CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8
-0.10
(-1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,908197,831127,614112,83071,007509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698563,910
Giá vốn hàng bán77,178170,603111,98499,01660,525441,739378,969274,929209,790195,445347,093430,173216,446497,040541,594
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,01026,92215,62713,81110,48367,23235,47323,50215,84117,0442,11514,73514,06522,65721,385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8876,2932,3141,9781,7639,0614,0555,966-4884,278-7,3526,0177,27115,96415,020
Tổng lợi nhuận trước thuế9556,0662,3141,9701,7618,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,17015,920
Lợi nhuận sau thuế 7644,7471,8521,5741,4096,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7644,7471,8521,5741,4096,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,581
Tổng tài sản ngắn hạn279,965262,749270,339220,163202,653259,163189,898142,291118,00589,39576,23678,46478,31285,60672,225
Tiền mặt9,6027281219321,2048,7786,6603,9479655,4625,1405,6945,22314,5042,872
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,1904,3002,8402,3002,1404,6902,724
Hàng tồn kho166,635157,500137,694120,741116,311157,64288,30657,65843,95939,35748,54654,87141,94645,60035,728
Tài sản dài hạn91,77791,74783,90977,27775,56091,84455,53548,74437,57333,27728,96231,97624,65428,06623,092
Tài sản cố định58,21659,87828,96130,07131,33159,87832,15737,56332,44628,94827,74225,55123,37827,03722,712
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản371,742354,496354,248297,441278,212351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,316
Tổng nợ282,490263,063263,541208,585190,930262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,8128,764
Vốn chủ sở hữu89,25291,43390,70788,85687,28288,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,86086,552

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K0.84K0.33K0.85K0.02K0.83KK0.96K1.24K2.98K2.92K2.78K2.53K1.91K1.91K
Giá cuối kỳ8.20K9.40K8.20K7.91K5.95K6.65K6.33K8.82K6.29K8.59K7.31K13.50K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)7.25 (lần)11.19 (lần)24.61 (lần)9.31 (lần)334.27 (lần)8.03 (lần) (lần)9.23 (lần)5.09 (lần)2.88 (lần)2.51 (lần)4.85 (lần)5.34 (lần)7.09 (lần)7.09 (lần)
Giá sổ sách11.30K11.20K10.87K16.65K15.80K15.78K14.95K17.07K16.79K17.97K17.31K16.76K15.83K13.81K13.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.84 (lần)0.75 (lần)0.48 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)0.98 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.31%73.83%77.37%74.48%75.85%72.87%72.47%71.05%76.06%75.31%75.77%72.41%68.60%53.18%40.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.69%26.17%22.63%25.52%24.15%27.13%27.53%28.95%23.94%24.69%24.23%27.59%31.40%46.82%59.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.99%74.79%65.01%56.43%49.23%35.68%28.93%22.71%18.47%20.95%9.19%7.72%9.27%11.71%3.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu316.51%296.67%185.81%129.50%96.95%55.47%40.71%29.38%22.65%26.50%10.13%8.36%10.22%13.26%3.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.01%25.21%34.99%43.57%50.77%64.32%71.07%77.29%81.53%79.05%90.81%92.28%90.73%88.29%96.60%
6/ Thanh toán hiện hành107.24%105.61%125.58%136.76%162.73%221.80%250.49%312.87%411.82%359.51%826.28%1,152.49%1,131.99%550.49%1,514.37%
7/ Thanh toán nhanh43.41%41.37%67.18%81.35%102.11%124.15%90.98%94.07%191.24%168.01%417.54%311.24%334.98%246.04%878.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.68%3.58%4.40%3.79%1.33%13.55%16.89%22.70%27.47%60.91%32.86%21.97%71.24%165.26%618.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.62%145.09%168.96%156.24%145.07%173.42%331.95%402.85%223.87%457.19%591.62%460.55%434.41%233.91%265.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.37%196.51%218.37%209.76%191.26%237.97%458.06%567.02%294.35%607.08%780.77%636.02%633.25%439.85%660.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu594.03%575.54%482.89%358.57%285.71%269.62%467.09%521.21%274.58%578.34%651.53%499.06%478.79%264.92%274.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho275.32%280.22%429.15%476.83%477.24%496.60%714.98%783.97%516.01%1,090%1,515.88%819.19%848.99%724.10%1,431.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.69%1.30%0.63%1.42%0.04%1.95%-2.10%1.07%2.68%2.87%2.59%3.33%3.34%5.21%5.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.40%1.89%1.07%2.22%0.06%3.37%%4.32%6%13.12%15.30%15.32%14.50%12.18%13.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.01%7.50%3.06%5.10%0.11%5.25%%5.60%7.36%16.59%16.85%16.60%15.99%13.80%14.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%2%%2%-2%1%3%3%3%4%4%6%6%
Tăng trưởng doanh thu35.55%22.82%38.93%32.25%6.09%-39.08%-21.51%93.01%-55.65%-7.84%34.87%10.34%107.11%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận221.94%152.13%-38.04%4,673.03%-97.85%-156.45%-253.56%-22.69%-58.57%2.27%4.87%9.90%32.79%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.95%64.53%48.02%40.75%74.98%43.81%21.36%31.88%-20.14%171.70%25.11%-13.37%-11.69%290.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.26%3.05%3.16%5.38%0.11%5.54%-12.42%1.68%-6.58%3.82%3.31%5.86%14.59%3.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.62%43.02%28.47%22.79%26.82%16.61%-4.75%7.26%-9.42%19.26%4.99%4.08%11.52%13.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc