Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

35
0.20
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.80
34.80
35
34.80
4,100
4.9K
0.0K
870x
7.2x
0% # 1%
2.2
17,400 Bi
500 Mi
4,923
39.6 - 29
6,345 Bi
2,427 Bi
261.4%
27.67%
422 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.80 500 35.00 800
34.00 300 35.20 300
33.50 800 35.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.80 (-0.30) 25.8%
ACV 121.20 (0.40) 24.0%
MCH 214.00 (0.30) 14.3%
MVN 76.00 (2.30) 8.1%
BSR 20.65 (0.10) 5.8%
FOX 110.80 (-0.60) 4.9%
VEA 39.00 (0.00) 4.8%
VEF 188.00 (1.50) 2.8%
SSH 68.40 (0.30) 2.3%
PGV 19.35 (0.00) 2.0%
VTP 167.00 (-3.00) 1.9%
QNS 50.50 (0.10) 1.6%
VSF 35.00 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.80 -0.10 200 200
09:42 35 0.10 3,900 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,826.56 (16.83) 0% 0 (-0.14) 0%
2020 11,880 (16.59) 0% 8 (-0.21) -3%
2022 8,520.56 (17.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 8,700.45 (4.47) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,264,7526,448,3464,801,5694,387,76723,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Tổng lợi nhuận trước thuế11,07116,61014,73945,98492,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 6,72110,77110,03031,10762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2331,3431,18719,60923,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản8,772,6119,561,36711,672,3905,606,6396,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ6,345,2567,121,5839,198,3693,142,1733,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,427,3552,439,7852,474,0212,464,4662,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |