CTCP Container Phía Nam (vsg)

1.30
0.10
(8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.30
1.30
1.30
200
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
22 Bi
11 Mi
356
2.3 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 1,000 ATC 0
1.10 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 66.10 (0.20) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.20 (1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:39 1.30 0.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 70.78 (0.07) 0% 0 (-0.04) 0%
2017 69.72 (0.07) 0% 0 (-0.05) 0%
2018 71.77 (0.11) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 271.14 (0.25) 0% -39.83 (-0.03) 0%
2020 277.23 (0.28) 0% -39.52 (-0.04) 0%
2021 260.14 (0.21) 0% -23.26 (-0.10) 0%
2022 96.10 (0) 0% -43.58 (0) 0%
2023 48.37 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,92754,887114,211211,610279,318253,177110,97269,42566,39767,774
Tổng lợi nhuận trước thuế-69,793-37,568-127,531-103,872-39,594-34,413-54,217-50,328-40,144-91,725
Lợi nhuận sau thuế -69,793-37,568-127,531-103,872-39,594-34,413-54,217-50,328-40,144-91,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-69,793-37,568-127,531-103,872-39,594-34,413-54,217-50,328-40,144-91,725
Tổng tài sản124,994184,398228,352273,104124,994184,398228,352273,104317,388341,761259,525243,826279,843319,008
Tổng nợ892,514882,125888,511807,560892,514882,125888,511807,560747,972732,751616,102546,186531,875530,896
Vốn chủ sở hữu-767,520-697,727-660,159-534,456-767,520-697,727-660,159-534,456-430,584-390,990-356,577-302,360-252,032-211,888


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |