CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

24.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.30
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.5
2.2k
13.1 lần
9%
21%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
741 tỷ
26 triệu
30,490
31.6 - 19.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
386 tỷ
273 tỷ
141.4%
41.4%
26 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 47.40 (0.00) 25.1%
HNG 3.80 (0.00) 16.2%
DRC 22.95 (0.00) 10.7%
BRR 17.70 (0.00) 7.7%
RTB 18.00 (0.00) 6.2%
HRC 53.00 (0.00) 6.1%
DPR 31.50 (0.00) 5.4%
CSM 12.60 (0.00) 5.0%
TNC 65.90 (0.00) 4.9%
TRC 32.20 (0.00) 3.7%
VRG 24.30 (0.00) 2.4%
SRC 19.80 (0.00) 2.1%
DRI 7.20 (0.00) 2.0%
VHG 2.90 (0.00) 1.6%
BRC 11.60 (0.00) 0.6%
RBC 4.70 (0.00) 0.2%
RCD 2.10 (0.00) 0.0%
CDR 5.60 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |