Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

33
-1.20
(-3.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,801,5694,387,76718,670,5996,869,2794,471,12123,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Giá vốn hàng bán4,387,6274,044,41017,154,6676,285,8284,169,77321,211,96215,791,47215,594,21915,559,30315,338,25516,217,33914,125,55119,571,81723,383,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV409,800321,0961,510,479581,623299,7431,818,6901,512,045946,364993,5481,472,9741,522,7212,124,9873,178,8522,955,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,30746,42822,2086,062-90369,87625,359-322,616-191,440-181,550-1,386,017-77,615-224,823-928,704
Tổng lợi nhuận trước thuế14,73945,98446,72014,7345,05592,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 10,03031,10731,5849,40651762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,18719,6093,852689-7,16723,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản ngắn hạn8,079,3892,618,1894,985,2745,205,1075,020,7922,618,3424,851,8272,682,5272,593,1062,905,3844,036,5515,524,1636,972,6808,872,751
Tiền mặt439,751503,3821,009,230662,510637,484503,3821,477,533281,423483,559516,647396,377649,3452,255,1781,583,113
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,50246,50251,50266,00266,00246,50263,502104,50244,00228,18229,5025,15772,50236,679
Hàng tồn kho6,438,2341,370,1732,409,3003,005,4243,214,4861,370,1471,172,0601,416,7951,357,7721,272,0652,886,0793,654,7082,845,1884,690,933
Tài sản dài hạn3,593,0012,988,4503,635,1493,635,3033,644,0273,614,3963,675,2333,843,1334,170,7174,510,6074,854,9604,669,5824,040,3374,984,521
Tài sản cố định2,549,1752,583,7892,602,6262,608,4732,636,7382,583,7892,658,8972,796,9003,082,1453,406,4553,716,4393,613,2642,876,5993,459,334
Đầu tư tài chính dài hạn143,070141,265139,764136,876138,109140,942136,670200,671206,902204,939203,551196,397214,358347,625
Tổng tài sản11,672,3905,606,6398,620,4238,840,4108,664,8196,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ9,198,3693,142,1736,186,9736,419,1276,211,4853,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,474,0212,464,4662,433,4492,421,2842,453,3342,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.05KKKKKK-1.05KKKK-2.61K
Giá cuối kỳ33.50K38.70K4.30K7.80K7.50K7.40K8.80KK10.10K10.10K10.10KK
Giá / EPS (PE)661.09 (lần)836.58 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.95K4.93K4.91K4.99K5.74K6.28K29.08K33.61K37.18K35.91K35.51K41.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)6.77 (lần)7.85 (lần)0.88 (lần)1.56 (lần)1.31 (lần)1.18 (lần)0.30 (lần) (lần)0.27 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.22%42.01%56.90%41.11%38.34%39.18%45.40%50.64%54.19%63.31%64.03%58.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.78%57.99%43.10%58.89%61.66%60.82%54.60%49.36%45.81%36.69%35.97%41.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.80%60.46%71.22%61.77%57.57%57.68%62.44%46.62%58.12%62.55%70.58%59.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu371.80%152.94%247.46%161.56%135.68%136.31%166.24%87.33%138.78%167.05%239.88%156.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.20%39.54%28.78%38.23%42.43%42.32%37.56%53.38%41.88%37.45%29.42%38.15%
6/ Thanh toán hiện hành103.41%109.39%103.21%98.75%100.78%98.12%94.81%133.69%118.20%113.01%97.76%109.25%
7/ Thanh toán nhanh21.01%52.15%78.28%46.59%48.01%55.16%27.02%85.27%40%66.90%46.07%50.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.63%21.03%31.43%10.36%18.79%17.45%9.31%24.28%13.89%36.55%17.44%12.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản297.53%369.96%203.11%253.84%245.21%226.90%199.60%149.30%159.72%206.73%190.27%225.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn429.85%880.65%356.96%617.51%639.59%579.15%439.68%294.82%294.73%326.51%297.16%383.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,403.76%935.77%705.73%663.96%577.89%536.18%531.42%279.69%381.37%552.06%646.70%590.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho495.05%1,548.15%1,347.33%1,100.67%1,145.94%1,205.78%561.92%755.04%386.50%687.89%498.48%668.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.07%0.10%-0.05%-2.11%-1.48%-1.21%-8.38%-1.11%-0.14%-0.07%-3.43%-1.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.22%0.37%%%%%%-1.66%%%%-2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.02%0.94%%%%%%-3.12%%%%-6.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-2%-2%-1%-9%-1%%%-4%-1%
Tăng trưởng doanh thu82.94%33.14%4.55%-0.12%-1.43%-5.19%%-33.63%-28.49%-13.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-344.59%-350.76%-97.36%41.83%20.39%-86.25%%427.20%41.12%-98.21%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.09%-37.94%50.66%3.52%-8.98%-22.95%%-43.10%-14%-29.56%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.84%0.41%-1.63%-13.07%-8.55%-6.03%%-9.59%3.52%1.15%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.71%-26.91%30.67%-3.52%-8.79%-16.59%%-29.07%-7.44%-20.53%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc