CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

26.50
-0.40
(-1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,368,4581,919,5371,683,8921,029,0415,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Giá vốn hàng bán1,212,2381,797,0301,578,755937,6135,470,1593,517,5441,187,8981,365,1756,944,6916,764,2045,786,8734,908,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV156,220122,508105,13891,428478,810306,466-275,172152,392487,185468,963397,742355,269
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,66228,51511,00115,78589,160104,947-349,861-111,27139,03148,08244,81750,602
Tổng lợi nhuận trước thuế35,42234,34611,51216,41399,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 23,75334,34611,51216,41379,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,17134,48112,14316,20680,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản ngắn hạn2,218,0232,149,2542,005,2581,869,7442,223,9751,657,2821,515,7991,518,3021,946,4871,012,538924,616
Tiền mặt90,49679,16660,96664,29590,54677,654110,51891,231167,893203,189178,076
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,1296,4033,0021,29212,0793134731,066701,0333,9351,410
Hàng tồn kho681144372596833638542,48041,75037,54329,253
Tài sản dài hạn123,660147,065150,475164,577123,726177,847539,132339,894235,573175,622122,295
Tài sản cố định25,61029,75634,11338,17125,45042,77462,82773,35382,44288,83763,826
Đầu tư tài chính dài hạn4,51024,26824,26837,7534,51045,958384,78916,17116,16616,32516,681
Tổng tài sản2,341,6832,296,3192,155,7332,034,3222,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ1,905,0151,883,7281,777,8031,656,9421,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu436,667412,590377,929377,380436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.76K6.08KKK3.58K4.45K2.91K3.29K1.72K
Giá cuối kỳ19.40K23.40K29.90K38.50K52.50KKKKK
Giá / EPS (PE)7.04 (lần)3.85 (lần) (lần) (lần)14.65 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.89K7K0.46K9.74K18.88K17.69K10.75KK7.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)3.34 (lần)64.89 (lần)3.95 (lần)2.78 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.73%90.31%73.76%81.71%89.20%85.22%88.32%%80.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.27%9.69%26.24%18.29%10.80%14.78%11.68%%19.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.42%93.41%99.61%90.94%89.06%81.18%87.02%%87.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu438.32%1,416.44%25,686.56%1,003.63%814.02%431.35%670.37%%707.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.58%6.59%0.39%9.06%10.94%18.82%12.98%%12.39%
6/ Thanh toán hiện hành116.48%97.94%97.61%91.14%160.95%111.48%106.55%%94.32%
7/ Thanh toán nhanh116.48%97.92%97.59%88.59%157.49%107.35%103.17%%91.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.74%4.59%7.12%5.48%13.88%22.37%20.52%%23.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản253.40%208.38%44.66%81.94%340.89%609.23%591.20%%590.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn267.49%230.74%60.54%100.29%382.14%714.90%669.40%%731.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,364.08%3,159.92%11,515.23%904.35%3,115.80%3,237.15%4,554.47%%4,765.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%308,544.94%3,213.69%16,633.99%18,017.22%19,782.15%%27,325.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.36%2.75%-38.14%-6.45%0.61%0.78%0.59%0.79%0.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.44%5.73%%%2.08%4.74%3.51%%2.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.52%86.89%%%18.98%25.16%27.02%%23.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%3%-29%-7%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu55.57%316.72%-39.73%-79.53%2.76%16.95%17.47%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.20%-130.05%256.55%-316.59%-19.46%53.20%-11.82%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.52%-16.26%21.13%-13.04%101.48%5.88%-100%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu260.38%1,418.58%-95.27%-29.47%6.76%64.55%-100%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.93%-10.70%10.59%-14.84%83.65%13.49%-100%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc