CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

20.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.70
20.80
20
14,600
16.5K
1.6K
12.7x
1.3x
2% # 10%
1.3
606 Bi
29 Mi
34,820
27.4 - 19.2
2,167 Bi
482 Bi
449.5%
18.20%
117 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.40 100 20.70 500
20.30 700 20.80 3,000
20.20 1,100 20.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.70 0 100 100
09:13 20.70 0 300 400
09:17 20.70 0 600 1,000
09:18 20.70 0 700 1,700
09:20 20.70 0 300 2,000
09:21 20.70 0 300 2,300
09:25 20.70 0 300 2,600
09:27 20.80 0.10 1,800 4,400
09:41 20.50 -0.20 1,000 5,400
09:44 20.80 0.10 1,000 6,400
09:50 20.20 -0.50 500 6,900
09:51 20 -0.70 500 7,400
09:52 20.20 -0.50 200 7,600
10:29 20.70 0 200 7,800
10:30 20.70 0 500 8,300
10:31 20.70 0 800 9,100
10:33 20.70 0 600 9,700
10:53 20.70 0 100 9,800
10:58 20.70 0 900 10,700
13:10 20.50 -0.20 100 10,800
13:16 20.70 0 700 11,500
13:31 20.70 0 100 11,600
13:35 20.70 0 2,200 13,800
13:39 20.60 -0.10 100 13,900
13:44 20.70 0 100 14,000
14:27 20.70 0 200 14,200
14:32 20.70 0 100 14,300
14:38 20.70 0 300 14,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,0652,030,4422,031,3361,196,7236,742,5655,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế21,47218,5975,82716,00861,90499,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 15,53214,4984,34112,64547,01679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,74614,7494,14213,14247,77980,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,648,6212,724,2702,789,2882,590,6192,648,6212,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,166,6092,257,8172,336,3452,142,3572,166,6091,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu482,012466,453452,944448,262482,012436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |