CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

15
-0.10
(-0.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,0652,030,4422,031,3361,196,7231,368,4586,742,5655,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Giá vốn hàng bán1,371,1391,906,3671,920,1191,104,6751,212,2386,302,3005,470,1593,517,5441,187,8981,365,1756,944,6916,764,2045,786,8734,908,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV112,926124,074111,21792,048156,220440,265478,810306,466-275,172152,392487,185468,963397,742355,269
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,49713,8994,3945,63334,66232,42489,160104,947-349,861-111,27139,03148,08244,81750,602
Tổng lợi nhuận trước thuế21,47218,5975,82716,00835,42261,90499,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 15,53214,4984,34112,64523,75347,01679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,74614,7494,14213,14224,17147,77980,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản ngắn hạn2,519,1202,607,6352,669,5702,470,1432,218,0232,519,1202,223,9751,657,2821,515,7991,518,3021,946,4871,012,538924,616
Tiền mặt117,009100,663132,59981,69790,496117,00990,54677,654110,51891,231167,893203,189178,076
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,46413,85613,85513,85712,12915,46412,0793134731,066701,0333,9351,410
Hàng tồn kho221143239166682216833638542,48041,75037,54329,253
Tài sản dài hạn129,500116,635119,718120,476123,660129,500123,726177,847539,132339,894235,573175,622122,295
Tài sản cố định18,81920,78320,59722,05725,61018,81925,45042,77462,82773,35382,44288,83763,826
Đầu tư tài chính dài hạn4,5104,5104,5104,5104,5104,5104,51045,958384,78916,17116,16616,32516,681
Tổng tài sản2,648,6212,724,2702,789,2882,590,6192,341,6832,648,6212,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,166,6092,257,8172,336,3452,142,3571,905,0152,166,6091,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu482,012466,453452,944448,262436,667482,012436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.63K2.76K6.08KKK3.58K4.45K2.91K1.72K
Giá cuối kỳ20.50K19.40K23.40K29.90K38.50K52.50K40K40KK
Giá / EPS (PE)12.57 (lần)7.04 (lần)3.85 (lần) (lần) (lần)14.65 (lần)8.99 (lần)13.77 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.56 (lần)0.44 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.45K14.89K7K0.46K9.74K18.88K17.69K10.75K7.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.30 (lần)3.34 (lần)64.89 (lần)3.95 (lần)2.78 (lần)2.26 (lần)3.72 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.11%94.73%90.31%73.76%81.71%89.20%85.22%88.32%80.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.89%5.27%9.69%26.24%18.29%10.80%14.78%11.68%19.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.80%81.42%93.41%99.61%90.94%89.06%81.18%87.02%87.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu449.49%438.32%1,416.44%25,686.56%1,003.63%814.02%431.35%670.37%707.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.20%18.58%6.59%0.39%9.06%10.94%18.82%12.98%12.39%
6/ Thanh toán hiện hành118.23%116.48%97.94%97.61%91.14%160.95%111.48%106.55%94.32%
7/ Thanh toán nhanh118.22%116.48%97.92%97.59%88.59%157.49%107.35%103.17%91.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.49%4.74%4.59%7.12%5.48%13.88%22.37%20.52%23.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản254.57%253.40%208.38%44.66%81.94%340.89%609.23%591.20%590.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn267.66%267.49%230.74%60.54%100.29%382.14%714.90%669.40%731.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,398.84%1,364.08%3,159.92%11,515.23%904.35%3,115.80%3,237.15%4,554.47%4,765.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%1,000,000%308,544.94%3,213.69%16,633.99%18,017.22%19,782.15%27,325.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.71%1.36%2.75%-38.14%-6.45%0.61%0.78%0.59%0.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.80%3.44%5.73%%%2.08%4.74%3.51%2.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.91%18.52%86.89%%%18.98%25.16%27.02%23.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%-29%-7%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu13.34%55.57%316.72%-39.73%-79.53%2.76%16.95%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-40.83%-23.20%-130.05%256.55%-316.59%-19.46%53.20%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.34%11.52%-16.26%21.13%-13.04%101.48%5.88%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.52%260.38%1,418.58%-95.27%-29.47%6.76%64.55%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.82%27.93%-10.70%10.59%-14.84%83.65%13.49%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |