CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8.60
-0.30
(-3.37%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh763,190509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698563,910418,105378,917182,957182,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,01731123242642489312,4971,7701,1081,108
3. Doanh thu thuần (1)-(2)757,173508,971414,442298,431225,630212,488349,208444,908230,510519,698562,979415,607377,147181,849181,849
4. Giá vốn hàng bán683,095441,739378,969274,929209,790195,445347,093430,173216,446497,040541,594393,090357,681166,573166,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,07867,23235,47323,50215,84117,0442,11514,73514,06522,65721,38522,51719,46715,27615,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính46647721216119811187515434592823,9431,7801,780
7. Chi phí tài chính15,91414,4128,6585,3842,9801,36490465148422941952391,1591,159
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,49612,5167,1754,5092,9761,36390465131416569
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,97331,65113,9356,9697,1792,5591,1101,380567800735700533533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,09312,5869,0385,3456,3678,8547,4706,7626,3336,3055,5316,8465,2335,1295,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,5659,0614,0555,966-4884,278-7,3526,0177,27115,96415,02015,02317,23810,23610,236
12. Thu nhập khác14051,1131811,6691839211916881,5279696
13. Chi phí khác5477661,7248371,07513461544,615
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-408-761-611-656594-134183920590084-3,0889696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,1588,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,17015,92015,10714,15010,33210,332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7751,6648111,0621641,2411,1331,2581,3391,2031,499805805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7751,6648111,0621641,2411,1331,2581,3391,2031,499805805
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,58113,90412,6519,5279,527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,58113,90412,6519,5279,527

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,884259,163189,898142,291118,00589,39576,23678,46478,31285,60672,22565,73859,83741,59527,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4008,7786,6603,9479655,4625,1405,6945,22314,5042,8721,2533,76612,48711,316
1. Tiền4,4007286,6603,9479655,4625,1405,6945,22314,5042,8721,2531,7661,9871,316
2. Các khoản tương đương tiền8,0502,00010,50010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,9872,1404,6902,724
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn51,9872,1404,6902,724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,66389,24393,58579,99167,65742,92324,43916,71930,80925,50233,17814,49411,9235,8554,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,50075,85883,84675,37956,36638,23323,85016,09324,74525,13533,14914,3979,7015,7724,001
2. Trả trước cho người bán5,1092,5254,0543,46911,1374,647184916,0083322492,12750747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,32313,8306,3561,144154445721355736274812967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,270-2,970-671-34-34-34
IV. Tổng hàng tồn kho236,327157,64288,30657,65843,95936,96145,51254,87141,94645,60035,72847,98542,13023,00411,633
1. Hàng tồn kho236,327157,64288,30657,65843,95939,35748,54654,87141,94645,60035,72847,98542,13023,00411,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,395-3,034
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5081,3601,3466957321,3241,1451,1803334462,0062,01824849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2381,36094529228470330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2704014031729628531,1803334311,2371,943217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước276292292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15439753149
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,50991,84455,53548,74437,57333,27728,96231,97624,65428,06623,09225,04527,38936,62341,302
I. Các khoản phải thu dài hạn473226226226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng226
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác473226226
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định68,93559,87832,15737,56332,44628,94827,74225,55123,37827,03722,71224,47826,71032,37435,958
1. Tài sản cố định hữu hình68,73456,27328,22533,30428,34328,94827,74225,55123,37827,03722,71224,47826,71032,37435,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính-683,2823,5563,8294,103
3. Tài sản cố định vô hình269322376430
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,42220,03813,553155717254,9021
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,42220,03813,553155717254,9021
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,4584,442
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,03310,033
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,575-5,592
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,15211,4559,60010,8014,1854,3041,2201,5221,2741,029380567679791903
1. Chi phí trả trước dài hạn18,15211,4559,60010,8014,1854,3041,2201,5221,2741,029380567679791903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN510,393351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,31690,78387,22678,21769,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả411,522262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,8128,7647,0058,0869,1562,347
I. Nợ ngắn hạn386,050245,393151,222104,04272,51840,30530,43525,07919,01623,8128,7415,7045,2867,5561,830
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn256,954164,800104,84772,97153,82328,42616,85116,6454,0001,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn106,54262,80122,68315,6388,0667,30511,3326,27311,94620,0136,0332,3372954,637894
4. Người mua trả tiền trước12,9799,12210,4142,2911,6893,1474341771,3581,0812524622,224831
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4571,7354361,053299158893994391,186485162764824206
6. Phải trả người lao động1,9052,1742,2371,8061,4996301,0007644584981,3591,017899588331
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3514,2152,7092,272596
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8515357,8848,0006,535626556610665679410251702675365
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111111111111174210149356202475402234
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,47217,1258,3383,7534,0673,463231,3012,8001,600516
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác231,3012,8001,500500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,47217,1258,3383,7534,0673,463
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm10016
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu98,87188,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,86086,55283,77879,14069,06166,668
I. Vốn chủ sở hữu98,87188,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,86086,55283,77879,14069,06166,668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,00079,00079,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,32514,32514,32514,32513,37012,1359,8985,1703,7802,5151,5621,450
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5401,8451,212736624
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2828283,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2022,4731,7781,146669557
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,8439,4606,8454,213-35-124-4,2647,2897,11315,26014,86814,87512,7674,5932,536
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN510,393351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,31690,78387,22678,21769,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |