Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (vtz)

8.50
0.10
(1.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV749,262471,613804,366631,3652,656,6051,785,5081,088,361526,121464,231336,044
Giá vốn hàng bán719,907438,535768,194592,4132,519,0881,671,1971,004,557460,228411,366299,227
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,35533,07836,17238,952137,517114,31183,80465,89352,86536,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,4456,4926,79212,50032,40432,39728,26516,6505,238-6,872
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3736,4927,99012,47933,50831,48127,89716,3785,248-6,934
Lợi nhuận sau thuế 4,9375,1424,7709,98722,79324,93122,22413,1415,248-6,934
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9285,1334,7669,98822,75524,89622,22413,1415,248-6,934
Tổng tài sản ngắn hạn1,454,4031,344,6951,356,8901,084,7741,455,696959,486693,368359,121279,782209,188
Tiền mặt62,72358,014255,14224,62786,72339,88411,9773,7033,5352,233
Đầu tư tài chính ngắn hạn116,44249,41857,31857,99992,442126,28073,350
Hàng tồn kho660,734637,512474,280572,225661,106498,194383,808259,240190,329138,652
Tài sản dài hạn229,459309,270296,581285,856229,021291,743192,605133,63591,37158,685
Tài sản cố định162,808162,353168,955160,544162,436166,532147,099121,32382,63051,702
Đầu tư tài chính dài hạn50,00050,00030,00029,98350,00030,00030,000
Tổng tài sản1,683,8631,653,9651,653,4711,370,6301,684,7171,251,229885,973492,756371,153267,873
Tổng nợ1,193,3841,168,4231,172,7801,096,2591,196,279985,294643,769377,970308,508231,475
Vốn chủ sở hữu490,479485,543480,691274,371488,438265,935242,204114,78762,64636,397

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K1.08K1.11K0.66K0.26KK
Giá cuối kỳ8K8.30KKKKK
Giá / EPS (PE)15.12 (lần)7.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.36K11.56K12.11K5.74K3.13K1.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.41%76.68%78.26%72.88%75.38%78.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.59%23.32%21.74%27.12%24.62%21.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.01%78.75%72.66%76.71%83.12%86.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu244.92%370.50%265.80%329.28%492.46%635.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.99%21.25%27.34%23.29%16.88%13.59%
6/ Thanh toán hiện hành125.68%100.98%115.68%106.80%103.93%95.82%
7/ Thanh toán nhanh68.60%48.55%51.65%29.71%33.23%32.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.49%4.20%2%1.10%1.31%1.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.69%142.70%122.84%106.77%125.08%125.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.50%186.09%156.97%146.50%165.93%160.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu543.90%671.41%449.36%458.35%741.04%923.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.04%335.45%261.73%177.53%216.13%215.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%1.39%2.04%2.50%1.13%-2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.35%1.99%2.51%2.67%1.41%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.66%9.36%9.18%11.45%8.38%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%3%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu48.79%64.05%106.87%13.33%38.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.60%12.02%69.12%150.40%-175.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.41%53.05%70.32%22.52%33.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu83.67%9.80%111%83.23%72.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.64%41.23%79.80%32.76%38.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc