CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

26.40
0.40
(1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
27.30
27.30
26
22,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
7
6.1k
1.3 lần
6%
87%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
320 tỷ
17 triệu
27,727
28.8 - 18
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,905 tỷ
437 tỷ
436.3%
18.6%
90 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.10 1,000 26.40 2,800
26.00 6,600 26.50 1,300
25.90 2,100 26.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.30 1.30 100 100
09:11 26.50 0.50 1,000 1,100
09:17 26.50 0.50 500 1,600
09:19 26 0 1,200 2,800
09:34 26.40 0.40 100 2,900
09:36 26.50 0.50 200 3,100
09:52 26.30 0.30 300 3,400
09:53 26.30 0.30 100 3,500
09:54 26.20 0.20 100 3,600
09:57 26.30 0.30 200 3,800
09:58 26.30 0.30 400 4,200
10:10 26.40 0.40 1,500 5,700
10:11 26.40 0.40 3,000 8,700
10:12 26.40 0.40 600 9,300
10:36 26.10 0.10 1,500 10,800
10:38 26 0 1,900 12,700
10:42 26.40 0.40 100 12,800
12:59 26.10 0.10 100 12,900
13:14 26.10 0.10 2,000 14,900
13:16 26.10 0.10 100 15,000
13:17 26.10 0.10 100 15,100
13:18 26.40 0.40 100 15,200
13:34 26.30 0.30 100 15,300
13:47 26.10 0.10 2,400 17,700
13:48 26 0 100 17,800
13:49 26.30 0.30 100 17,900
13:56 26.30 0.30 200 18,100
13:57 26.10 0.10 500 18,600
13:58 26.30 0.30 300 18,900
13:59 26.10 0.10 500 19,400
14:10 26.10 0.10 900 20,300
14:11 26.30 0.30 100 20,400
14:40 26.30 0.30 100 20,500
14:50 26.40 0.40 2,100 22,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc