CTCP Viễn thông VTC (vtc)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
300
17.9k
0.2k
43 lần
0%
1%
1.0
39 tỷ
5 triệu
4,551
14.4 - 8.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.00 (-0.30) 85.1%
CTR 129.50 (0.60) 7.9%
CMG 51.80 (3.35) 4.7%
ELC 24.00 (0.95) 1.0%
ICT 12.10 (0.05) 0.2%
EID 24.50 (0.00) 0.2%
ITD 10.30 (0.10) 0.1%
SED 20.20 (0.00) 0.1%
GLT 19.90 (0.90) 0.1%
EBS 11.30 (-0.90) 0.1%
DST 3.70 (0.00) 0.1%
PIA 26.70 (0.00) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.1%
DAD 18.00 (-0.40) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.30 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
SGD 11.70 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 1,600 8.70 100
8.30 1,000 8.80 100
7.80 1,800 9.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.60 0 100 100
09:17 8.60 0 100 200
14:21 8.60 0 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.48 (0.43) 0% 11.96 (0.01) 0%
2018 394.14 (0.49) 0% 14.59 (0.01) 0%
2019 495 (0.65) 0% 12.60 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2021 402 (0.14) 0% 12.19 (0.00) 0%
2022 292 (0.26) 0% 5.67 (0.01) 0%
2023 309 (0.02) 0% 4.80 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,30325,78912,54118,224179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,948
Tổng lợi nhuận trước thuế17,890-3,654-6,872-5,3832,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,316
Lợi nhuận sau thuế 16,821-3,591-7,208-5,4413101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,319-2,751-6,943-5,49390952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,551
Tổng tài sản269,063228,125227,236222,184271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,629
Tổng nợ187,743163,571159,090143,716189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,858
Vốn chủ sở hữu81,32064,55568,14578,46881,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc