Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

17.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1626,4477,8461,7424,35520,19722,10999,742114,35262,88241,56219,855
Giá vốn hàng bán20,66710,0164,8033,3583,87838,84575,68466,78572,92323,57113,7144,422
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-16,505-3,5693,043-1,616477-18,648-53,57532,95741,42939,31127,84815,433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-18,888-6,313181-4,801-2,022-29,821-65,51915,81227,38826,85810,6028,367
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,773-5,59355-5,281-1,517-28,592-64,58115,88527,07426,47810,1879,553
Lợi nhuận sau thuế -17,773-5,59355-5,281-1,517-28,592-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,773-5,59355-5,281-1,517-28,592-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Tổng tài sản ngắn hạn256,085272,637284,369288,782282,466256,085282,380338,102404,874348,011332,426337,519
Tiền mặt170,27897,91252,07239,23266,988170,27866,98852,34084,27913,63326,538288,516
Đầu tư tài chính ngắn hạn84,11599,521182,325221,987213,44884,115213,448253,941288,946331,511277,93729,022
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn13,42014,28815,41416,44818,04113,42018,04120,90424,05028,72928,6278,075
Tài sản cố định2,1273,2024,2845,5036,8462,1276,84612,21017,94322,8678,6715,273
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản269,504286,925299,783305,230300,507269,504300,420359,006428,924376,740361,053345,594
Tổng nợ1,6242,7641,8016,3512,9711,6242,96727,26764,44111,35111,3744,029
Vốn chủ sở hữu267,880284,162297,982298,879297,535267,880297,453331,739364,483365,389349,679341,565

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.37K0.57K0.72K0.24K0.22K
Giá cuối kỳ12.40K22.90K42.60K13.35K26.60K26.60K26.60K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)114.13 (lần)23.29 (lần)36.77 (lần)111.13 (lần)118.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)20.81 (lần)35.11 (lần)14.48 (lần)3.96 (lần)14.34 (lần)21.70 (lần)45.42 (lần)
Giá sổ sách7.90K8.77K9.79K10.75K10.78K10.32K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.57 (lần)2.61 (lần)4.35 (lần)1.24 (lần)2.47 (lần)2.58 (lần)2.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.02%94%94.18%94.39%92.37%92.07%97.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.98%6.01%5.82%5.61%7.63%7.93%2.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.60%0.99%7.60%15.02%3.01%3.15%1.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.61%1%8.22%17.68%3.11%3.25%1.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.40%99.01%92.40%84.98%96.99%96.85%98.83%
6/ Thanh toán hiện hành15,768.78%9,517.36%1,239.97%628.29%3,065.91%2,922.68%8,377.24%
7/ Thanh toán nhanh15,768.78%9,517.36%1,239.97%628.29%3,065.91%2,922.68%8,377.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10,485.10%2,257.77%191.95%130.78%120.10%233.32%7,160.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.49%7.36%27.78%26.66%16.69%11.51%5.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.89%7.83%29.50%28.24%18.07%12.50%5.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.54%7.43%30.07%31.37%17.21%11.89%5.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-141.57%-292.10%12.69%17%39%19.52%38.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%3.52%4.53%6.51%2.25%2.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%3.81%5.33%6.71%2.32%2.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-74%-85%19%27%104%59%172%
Tăng trưởng doanh thu-8.65%-77.83%-12.78%81.85%51.30%109.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.73%-610.40%-34.90%-20.75%202.24%6.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-45.26%-89.12%-57.69%467.71%-0.20%182.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.94%-10.34%-8.98%-0.25%4.49%2.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.29%-16.32%-16.30%13.85%4.34%4.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |