CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

20
0.60
(3.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.40
19.50
20.10
19.40
13,100
15.9K
1.9K
10.1x
1.2x
2% # 12%
1.4
568 Bi
29 Mi
40,875
28 - 19.2
2,258 Bi
466 Bi
484.0%
17.12%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 400 20.00 2,600
19.20 600 20.10 6,800
19.10 1,100 20.20 19,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.10 (2.60) 26.2%
ACV 123.00 (-3.30) 25.8%
MCH 224.80 (2.10) 15.8%
BSR 19.40 (-0.20) 5.8%
MVN 43.40 (-0.60) 5.1%
VEA 38.40 (0.10) 4.8%
FOX 97.70 (0.30) 4.6%
VEF 173.30 (-1.50) 2.8%
SSH 66.80 (-0.50) 2.4%
PGV 19.35 (-0.05) 2.1%
QNS 50.50 (-0.30) 1.7%
VSF 33.00 (-1.10) 1.6%
VTP 134.40 (2.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 20.10 0.70 1,700 1,700
09:41 20.10 0.70 3,500 5,200
10:35 19.70 0.30 100 5,300
10:50 19.70 0.30 100 5,400
10:56 19.70 0.30 700 6,100
11:12 19.80 0.40 600 6,700
11:27 19.70 0.30 300 7,000
11:28 19.50 0.10 600 7,600
11:30 19.50 0.10 1,100 8,700
13:10 19.80 0.40 200 8,900
13:20 19.50 0.10 500 9,400
13:21 19.80 0.40 100 9,500
13:34 19.40 0 1,400 10,900
13:35 19.40 0 200 11,100
13:39 19.80 0.40 100 11,200
13:55 20 0.60 1,900 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,030,4422,031,3361,196,7231,368,4585,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế18,5975,82716,00835,42299,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 14,4984,34112,64523,75379,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7494,14213,14224,17180,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,724,2702,789,2882,590,6192,341,6832,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,257,8172,336,3452,142,3571,905,0151,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu466,453452,944448,262436,667436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |