CTCP Container Phía Nam (vsg)

1.30
0.10
(8.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,92754,887114,211211,610279,318253,177110,97269,42566,39767,774
Giá vốn hàng bán5,20150,123123,280239,141278,138236,696115,29284,72687,02090,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,8384,276-20,066-35,772-9,72013,897-4,320-15,301-20,623-22,614
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-69,634-68,812-127,760-111,563-84,967-34,708-54,656-50,339-65,166-94,594
Tổng lợi nhuận trước thuế-69,793-37,568-127,531-103,872-39,594-34,413-54,217-50,328-40,144-91,725
Lợi nhuận sau thuế -69,793-37,568-127,531-103,872-39,594-34,413-54,217-50,328-40,144-91,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-69,793-37,568-127,531-103,872-39,594-34,413-54,217-50,328-40,144-91,725
Tổng tài sản ngắn hạn95,064147,315187,044197,227153,63395,064147,315187,044197,227153,633122,68967,66921,48918,38819,715
Tiền mặt8645475616,49813,9578645475616,49813,9577,71810,05411,8956,5684,803
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho5545545542,0206095545545542,0206097559451,3851,5733,021
Tài sản dài hạn29,93037,08341,30875,877163,75529,93037,08341,30875,877163,755219,072191,856222,337261,455299,293
Tài sản cố định8,99710,04711,32342,31185,5918,99710,04711,32342,31185,591120,239153,689189,115224,991261,004
Đầu tư tài chính dài hạn7506,2506,2506,2506,2507506,2506,2506,2506,250750750750750750
Tổng tài sản124,994184,398228,352273,104317,388124,994184,398228,352273,104317,388341,761259,525243,826279,843319,008
Tổng nợ892,514882,125888,511807,560747,972892,514882,125888,511807,560747,972732,751616,102546,186531,875530,896
Vốn chủ sở hữu-767,520-697,727-660,159-534,456-430,584-767,520-697,727-660,159-534,456-430,584-390,990-356,577-302,360-252,032-211,888

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKKKKKKKK0.53K1.54K0.53K0.75K
Giá cuối kỳ1.80K2.20K1.70K3.20K1.60K1.40K1.80K1.10K1K1.90K1.30K1.20K1K1.70K7K11.30K10K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)2,902.26 (lần)18.83 (lần)16.22 (lần)47.30 (lần)33.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)0.44 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.79 (lần)1.05 (lần)0.82 (lần)5.32 (lần)9.01 (lần)8.04 (lần)
Giá sổ sách-69.50K-63.18K-59.78K-48.39K-38.99K-35.40K-32.29K-27.38K-22.82K-19.19K-12.36K-6.70K-1.56K2.54K8.13K14.86K14.88K10.41K3.84K3.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.03 (lần)-0.03 (lần)-0.03 (lần)-0.07 (lần)-0.04 (lần)-0.04 (lần)-0.06 (lần)-0.04 (lần)-0.04 (lần)-0.10 (lần)-0.11 (lần)-0.18 (lần)-0.64 (lần)0.67 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)2.40 (lần)6.50 (lần)6.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.05%79.89%81.91%72.22%48.41%35.90%26.07%8.81%6.57%6.18%5.68%8.22%6.67%5.14%2.91%6.16%9.99%10.90%39.40%61.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.95%20.11%18.09%27.78%51.59%64.10%73.93%91.19%93.43%93.82%94.32%91.78%93.33%94.86%97.09%93.84%90.01%89.10%60.59%38.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn714.05%478.38%389.10%295.70%235.66%214.40%237.40%224.01%190.06%166.42%138.22%118.45%103.92%94.06%81.99%71.54%72.06%68.89%28.42%43.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-116.29%-126.43%-134.59%-151.10%-173.71%-187.41%-172.78%-180.64%-211.03%-250.56%-361.61%-642.07%-2,647.81%1,583.92%455.24%251.41%257.93%221.48%39.70%76.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-614.05%-378.38%-289.10%-195.70%-135.66%-114.40%-137.40%-124.01%-90.06%-66.42%-38.22%-18.45%-3.92%5.94%18.01%28.46%27.94%31.11%71.58%56.65%
6/ Thanh toán hiện hành10.66%16.74%21.39%25.69%21.68%17.53%11.36%3.95%3.47%3.73%4.82%15.27%20.84%24.44%15.94%54.30%77.59%123.42%149.71%141.07%
7/ Thanh toán nhanh10.59%16.68%21.33%25.43%21.60%17.42%11.20%3.69%3.17%3.16%3.96%12.28%18.57%18.57%13.06%51.60%73.54%121.32%147.20%140.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.06%0.06%0.85%1.97%1.10%1.69%2.19%1.24%0.91%1.33%6.80%12.76%13.31%5.07%14.07%43.78%22.51%79.92%51.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.54%29.77%50.02%77.48%88.01%74.08%42.76%28.47%23.73%21.25%19.35%18.07%18.73%23.60%19.65%20.60%22.88%14.05%51.67%44.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.07%37.26%61.06%107.29%181.81%206.36%163.99%323.07%361.09%343.77%340.76%219.93%280.86%459.01%676.40%334.08%228.97%128.92%131.13%73.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-2.86%-7.87%-17.30%-39.59%-64.87%-64.75%-31.12%-22.96%-26.34%-31.99%-50.61%-97.95%-477.26%397.38%109.12%72.37%81.88%45.18%72.18%79.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho938.81%9,047.47%22,252.71%11,838.66%45,671.26%31,350.46%12,200.21%6,117.40%5,532.10%2,991.99%2,732.97%1,487.33%3,071.01%1,784.33%3,929.74%5,472.26%2,887.84%4,536.93%4,711.22%13,334.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-318.30%-68.45%-111.66%-49.09%-14.18%-13.59%-48.86%-72.49%-60.46%-135.34%-110.37%-97.26%-71.49%-33.71%-41.50%0.04%4.36%32.77%19.05%24.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%%%%%%%0.01%1%4.60%9.84%10.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%%%%%%%0.03%3.57%14.80%13.75%19.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1,342%-75%-103%-43%-14%-15%-47%-59%-46%-101%-77%-74%-60%-36%-40%%7%55%32%56%
Tăng trưởng doanh thu-60.05%-51.94%-46.03%-24.24%10.33%128.14%59.84%4.56%-2.03%-1.88%-4.67%-11.87%-26.32%13.89%-17.51%-11.73%159.09%69.45%-10.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận85.78%-70.54%22.78%162.34%15.06%-36.53%7.73%25.37%-56.23%20.32%8.18%19.89%56.26%-7.47%-94,648.84%-99.27%-65.53%191.54%-29.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.18%-0.72%10.02%7.97%2.08%18.93%12.80%2.69%0.18%7.58%3.91%4.12%2.56%8.81%-0.93%-2.66%66.47%1,410.44%-49.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10%5.69%23.52%24.12%10.13%9.65%17.93%19.97%18.95%55.26%84.50%329.39%-161.35%-68.73%-45.29%-0.13%42.94%170.75%-2.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-32.22%-19.25%-16.39%-13.95%-7.13%31.69%6.44%-12.87%-12.28%-10.65%-10.96%-8.64%-7.17%-5.15%-13.55%-1.95%59.15%523.05%-22.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |