 (0.65) 7.3%
TRC 65.80 (0.80) 6.5%
CSM 11.00 (0.70) 3.6%
HRC 33.45 (0.00) 3.4%
DRI 11.40 (0.40) 2.7%
SRC 25.00 (0.00) 2.4%
TNC 29.70 (-2.20) 2.1%
VRG 15.70 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 16.40 0.70 200 200
09:33 16.40 0.70 1,000 1,200
09:34 16.50 0.80 1,300 2,500
10:10 16.10 0.40 2,300 4,800
10:20 16.10 0.40 1,000 5,800
10:26 16.10 0.40 1,000 6,800
10:32 16.40 0.70 100 6,900
13:10 16 0.30 3,200 10,100
13:29 15.90 0.20 3,900 14,000
13:32 15.80 0.10 2,000 16,000
13:41 15.90 0.20 200 16,200
13:52 15.90 0.20 200 16,400
13:55 15.80 0.10 2,300 18,700
14:10 15.80 0.10 200 18,900
14:12 15.70 0 2,000 20,900
14:21 15.80 0.10 100 21,000
14:28 15.70 0 100 21,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,8846,57026,5374,597113,588548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,482
Tổng lợi nhuận trước thuế34,904-3,25352,001-2,21681,778239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,481
Lợi nhuận sau thuế 27,969-3,25335,918-2,21658,691186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,969-3,25335,918-2,21658,691186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,481
Tổng tài sản1,034,506975,4571,038,5071,028,1861,028,5461,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105
Tổng nợ627,470596,387609,573624,170621,234711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,226
Vốn chủ sở hữu407,036379,071428,934404,016407,312458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |