CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

47.40
-1
(-2.07%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV258,316208,355173,612234,842852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,0491,257,059
Giá vốn hàng bán233,538195,344155,159206,128762,096663,644668,271680,948828,124749,124763,805738,848677,770622,804
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,77813,01218,45328,71590,70281,768111,796137,084201,516158,711163,002164,173148,279136,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,09514,17419,63730,83295,37278,467106,788125,854180,949132,548129,628106,226101,863101,527
Tổng lợi nhuận trước thuế21,47913,59019,24330,48994,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954105,286
Lợi nhuận sau thuế 20,20811,14716,74327,66883,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,20811,14716,74327,66883,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Tổng tài sản ngắn hạn505,185446,086464,564447,363446,086363,958294,385254,225290,424140,76076,150116,511264,639327,762
Tiền mặt80,57161,39731,56570,17961,39771,78789,71164,35058,87323,67272818,8591,303143,087
Đầu tư tài chính ngắn hạn294,594251,214314,787262,034251,214174,149140,400109,629129,620
Hàng tồn kho75,96979,05190,23278,83579,05196,37455,42265,28084,37673,37358,33866,40761,51998,113
Tài sản dài hạn414,419470,200455,593472,253469,633484,384564,907582,943642,873692,110746,381805,014853,178874,872
Tài sản cố định325,016341,558359,130389,355341,558405,591443,505507,772557,736617,081670,261721,833761,289514,949
Đầu tư tài chính dài hạn51,38090,72261,25061,27590,72255,12284,06553,91855,48654,77555,87352,09452,73655,825
Tổng tài sản919,604916,286920,157919,616915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,8171,202,633
Tổng nợ180,195156,371155,359170,031152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915785,591
Vốn chủ sở hữu739,409759,915764,798749,585763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901417,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.23K5.75K4.96K6.73K7.88K11.12K8.10K8.37K7.55K6.58K6.69K4.04K5.80K5.75K5.51K2.65K0.88K2.63K4.89K
Giá cuối kỳ48.97K45.86K43K46.57K41.38K34.40K32.76K30.94K30.38K17.09K18.57K11.10K9.56K5.56K6.02KKKKK
Giá / EPS (PE)9.37 (lần)7.97 (lần)8.67 (lần)6.91 (lần)5.25 (lần)3.09 (lần)4.04 (lần)3.70 (lần)4.02 (lần)2.60 (lần)2.78 (lần)2.75 (lần)1.65 (lần)0.97 (lần)1.09 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách50.99K52.66K49.48K47.98K46.38K44.45K36.51K37.39K34.06K31.72K28.76K25.70K23.74K21.40K19.03K15.82K14.54K16.04K15.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.87 (lần)0.87 (lần)0.97 (lần)0.89 (lần)0.77 (lần)0.90 (lần)0.83 (lần)0.89 (lần)0.54 (lần)0.65 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.94%48.71%42.90%34.26%30.37%31.12%16.90%9.26%12.64%23.67%27.25%30.03%61.31%54.90%49.89%52.63%39.44%39.98%52.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.06%51.29%57.10%65.74%69.63%68.88%83.10%90.74%87.36%76.33%72.75%69.97%38.69%45.10%50.11%47.37%60.56%60.02%47.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.59%16.62%15.43%19.03%19.68%30.94%36.44%34.09%46.40%58.86%65.32%57.17%33.98%26.78%19.68%44.61%25.24%13.23%8%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.37%19.93%18.25%23.50%24.50%44.80%57.34%51.73%86.57%143.06%188.37%133.47%51.47%36.57%24.51%80.53%33.75%15.24%8.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.41%83.38%84.57%80.97%80.32%69.06%63.56%65.91%53.60%41.14%34.68%42.83%66.02%73.22%80.32%55.39%74.76%86.77%92%
6/ Thanh toán hiện hành289.82%306.50%292.36%187.47%161.27%103.03%47.50%27.55%31.72%64.21%75.70%111.62%213.26%205.50%280.81%131.49%156.43%302.24%650.03%
7/ Thanh toán nhanh246.24%252.18%214.94%152.18%119.86%73.10%22.74%6.44%13.64%49.29%53.04%75.53%178.56%174.52%200.73%87.60%70.82%154.26%512.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.22%42.18%57.66%57.13%40.82%20.89%7.99%0.26%5.13%0.32%33.05%35.30%71.89%132.96%84.84%24.57%3.61%23.76%152.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.16%93.13%87.87%90.78%97.71%110.32%109%112.68%97.99%73.90%104.53%64.64%103.03%128.80%174.59%140.73%163.29%136.23%163.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.23%191.17%204.81%264.98%321.77%354.53%644.95%1,217.08%775.05%312.14%383.53%215.27%168.05%234.63%349.97%267.42%414.01%340.76%313.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.35%111.69%103.90%112.12%121.65%159.75%171.51%170.96%182.82%179.61%301.42%150.92%156.06%175.91%217.37%254.05%218.41%157%177.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,040.12%964.06%688.61%1,205.79%1,043.12%981.47%1,020.98%1,309.28%1,112.61%1,101.72%634.78%303.63%477.68%751.70%661.57%503.70%421.16%319.71%572.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.66%9.78%9.64%12.52%13.98%15.66%12.94%13.09%12.12%11.56%7.72%10.42%15.66%15.26%13.33%6.60%2.77%10.45%18.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.24%9.11%8.47%11.36%13.66%17.28%14.11%14.75%11.88%8.54%8.07%6.73%16.14%19.66%23.27%9.28%4.52%14.24%29.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.25%10.93%10.02%14.04%17%25.02%22.20%22.38%22.16%20.76%23.26%15.72%24.44%26.85%28.98%16.76%6.05%16.41%32.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%11%11%15%17%19%16%16%15%14%16%23%34%32%25%10%5%23%47%
Tăng trưởng doanh thu10.61%14.41%-4.44%-4.64%-20.55%13.42%-2.05%2.63%9.32%-34.29%123.54%4.66%-1.58%-8.96%2.91%26.59%26.03%-5.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.56%16.07%-26.40%-14.58%-29.11%37.26%-3.15%10.85%14.64%-1.58%65.59%-30.39%1%4.23%107.99%201.62%-66.63%-46.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.49%16.24%-19.95%-0.73%-42.95%-4.87%8.24%-34.42%-35.01%-16.25%57.97%180.64%56.14%67.88%-63.40%159.63%100.59%86.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.10%6.43%3.11%3.47%4.33%21.77%-2.36%9.75%7.40%10.28%11.93%8.22%10.93%12.50%20.27%8.83%-9.41%6.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.71%7.94%-1.27%2.64%-10.30%12.06%1.26%-10.74%-17.56%-7.05%38.25%66.81%23.04%23.40%-17.05%46.88%5.14%12.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc