CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
12.5K
1.3K
6.4x
0.7x
2% # 11%
0.9
66 Bi
8 Mi
596
9.2 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 1,000 8.30 300
7.80 2,000 8.40 1,100
0.00 0 8.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.00 (-2.90) 76.6%
SAM 7.15 (0.01) 7.4%
RAL 92.50 (1.00) 7.3%
PAC 22.70 (-0.90) 4.6%
PHN 65.00 (-3.00) 1.6%
TYA 18.00 (0.00) 1.4%
MBG 3.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 232.20 (0.44) 0% 6 (0.00) 0%
2018 500 (0.35) 0% 6.10 (-0.01) -0%
2019 400 (0.21) 0% 0.61 (0.00) 1%
2020 200.71 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%
2022 400 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2023 480 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,412244,179133,69191,908763,190509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9322,9542,31895513,1588,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,170
Lợi nhuận sau thuế 5,4622,3631,79476410,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4622,3631,79476410,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,912
Tổng tài sản510,393455,608401,446371,742510,393351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,672
Tổng nợ411,522362,199310,399282,490411,522262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,812
Vốn chủ sở hữu98,87193,40991,04689,25298,87188,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,860


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |