Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
0
7.9K
0K
0x
2.3x
0% # 0%
1.0
614 Bi
34 Mi
278
22 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 100 16.80 1,400
14.00 500 16.90 900
13.90 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (-0.20) 23.2%
ACV 53.00 (-0.30) 22.1%
MCH 214.10 (-1.40) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.00 (0.50) 5.6%
VEA 34.00 (0.00) 5.5%
FOX 61.50 (0.00) 4.9%
VEF 131.20 (0.00) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (-0.50) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.60 (-0.20) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 34 (0) 0% 0 (0) 0%
2019 45 (0) 0% 0 (0) 0%
2022 180 (0) 0% 60 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1626,4477,8461,74220,19722,10999,742114,35262,88241,56219,855
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,773-5,59355-5,281-28,592-64,58115,88527,07426,47810,1879,553
Lợi nhuận sau thuế -17,773-5,59355-5,281-28,592-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,773-5,59355-5,281-28,592-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Tổng tài sản269,504286,925299,783305,230269,504300,420359,006428,924376,740361,053345,594
Tổng nợ1,6242,7641,8016,3511,6242,96727,26764,44111,35111,3744,029
Vốn chủ sở hữu267,880284,162297,982298,879267,880297,453331,739364,483365,389349,679341,565


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |