Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (vtp)

82.70
0.20
(0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,106,7564,792,2314,918,8274,772,0585,252,37319,587,52221,628,80921,452,03217,234,2827,811,5914,922,4174,031,7452,928,4551,992,655
Giá vốn hàng bán4,866,8344,568,5574,682,9664,595,5175,139,58118,706,90820,983,25120,852,08716,535,6907,036,3084,375,7273,685,6832,684,7811,819,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV239,922223,674235,861176,541112,792880,613645,559599,945698,592775,283546,578344,942243,675173,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh131,707127,926127,68293,224-174482,046317,260364,968473,786486,508346,802212,048142,16083,063
Tổng lợi nhuận trước thuế131,703128,292123,77194,8171,632478,185323,417370,600480,181477,094350,030213,531141,34282,657
Lợi nhuận sau thuế 104,282102,53097,69275,7401,056379,877256,644295,893383,307380,143279,032170,056112,24662,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,282102,53097,69275,7401,056379,877256,644295,893383,307380,143279,032170,056112,24662,581
Tổng tài sản ngắn hạn5,809,3435,156,1254,914,0044,741,5735,239,6535,496,2425,156,8824,955,3993,937,4612,857,7932,490,5601,423,152857,192
Tiền mặt885,396516,130377,150341,866459,903894,915459,559336,985288,064347,255410,883477,326273,223
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,707,9422,000,0542,047,0981,896,1281,856,1281,697,9421,856,1281,902,2771,572,3061,276,0731,060,183401,144146,615
Hàng tồn kho398,782413,873423,276360,490341,773397,845341,580383,968606,03047,659120,08819,40743,626
Tài sản dài hạn967,984792,493607,073506,152568,637938,050574,291478,872450,374536,415343,597328,105218,371
Tài sản cố định390,959356,247239,853249,679268,255372,986267,953319,846314,141331,517214,350244,658174,223
Đầu tư tài chính dài hạn74,00055,0009,306110,000150,00074,000150,00034,00084,0004,000195
Tổng tài sản6,777,3275,948,6175,521,0765,247,7255,808,2906,434,2925,731,1725,434,2724,387,8353,394,2082,834,1571,751,2571,075,563
Tổng nợ5,195,8314,453,5443,977,0333,794,2734,416,7714,853,0764,341,3524,108,7243,179,2382,426,2532,153,8791,261,789714,535
Vốn chủ sở hữu1,581,4961,495,0741,544,0441,453,4531,391,5191,581,2161,389,8211,325,5481,208,597967,955680,278489,468361,028

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.12K2.27K2.86K4.62K6.50K6.74K4.11K2.71K1.51K
Giá cuối kỳ56.90K24.17K59.94K68.80K52.24K41.17KKKK
Giá / EPS (PE)18.24 (lần)10.66 (lần)20.98 (lần)14.91 (lần)8.04 (lần)6.10 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.98K12.28K12.80K14.55K16.54K16.44K11.83K8.73KK
Giá / Giá sổ sách (PB)4.38 (lần)1.97 (lần)4.68 (lần)4.73 (lần)3.16 (lần)2.50 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ122 (Mi)113 (Mi)104 (Mi)83 (Mi)59 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.42%89.98%91.19%89.74%84.20%87.88%81.26%79.70%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.58%10.02%8.81%10.26%15.80%12.12%18.74%20.30%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.43%75.75%75.61%72.46%71.48%76%72.05%66.43%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu306.92%312.37%309.96%263.05%250.66%316.62%257.79%197.92%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.57%24.25%24.39%27.54%28.52%24%27.95%33.57%%
6/ Thanh toán hiện hành114.51%119.13%120.63%124.13%117.80%115.64%112.83%120.76%%
7/ Thanh toán nhanh106.22%111.24%111.28%105.03%115.83%110.06%111.29%114.62%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.65%10.62%8.20%9.08%14.31%19.08%37.84%38.49%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản304.42%377.39%394.75%392.77%230.14%173.68%230.22%272.27%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn356.38%419.42%432.90%437.70%273.34%197.64%283.30%341.63%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,238.76%1,556.23%1,618.35%1,425.97%807.02%723.59%823.70%811.14%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,702.06%6,143%5,430.68%2,728.53%14,763.86%3,643.77%18,991.51%6,154.08%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.94%1.19%1.38%2.22%4.87%5.67%4.22%3.83%3.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.90%4.48%5.44%8.74%11.20%9.85%9.71%10.44%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.02%18.47%22.32%31.72%39.27%41.02%34.74%31.09%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%5%6%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-9.44%0.82%24.47%120.62%58.69%22.09%37.67%46.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.02%-13.26%-22.81%0.83%36.24%64.08%51.50%79.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.79%5.66%29.24%31.03%12.65%70.70%76.59%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.77%4.85%9.68%24.86%42.29%38.98%35.58%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.27%5.46%23.85%29.27%19.76%61.84%62.82%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc