Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (vtp)

99.50
-1.30
(-1.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,707,1955,430,2754,944,6204,674,0765,106,75620,756,16619,587,52221,628,80921,452,03217,234,2827,811,5914,922,4174,031,7452,928,4551,992,655
Giá vốn hàng bán5,363,2315,152,1234,720,1044,507,2504,866,83419,742,70818,706,90820,983,25120,852,08716,535,6907,036,3084,375,7273,685,6832,684,7811,819,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV343,964278,152224,516166,826239,9221,013,458880,613645,559599,945698,592775,283546,578344,942243,675173,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh166,600133,837111,36671,662131,707483,465482,046317,260364,968473,786486,508346,802212,048142,16083,063
Tổng lợi nhuận trước thuế166,750133,895109,49273,585131,703483,721478,185323,417370,600480,181477,094350,030213,531141,34282,657
Lợi nhuận sau thuế 130,390106,93387,05158,457104,282382,831379,877256,644295,893383,307380,143279,032170,056112,24662,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ130,390106,93387,05158,457104,282382,831379,877256,644295,893383,307380,143279,032170,056112,24662,581
Tổng tài sản ngắn hạn4,679,7414,725,4835,761,8715,280,0165,809,3434,679,7415,496,2425,156,8824,955,3993,937,4612,857,7932,490,5601,423,152857,192
Tiền mặt368,128350,695823,004796,449885,396368,128894,915459,559336,985288,064347,255410,883477,326273,223
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,437,4761,535,9541,491,6331,597,9421,707,9421,437,4761,697,9421,856,1281,902,2771,572,3061,276,0731,060,183401,144146,615
Hàng tồn kho282,389343,869436,705392,779398,782282,389397,845341,580383,968606,03047,659120,08819,40743,626
Tài sản dài hạn1,669,2381,248,4321,294,6691,210,339967,9841,669,238938,050574,291478,872450,374536,415343,597328,105218,371
Tài sản cố định737,913732,831700,706609,323390,959737,913372,986267,953319,846314,141331,517214,350244,658174,223
Đầu tư tài chính dài hạn30,00065,00084,00074,00030,00074,000150,00034,00084,0004,000195
Tổng tài sản6,348,9795,973,9157,056,5406,490,3566,777,3276,348,9796,434,2925,731,1725,434,2724,387,8353,394,2082,834,1571,751,2571,075,563
Tổng nợ4,755,1714,479,8465,459,1984,858,4555,195,8314,755,1714,853,0764,341,3524,108,7243,179,2382,426,2532,153,8791,261,789714,535
Vốn chủ sở hữu1,593,8081,494,0691,597,3431,631,9011,581,4961,593,8081,581,2161,389,8211,325,5481,208,597967,955680,278489,468361,028

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.14K3.12K2.27K2.86K4.62K6.50K6.74K4.11K2.71K
Giá cuối kỳ136.90K55.83K23.71K58.82K67.51K51.26K40.40K68K68K
Giá / EPS (PE)43.55 (lần)17.90 (lần)10.46 (lần)20.59 (lần)14.63 (lần)7.89 (lần)5.99 (lần)16.55 (lần)25.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)0.35 (lần)0.12 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.70 (lần)0.96 (lần)
Giá sổ sách13.09K12.98K12.28K12.80K14.55K16.54K16.44K11.83K8.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)10.46 (lần)4.30 (lần)1.93 (lần)4.60 (lần)4.64 (lần)3.10 (lần)2.46 (lần)5.75 (lần)7.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ122 (Mi)122 (Mi)113 (Mi)104 (Mi)83 (Mi)59 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.71%85.42%89.98%91.19%89.74%84.20%87.88%81.26%79.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.29%14.58%10.02%8.81%10.26%15.80%12.12%18.74%20.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.90%75.43%75.75%75.61%72.46%71.48%76%72.05%66.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu298.35%306.92%312.37%309.96%263.05%250.66%316.62%257.79%197.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.10%24.57%24.25%24.39%27.54%28.52%24%27.95%33.57%
6/ Thanh toán hiện hành99.97%114.51%119.13%120.63%124.13%117.80%115.64%112.83%120.76%
7/ Thanh toán nhanh93.94%106.22%111.24%111.28%105.03%115.83%110.06%111.29%114.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.86%18.65%10.62%8.20%9.08%14.31%19.08%37.84%38.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản326.92%304.42%377.39%394.75%392.77%230.14%173.68%230.22%272.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn443.53%356.38%419.42%432.90%437.70%273.34%197.64%283.30%341.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,302.30%1,238.76%1,556.23%1,618.35%1,425.97%807.02%723.59%823.70%811.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,991.32%4,702.06%6,143%5,430.68%2,728.53%14,763.86%3,643.77%18,991.51%6,154.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.84%1.94%1.19%1.38%2.22%4.87%5.67%4.22%3.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.03%5.90%4.48%5.44%8.74%11.20%9.85%9.71%10.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.02%24.02%18.47%22.32%31.72%39.27%41.02%34.74%31.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%1%2%5%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu5.97%-9.44%0.82%24.47%120.62%58.69%22.09%37.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.78%48.02%-13.26%-22.81%0.83%36.24%64.08%51.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.02%11.79%5.66%29.24%31.03%12.65%70.70%76.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.80%13.77%4.85%9.68%24.86%42.29%38.98%35.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.33%12.27%5.46%23.85%29.27%19.76%61.84%62.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |