Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (vvn)

3
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,363,215969,9281,722,177423,5871,207,3094,478,9082,875,6962,652,9954,291,0684,612,2624,369,8213,397,8254,284,8555,134,7126,114,930
Giá vốn hàng bán1,322,047960,7841,697,799437,3481,116,1724,417,9792,804,1492,571,6564,026,6074,222,3094,080,7793,204,8043,974,9834,760,7865,635,701
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,4797,85322,620-21,33588,91648,61755,36966,585236,704347,834267,322189,393300,141354,800451,372
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-94,761-77,803-147,438-101,903-101,658-421,905-460,319-298,410-27,031-150,472-113,194-364,474-109,287450,717-344,264
Tổng lợi nhuận trước thuế-83,679-75,586-146,053-101,043-87,783-406,361-434,048-284,109-20,597-153,691-101,367-267,633-27,082538,279-316,191
Lợi nhuận sau thuế -87,642-77,476-148,440-102,427-90,471-415,985-442,751-294,652-38,730-174,184-118,181-284,705-54,121506,864-346,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-97,673-81,817-149,758-104,769-100,896-434,017-460,437-313,264-69,215-208,563-145,844-313,489-92,665465,229-383,095
Tổng tài sản ngắn hạn2,853,4212,590,3342,587,6642,600,7642,443,2052,853,4212,397,1562,293,0982,392,8962,681,7972,515,8662,690,9702,854,7793,001,6993,134,783
Tiền mặt224,13580,998110,22183,283166,335224,135157,934197,986234,298259,386273,293286,266424,539628,736795,580
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,9669,2949,3969,59843114,9669,59710,44223,47744,5082,84127,511128,217111,20613,286
Hàng tồn kho1,085,0231,162,6331,079,2401,259,679872,3031,085,023860,666870,903843,654949,333880,550945,675820,253883,548977,335
Tài sản dài hạn2,031,8182,091,0162,146,1632,187,4422,244,0152,031,8182,238,3662,539,9892,741,9442,896,2433,139,8093,371,8943,433,5253,550,6563,639,528
Tài sản cố định1,761,1941,814,9291,865,2091,913,8381,962,4031,761,1941,960,7542,175,4522,384,9612,547,4172,742,1102,951,2582,971,2483,117,6803,306,764
Đầu tư tài chính dài hạn103,481103,481103,398103,481108,758103,481103,481189,037186,241198,613232,868235,967234,920236,123111,408
Tổng tài sản4,885,2394,681,3514,733,8284,788,2064,687,2204,885,2394,635,5224,833,0885,134,8395,578,0405,655,6756,062,8646,288,3046,552,3556,774,311
Tổng nợ6,950,7636,639,2316,615,8636,507,5316,277,3756,950,7636,251,7255,984,7005,940,1626,298,4316,160,6256,421,8086,327,8006,458,4987,122,491
Vốn chủ sở hữu-2,065,524-1,957,880-1,882,036-1,719,326-1,590,155-2,065,524-1,616,203-1,151,613-805,323-720,392-504,950-358,943-39,49693,857-348,180

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK8.46KKKK-5.02K-0.55K
Giá cuối kỳ2.90K5.50K3.90K3.80K3.50K2.20K7.30K6.60K10.90K10.90K10.90K10.90KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)1.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-37.55K-29.39K-20.94K-14.64K-13.10K-9.18K-6.53K-0.72K1.71K-6.33K-0.39K3.13K4.29K8.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.08 (lần)-0.19 (lần)-0.19 (lần)-0.26 (lần)-0.27 (lần)-0.24 (lần)-1.12 (lần)-9.19 (lần)6.39 (lần)-1.72 (lần)-28.02 (lần)3.48 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.41%51.71%47.45%46.60%48.08%44.48%44.38%45.40%45.81%46.27%44.48%44.62%40.39%39.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.59%48.29%52.55%53.40%51.92%55.52%55.62%54.60%54.19%53.73%55.52%55.38%59.61%60.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn142.28%134.87%123.83%115.68%112.91%108.93%105.92%100.63%98.57%105.14%100.29%97.77%94.20%90.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-336.51%-386.82%-519.68%-737.61%-874.31%-1,220.05%-1,789.09%-16,021.37%6,881.21%-2,045.63%-34,299.72%4,390.78%2,853.47%1,376.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-42.28%-34.87%-23.83%-15.68%-12.91%-8.93%-5.92%-0.63%1.43%-5.14%-0.29%2.23%3.30%6.60%
6/ Thanh toán hiện hành90.48%91.26%93.07%96.80%99%95.39%96.13%103.84%111.01%108.26%104.51%103.11%100.82%96.66%
7/ Thanh toán nhanh56.08%58.49%57.72%62.67%63.95%62%62.35%74.01%78.34%74.50%58.98%60.33%60.36%55.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.11%6.01%8.04%9.48%9.58%10.36%10.23%15.44%23.25%27.47%19.22%13.94%10.53%6.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.68%62.04%54.89%83.57%82.69%77.26%56.04%68.14%78.36%90.27%82.87%63.50%53.70%49.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.97%119.96%115.69%179.33%171.98%173.69%126.27%150.09%171.06%195.07%186.30%142.31%132.94%122.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-216.84%-177.93%-230.37%-532.84%-640.24%-865.40%-946.62%-10,848.83%5,470.78%-1,756.26%-28,342.71%2,851.58%1,626.74%742.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho407.18%325.81%295.29%477.28%444.77%463.44%338.89%484.60%538.83%576.64%396.51%314.54%302.36%257.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.69%-16.01%-11.81%-1.61%-4.52%-3.34%-9.23%-2.16%9.06%-6.26%-2.88%-4.63%-7.16%-0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%7.10%%%%-3.86%-0.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%495.68%%%%-117.06%-6.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-16%-12%-2%-5%-4%-10%-2%10%-7%-3%-5%-8%-1%
Tăng trưởng doanh thu55.75%8.39%-38.17%-6.96%5.55%28.61%-20.70%-16.55%-16.03%0.86%23.48%%8.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.74%46.98%352.60%-66.81%43%-53.48%238.30%-119.92%-221.44%119.42%-23.23%%817.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.18%4.46%0.75%-5.69%2.24%-4.07%1.49%-2.02%-9.32%-2.93%-2.95%%2.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.80%40.34%43%11.79%42.67%40.68%808.81%-142.08%-126.96%1,527.62%-112.42%%-50.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.39%-4.09%-5.88%-7.95%-1.37%-6.72%-3.59%-4.03%-3.28%-7.40%-5.39%%-0.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |