CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

13.30
0.20
(1.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13
13.80
12.90
45,200
16.5K
1.6K
12.8x
1.3x
2% # 10%
1.3
609 Bi
59 Mi
33,170
26.3 - 19.2
2,167 Bi
482 Bi
449.5%
18.20%
117 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 200 13.30 24,000
13.10 500 13.40 2,900
13.00 1,700 13.50 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 -0.10 100 100
09:11 13 -0.10 1,300 1,400
09:12 13.10 0 2,000 3,400
09:28 13 -0.10 1,500 4,900
09:38 13.20 0.10 100 5,000
09:39 13.80 0.70 13,200 18,200
09:47 13.60 0.50 5,000 23,200
09:49 13.10 0 100 23,300
10:16 13.10 0 1,200 24,500
10:40 13.10 0 400 24,900
10:42 13 -0.10 200 25,100
10:45 13.10 0 100 25,200
10:51 13 -0.10 2,500 27,700
13:10 13 -0.10 100 27,800
14:17 13.20 0.10 100 27,900
14:18 13.20 0.10 100 28,000
14:19 13.20 0.10 1,200 29,200
14:25 13 -0.10 300 29,500
14:26 13.30 0.20 100 29,600
14:28 13 -0.10 1,000 30,600
14:29 13 -0.10 5,000 35,600
14:36 13 -0.10 3,000 38,600
14:37 13 -0.10 3,800 42,400
14:39 13 -0.10 100 42,500
14:45 13 -0.10 400 42,900
14:49 13 -0.10 500 43,400
14:50 12.90 -0.20 700 44,100
14:54 13.20 0.10 200 44,300
14:59 13 -0.10 300 44,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,484,0652,030,4422,031,3361,196,7236,742,5655,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế21,47218,5975,82716,00861,90499,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 15,53214,4984,34112,64547,01679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,74614,7494,14213,14247,77980,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,648,6212,724,2702,789,2882,590,6192,648,6212,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,166,6092,257,8172,336,3452,142,3572,166,6091,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu482,012466,453452,944448,262482,012436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |