CTCP Viễn thông VTC (vtc)

8.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,30325,78912,54118,224179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,948
Giá vốn hàng bán97,83519,0317,44013,409139,983219,196114,395370,356591,425428,384378,708257,87176,10182,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,4686,7585,1014,81539,10242,09026,44358,40062,04962,26349,05239,07532,57226,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,443-3,387-6,520-5,3331,9132,518-1,93612,12514,44315,52217,1489,27511,4357,007
Tổng lợi nhuận trước thuế17,890-3,654-6,872-5,3832,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,316
Lợi nhuận sau thuế 16,821-3,591-7,208-5,4413101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,319-2,751-6,943-5,49390952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,551
Tổng tài sản ngắn hạn245,696203,220201,614197,488247,739234,413223,350344,150504,536443,800402,990163,50688,38698,984
Tiền mặt15,5052,9448,6852,92015,50517,42531,69117,57547,15949,78832,57723,5659,5785,037
Đầu tư tài chính ngắn hạn3103101,3101,3103103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,1272106,153
Hàng tồn kho74,62897,28489,96775,99272,44568,46661,12749,78053,04857,84947,92542,68416,18211,979
Tài sản dài hạn23,36724,90525,62124,69523,28726,70830,98837,59731,52430,00029,63935,21240,19037,645
Tài sản cố định17,73519,12819,99019,82617,73521,21826,55932,51023,17922,14823,64524,92527,55726,770
Đầu tư tài chính dài hạn3503,5806,6176,071
Tổng tài sản269,063228,125227,236222,184271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,629
Tổng nợ187,743163,571159,090143,716189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,858
Vốn chủ sở hữu81,32064,55568,14578,46881,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.11K0.08K2.22K2.18K1.82K1.98K1.68K1.69K1KKKK0.17K0.96K0.71K1.99K1.53K4.02K6.42K
Giá cuối kỳ8.85K10.65K12.73K7.43K3.89K5.39K5.77K6.46K3.29K2.94K1.65K1.59K1.47K4.47K5.93K4.25K18.46K12.08K8.91K8.49K
Giá / EPS (PE)44.15 (lần)92.70 (lần)155.18 (lần)3.35 (lần)1.78 (lần)2.97 (lần)2.92 (lần)3.84 (lần)1.94 (lần)2.93 (lần)440.13 (lần) (lần) (lần)25.76 (lần)6.16 (lần)5.97 (lần)9.28 (lần)7.92 (lần)2.22 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách17.89K18.52K19.43K21.62K21.19K20.59K19.89K19.04K17.38K15.61K14.46K14.14K14.32K16.03K17.62K16.38K18.57K19.23K24.38K20.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.99 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.41%89.77%87.82%90.15%94.12%93.67%93.15%82.28%68.74%72.45%56.98%55.65%60.90%59.60%66.32%75.96%91.02%85.12%80.98%78.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.59%10.23%12.18%9.85%5.88%6.33%6.85%17.72%31.26%27.55%43.02%44.35%39.10%40.40%33.68%24.04%8.98%14.88%19.02%21.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.07%67.84%65.35%74.32%82.08%80.30%79.16%56.56%38.71%48.20%24.09%24.42%30.76%23.65%40.71%41.41%56.46%43.43%38.22%40.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu234.17%210.99%188.61%289.37%457.91%407.49%379.78%130.19%63.16%93.06%31.73%32.30%44.42%30.97%68.68%70.69%129.65%76.77%61.87%68.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.92%32.16%34.65%25.68%17.92%19.70%20.84%43.44%61.29%51.80%75.91%75.58%69.25%76.35%59.28%58.58%43.55%56.57%61.78%59.29%
6/ Thanh toán hiện hành132.58%132.32%134.37%121.31%114.67%116.66%117.68%146.96%185.09%150.73%242.41%235.17%200.87%266.42%177.66%223.38%180.29%198.92%227.34%224.35%
7/ Thanh toán nhanh93.81%93.67%97.60%103.76%102.62%101.45%103.68%108.60%151.20%132.49%179.27%169.48%150.31%204.56%145.12%175.48%145.18%151.33%170.14%224.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.30%9.84%19.07%6.19%10.72%13.09%9.51%21.18%20.06%7.67%51.92%10.95%11.15%14.83%32.01%12.48%10.68%28.75%76.07%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.08%100.06%55.38%112.31%121.90%103.56%98.87%149.43%84.52%79.74%103.02%91.21%65.89%76.40%84.72%81.92%76.99%130.47%159.25%136.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.29%111.46%63.06%124.58%129.52%110.56%106.15%181.61%122.95%110.07%180.80%163.91%108.20%128.19%127.75%107.86%84.59%153.28%196.65%174.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu220.81%311.18%159.83%437.32%680.11%525.53%474.38%343.97%137.90%153.94%135.71%120.68%95.15%100.06%142.91%139.84%176.81%230.63%257.78%230.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho193.23%320.15%187.14%743.99%1,114.89%740.52%790.21%604.14%470.28%687.27%540.66%458.07%349.68%383.83%488.74%357.48%314.30%520.65%611.10%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.51%0.20%0.26%2.34%1.51%1.68%2.10%2.57%7.07%4.18%0.02%-4.24%-12.21%1.08%3.82%3.11%6.06%3.44%6.40%13.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.34%0.20%0.15%2.63%1.84%1.74%2.07%3.83%5.98%3.33%0.02%%%0.83%3.24%2.54%4.67%4.49%10.19%18.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.12%0.62%0.42%10.25%10.29%8.83%9.95%8.83%9.75%6.43%0.03%%%1.08%5.46%4.34%10.72%7.93%16.50%30.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%3%2%2%2%3%10%6%%-5%-15%2%5%4%8%4%8%19%
Tăng trưởng doanh thu-31.46%85.51%-67.15%-34.39%33.19%14.70%44.05%173.25%-0.25%22.46%14.95%25.26%-15.04%-28.69%9.93%8.36%-20.06%-5.20%31.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận74.47%40.05%-96.30%1.60%19.94%-8.14%17.77%-0.83%68.82%26,670.59%-100.52%-56.53%-1,058.96%-79.82%35.37%-44.50%40.87%-49.03%-37.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.21%6.58%-41.41%-35.52%15.65%11.09%204.70%125.81%-24.43%216.59%0.41%-28.17%28.13%-54.07%4.50%-25.29%76.09%31.47%5.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.41%-4.72%-10.12%2.04%2.92%3.54%4.45%9.55%11.35%7.95%2.22%-1.24%-10.65%1.84%7.56%37.01%4.27%5.96%17.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.79%2.67%-33.38%-28.79%13.14%9.52%117.71%54.55%-5.89%58.21%1.78%-9.52%-1.48%-20.93%6.29%1.84%35.46%15.71%12.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc