CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

15.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.10
15.20
15.10
40,500
16.5K
1.6K
12.8x
1.3x
2% # 10%
1.3
609 Bi
59 Mi
33,170
26.3 - 19.2
2,167 Bi
482 Bi
449.5%
18.20%
117 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 200 15.20 1,700
15.00 22,900 15.30 4,200
14.90 12,900 15.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 15.10 0 9,900 9,900
09:12 15.10 0 7,700 17,600
09:40 15.10 0 5,000 22,600
09:44 15.10 0 300 22,900
09:45 15.10 0 1,100 24,000
09:48 15.10 0 900 24,900
09:55 15.10 0 1,100 26,000
10:10 15.10 0 3,700 29,700
10:12 15.20 0.10 200 29,900
10:13 15.20 0.10 1,000 30,900
10:14 15.10 0 300 31,200
10:50 15.20 0.10 600 31,800
10:51 15.20 0.10 1,400 33,200
10:59 15.20 0.10 400 33,600
11:10 15.10 0 100 33,700
11:11 15.10 0 500 34,200
11:27 15.10 0 4,300 38,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,0652,030,4422,031,3361,196,7236,742,5655,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế21,47218,5975,82716,00861,90499,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 15,53214,4984,34112,64547,01679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,74614,7494,14213,14247,77980,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,648,6212,724,2702,789,2882,590,6192,648,6212,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,166,6092,257,8172,336,3452,142,3572,166,6091,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu482,012466,453452,944448,262482,012436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |