Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

26
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,477,43023,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,36327,71415,68224,37732,52315,3137,67330,87416,07727,522
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,460,06723,030,65217,303,51716,540,58316,552,85116,811,22917,740,05916,250,53822,750,66926,339,107
4. Giá vốn hàng bán19,828,34821,211,96215,791,47215,594,21915,559,30315,338,25516,217,33914,125,55119,571,81723,383,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,631,7191,818,6901,512,045946,364993,5481,472,9741,522,7212,124,9873,178,8522,955,927
6. Doanh thu hoạt động tài chính165,048226,161184,91082,85595,62957,33059,46998,891216,822121,075
7. Chi phí tài chính294,923386,638294,400163,513177,672222,267387,077277,987701,269463,677
-Trong đó: Chi phí lãi vay192,083184,769128,535117,195114,239176,673171,526224,210290,441279,220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,5667,1214,8932,0416,5578,9803,6861,359-66,306-77,825
9. Chi phí bán hàng1,056,8911,066,629979,806817,169700,0911,100,857971,4651,585,2552,388,4552,797,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp449,120528,830402,284373,194409,411397,7091,613,350439,610464,468666,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,40069,87625,359-322,616-191,440-181,550-1,386,017-77,615-224,823-928,704
12. Thu nhập khác108,16792,36442,59788,99871,27596,22449,677120,158355,01274,783
13. Chi phí khác52,85369,89220,35064,91789,94458,07544,13055,794103,64635,963
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)55,31422,47222,24624,080-18,66938,1485,54764,364251,36638,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,71392,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,82728,99424,40521,09221,00320,85224,68115,63238,12017,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1601,0122,0934,6367,8355,28087,5617,116-2,576715
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,98730,00626,49825,72728,83826,132112,24222,74835,54418,269
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,72762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,51339,21230,33324,6337,04934,800-6,244-13,1777,170-3,575
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,21323,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |