Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

33.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.70
33
34
33
12,700
5.0k
0.1k
674 lần
0%
1%
2.2
16,850 tỷ
500 triệu
9,155
41.5 - 3.4
9,198 tỷ
2,474 tỷ
371.8%
21.20%
440 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 400 34.00 100
32.60 100 34.50 200
30.10 100 34.90 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 33 -0.70 2,900 2,900
09:24 33.70 0 4,100 7,000
09:35 34 0.30 5,100 12,100
10:10 34 0.30 300 12,400
10:23 34 0.30 100 12,500
10:24 33.70 0 200 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,826.56 (16.83) 0% 0 (-0.14) 0%
2020 11,880 (16.59) 0% 8 (-0.21) -3%
2022 8,520.56 (17.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 8,700.45 (4.47) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,801,5694,387,76718,670,5996,869,27923,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Tổng lợi nhuận trước thuế14,73945,98446,72014,73492,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 10,03031,10731,5849,40662,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,18719,6093,85268923,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản11,672,3905,606,6398,620,4238,840,4106,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ9,198,3693,142,1736,186,9736,419,1273,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,474,0212,464,4662,433,4492,421,2842,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc