CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

19.40
-0.20
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.30
19.60
19.20
6,800
15.5K
2.7K
7.5x
1.3x
3% # 17%
1.4
583 Bi
29 Mi
41,744
28 - 18
2,321 Bi
455 Bi
510.5%
16.38%
132 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 800 19.40 600
19.20 5,300 19.50 1,000
19.10 11,600 19.60 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 19.30 -0.60 200 200
09:31 19.20 -0.70 3,000 3,200
09:33 19.20 -0.70 300 3,500
09:34 19.20 -0.70 1,100 4,600
09:58 19.50 -0.40 100 4,700
10:10 19.40 -0.50 100 4,800
10:15 19.60 -0.30 100 4,900
10:22 19.50 -0.40 100 5,000
10:29 19.50 -0.40 200 5,200
10:38 19.50 -0.40 800 6,000
10:52 19.50 -0.40 100 6,100
10:57 19.50 -0.40 100 6,200
11:10 19.40 -0.50 600 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,061,3361,196,7231,368,4581,919,5375,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế8,27116,00835,42234,34699,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 6,34412,64523,75334,34679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14713,14224,17134,48180,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,775,7512,590,6192,341,6832,296,3192,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,321,0642,142,3571,905,0151,883,7281,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu454,687448,262436,667412,590436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |