CTCP Viễn thông VTC (vtc)

27.10
2.40
(9.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV87,03967,25241,48540,823122,303236,598179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673
Giá vốn hàng bán62,05558,54332,92134,51797,835188,036139,983219,196114,395370,356591,425428,384378,708257,87176,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,9838,7098,5636,30624,46848,56239,10242,09026,44358,40062,04962,26349,05239,07532,572
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,584-2,325-5,259-6,85416,4436,1451,9132,518-1,93612,12514,44315,52217,1489,27511,435
Tổng lợi nhuận trước thuế21,143-1,473-6,584-6,85517,8906,2322,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,219
Lợi nhuận sau thuế 18,657-1,473-6,818-6,85516,8213,5113101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,813-1,473-6,459-6,43816,3193,44390952137210,0459,8878,2438,9737,6197,683
Tổng tài sản ngắn hạn237,669209,448238,529221,599245,696237,669247,739234,413223,350344,150504,536443,800402,990163,50688,386
Tiền mặt24,86315,40112,43314,22215,50524,86315,50517,42531,69117,57547,15949,78832,57723,5659,578
Đầu tư tài chính ngắn hạn31011,3108,3106,3103103103103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,127210
Hàng tồn kho83,01583,83692,98481,46974,62883,01572,44568,46661,12749,78053,04857,84947,92542,68416,182
Tài sản dài hạn20,04320,82421,71522,00623,36720,04323,28726,70830,98837,59731,52430,00029,63935,21240,190
Tài sản cố định14,71015,45216,16617,37117,73514,71017,73521,21826,55932,51023,17922,14823,64524,92527,557
Đầu tư tài chính dài hạn-8993503,5806,617
Tổng tài sản257,711230,272260,244243,606269,063257,711271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576
Tổng nợ177,295169,657198,156170,131187,743177,295189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,772
Vốn chủ sở hữu80,41760,61562,08873,47481,32080,41781,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,803

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.76K0.20K0.11K0.08K2.22K2.18K1.82K1.98K1.68K1.69K1KKKK0.17K0.96K0.71K1.99K1.53K4.02K6.42K
Giá cuối kỳ7.52K8.22K9.88K11.81K6.90K3.61K5K5.36K6K3.05K2.73K1.53K1.47K1.36K4.14K5.50K3.94K17.13K11.20K8.27K7.88K
Giá / EPS (PE)9.90 (lần)41.01 (lần)85.99 (lần)143.96 (lần)3.11 (lần)1.66 (lần)2.75 (lần)2.71 (lần)3.57 (lần)1.80 (lần)2.72 (lần)408.12 (lần) (lần) (lần)23.85 (lần)5.71 (lần)5.54 (lần)8.61 (lần)7.34 (lần)2.06 (lần)1.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.38 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.52 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)
Giá sổ sách17.73K17.89K18.52K19.43K21.62K21.19K20.59K19.89K19.04K17.38K15.61K14.46K14.14K14.32K16.03K17.62K16.38K18.57K19.23K24.38K20.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.46 (lần)0.53 (lần)0.61 (lần)0.32 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.92 (lần)0.58 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.22%91.41%89.77%87.82%90.15%94.12%93.67%93.15%82.28%68.74%72.45%56.98%55.65%60.90%59.60%66.32%75.96%91.02%85.12%80.98%78.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.78%8.59%10.23%12.18%9.85%5.88%6.33%6.85%17.72%31.26%27.55%43.02%44.35%39.10%40.40%33.68%24.04%8.98%14.88%19.02%21.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.80%70.07%67.84%65.35%74.32%82.08%80.30%79.16%56.56%38.71%48.20%24.09%24.42%30.76%23.65%40.71%41.41%56.46%43.43%38.22%40.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu220.47%234.17%210.99%188.61%289.37%457.91%407.49%379.78%130.19%63.16%93.06%31.73%32.30%44.42%30.97%68.68%70.69%129.65%76.77%61.87%68.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.20%29.92%32.16%34.65%25.68%17.92%19.70%20.84%43.44%61.29%51.80%75.91%75.58%69.25%76.35%59.28%58.58%43.55%56.57%61.78%59.29%
6/ Thanh toán hiện hành135.54%132.58%132.32%134.37%121.31%114.67%116.66%117.68%146.96%185.09%150.73%242.41%235.17%200.87%266.42%177.66%223.38%180.29%198.92%227.34%224.35%
7/ Thanh toán nhanh88.20%93.81%93.67%97.60%103.76%102.62%101.45%103.68%108.60%151.20%132.49%179.27%169.48%150.31%204.56%145.12%175.48%145.18%151.33%170.14%224.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.18%8.30%9.84%19.07%6.19%10.72%13.09%9.51%21.18%20.06%7.67%51.92%10.95%11.15%14.83%32.01%12.48%10.68%28.75%76.07%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.81%66.08%100.06%55.38%112.31%121.90%103.56%98.87%149.43%84.52%79.74%103.02%91.21%65.89%76.40%84.72%81.92%76.99%130.47%159.25%136.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.55%72.29%111.46%63.06%124.58%129.52%110.56%106.15%181.61%122.95%110.07%180.80%163.91%108.20%128.19%127.75%107.86%84.59%153.28%196.65%174.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu294.21%220.81%311.18%159.83%437.32%680.11%525.53%474.38%343.97%137.90%153.94%135.71%120.68%95.15%100.06%142.91%139.84%176.81%230.63%257.78%230.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho226.51%193.23%320.15%187.14%743.99%1,114.89%740.52%790.21%604.14%470.28%687.27%540.66%458.07%349.68%383.83%488.74%357.48%314.30%520.65%611.10%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.46%0.51%0.20%0.26%2.34%1.51%1.68%2.10%2.57%7.07%4.18%0.02%-4.24%-12.21%1.08%3.82%3.11%6.06%3.44%6.40%13.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.34%0.34%0.20%0.15%2.63%1.84%1.74%2.07%3.83%5.98%3.33%0.02%%%0.83%3.24%2.54%4.67%4.49%10.19%18.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.28%1.12%0.62%0.42%10.25%10.29%8.83%9.95%8.83%9.75%6.43%0.03%%%1.08%5.46%4.34%10.72%7.93%16.50%30.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%%3%2%2%2%3%10%6%%-5%-15%2%5%4%8%4%8%19%
Tăng trưởng doanh thu32.11%-31.46%85.51%-67.15%-34.39%33.19%14.70%44.05%173.25%-0.25%22.46%14.95%25.26%-15.04%-28.69%9.93%8.36%-20.06%-5.20%31.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận278.77%74.47%40.05%-96.30%1.60%19.94%-8.14%17.77%-0.83%68.82%26,670.59%-100.52%-56.53%-1,058.96%-79.82%35.37%-44.50%40.87%-49.03%-37.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.65%7.21%6.58%-41.41%-35.52%15.65%11.09%204.70%125.81%-24.43%216.59%0.41%-28.17%28.13%-54.07%4.50%-25.29%76.09%31.47%5.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.85%-3.41%-4.72%-10.12%2.04%2.92%3.54%4.45%9.55%11.35%7.95%2.22%-1.24%-10.65%1.84%7.56%37.01%4.27%5.96%17.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.91%3.79%2.67%-33.38%-28.79%13.14%9.52%117.71%54.55%-5.89%58.21%1.78%-9.52%-1.48%-20.93%6.29%1.84%35.46%15.71%12.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |