CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8.60
-0.30
(-3.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,412244,179133,69191,908197,831763,190509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698
Giá vốn hàng bán262,217224,563119,13777,178170,603683,095441,739378,969274,929209,790195,445347,093430,173216,446497,040
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,92518,59014,55410,01026,92274,07867,23235,47323,50215,84117,0442,11514,73514,06522,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,3413,0042,3338876,29313,5659,0614,0555,966-4884,278-7,3526,0177,27115,964
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9322,9542,3189556,06613,1588,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,170
Lợi nhuận sau thuế 5,4622,3631,7947644,74710,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4622,3631,7947644,74710,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,912
Tổng tài sản ngắn hạn399,884345,740306,563279,965262,749399,884259,163189,898142,291118,00589,39576,23678,46478,31285,606
Tiền mặt4,4003,0387,6949,6027284,4008,7786,6603,9479655,4625,1405,6945,22314,504
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,98721,9516,14010,19051,9872,1404,6902,724
Hàng tồn kho236,327192,450205,298166,635157,500236,327157,64288,30657,65843,95939,35748,54654,87141,94645,600
Tài sản dài hạn110,509109,86894,88391,77791,747110,50991,84455,53548,74437,57333,27728,96231,97624,65428,066
Tài sản cố định68,93570,44772,03958,21659,87868,93559,87832,15737,56332,44628,94827,74225,55123,37827,037
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản510,393455,608401,446371,742354,496510,393351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,672
Tổng nợ411,522362,199310,399282,490263,063411,522262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,812
Vốn chủ sở hữu98,87193,40991,04689,25291,43398,87188,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,860

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K0.84K0.33K0.85K0.02K0.83KK0.96K1.24K2.98K2.92K2.78K2.53K1.91K1.91K
Giá cuối kỳ8.30K9.40K8.20K7.91K5.95K6.65K6.33K8.82K6.29K8.59K7.31K13.50K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)6.32 (lần)11.19 (lần)24.61 (lần)9.31 (lần)334.27 (lần)8.03 (lần) (lần)9.23 (lần)5.09 (lần)2.88 (lần)2.51 (lần)4.85 (lần)5.34 (lần)7.09 (lần)7.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách12.52K11.20K10.87K16.65K15.80K15.78K14.95K17.07K16.79K17.97K17.31K16.76K15.83K13.81K13.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.84 (lần)0.75 (lần)0.48 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)0.98 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.35%73.83%77.37%74.48%75.85%72.87%72.47%71.05%76.06%75.31%75.77%72.41%68.60%53.18%40.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.65%26.17%22.63%25.52%24.15%27.13%27.53%28.95%23.94%24.69%24.23%27.59%31.40%46.82%59.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.63%74.79%65.01%56.43%49.23%35.68%28.93%22.71%18.47%20.95%9.19%7.72%9.27%11.71%3.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu416.22%296.67%185.81%129.50%96.95%55.47%40.71%29.38%22.65%26.50%10.13%8.36%10.22%13.26%3.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.37%25.21%34.99%43.57%50.77%64.32%71.07%77.29%81.53%79.05%90.81%92.28%90.73%88.29%96.60%
6/ Thanh toán hiện hành103.58%105.61%125.58%136.76%162.73%221.80%250.49%312.87%411.82%359.51%826.28%1,152.49%1,131.99%550.49%1,514.37%
7/ Thanh toán nhanh42.37%41.37%67.18%81.35%102.11%124.15%90.98%94.07%191.24%168.01%417.54%311.24%334.98%246.04%878.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.14%3.58%4.40%3.79%1.33%13.55%16.89%22.70%27.47%60.91%32.86%21.97%71.24%165.26%618.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.53%145.09%168.96%156.24%145.07%173.42%331.95%402.85%223.87%457.19%591.62%460.55%434.41%233.91%265.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.85%196.51%218.37%209.76%191.26%237.97%458.06%567.02%294.35%607.08%780.77%636.02%633.25%439.85%660.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu771.90%575.54%482.89%358.57%285.71%269.62%467.09%521.21%274.58%578.34%651.53%499.06%478.79%264.92%274.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho289.05%280.22%429.15%476.83%477.24%496.60%714.98%783.97%516.01%1,090%1,515.88%819.19%848.99%724.10%1,431.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.36%1.30%0.63%1.42%0.04%1.95%-2.10%1.07%2.68%2.87%2.59%3.33%3.34%5.21%5.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.03%1.89%1.07%2.22%0.06%3.37%%4.32%6%13.12%15.30%15.32%14.50%12.18%13.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.50%7.50%3.06%5.10%0.11%5.25%%5.60%7.36%16.59%16.85%16.60%15.99%13.80%14.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%2%%2%-2%1%3%3%3%4%4%6%6%
Tăng trưởng doanh thu49.86%22.82%38.93%32.25%6.09%-39.08%-21.51%93.01%-55.65%-7.84%34.87%10.34%107.11%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.46%152.13%-38.04%4,673.03%-97.85%-156.45%-253.56%-22.69%-58.57%2.27%4.87%9.90%32.79%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả56.76%64.53%48.02%40.75%74.98%43.81%21.36%31.88%-20.14%171.70%25.11%-13.37%-11.69%290.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.73%3.05%3.16%5.38%0.11%5.54%-12.42%1.68%-6.58%3.82%3.31%5.86%14.59%3.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản45.41%43.02%28.47%22.79%26.82%16.61%-4.75%7.26%-9.42%19.26%4.99%4.08%11.52%13.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |