CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

62.40
4.40
(7.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,731205,618240,619258,316208,355961,283852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,049
Giá vốn hàng bán231,295188,220215,789233,538195,344868,842762,096663,644668,271680,948828,124749,124763,805738,848677,770
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,43617,39824,83024,77813,01292,44190,70281,768111,796137,084201,516158,711163,002164,173148,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,93717,50024,80822,09514,17490,34195,37278,467106,788125,854180,949132,548129,628106,226101,863
Tổng lợi nhuận trước thuế26,34318,23524,53721,47913,59090,59594,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954
Lợi nhuận sau thuế 23,70516,30122,32220,20811,14782,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,70516,30122,32220,20811,14782,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,467
Tổng tài sản ngắn hạn558,162566,733515,879505,185446,086558,162446,086363,958294,385254,225290,424140,76076,150116,511264,639
Tiền mặt69,804136,15186,33980,57161,39769,80461,39771,78789,71164,35058,87323,67272818,8591,303
Đầu tư tài chính ngắn hạn329,160318,417289,089294,594251,214329,160251,214174,149140,400109,629129,620
Hàng tồn kho86,46568,05577,09675,96979,05186,46579,05196,37455,42265,28084,37673,37358,33866,40761,519
Tài sản dài hạn365,360382,355399,802414,419470,200365,360469,633484,384564,907582,943642,873692,110746,381805,014853,178
Tài sản cố định278,585291,824308,631325,016341,558278,585341,558405,591443,505507,772557,736617,081670,261721,833761,289
Đầu tư tài chính dài hạn51,28655,08654,64951,38090,72251,28690,72255,12284,06553,91855,48654,77555,87352,09452,736
Tổng tài sản923,522949,087915,681919,604916,286923,522915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,817
Tổng nợ155,696174,322155,573180,195156,371155,696152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915
Vốn chủ sở hữu767,826774,765760,109739,409759,915767,826763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.69K5.75K4.96K6.73K7.88K11.12K8.10K8.37K7.55K6.58K6.69K4.04K5.80K5.75K5.51K2.65K0.88K2.63K4.89K
Giá cuối kỳ71.30K44.11K41.35K44.79K39.79K33.08K31.50K29.75K29.22K16.44K17.86K10.68K9.20K5.35K5.79KKKKK
Giá / EPS (PE)12.53 (lần)7.67 (lần)8.34 (lần)6.65 (lần)5.05 (lần)2.97 (lần)3.89 (lần)3.56 (lần)3.87 (lần)2.50 (lần)2.67 (lần)2.64 (lần)1.59 (lần)0.93 (lần)1.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)0.83 (lần)0.71 (lần)0.47 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách52.95K52.66K49.48K47.98K46.38K44.45K36.51K37.39K34.06K31.72K28.76K25.70K23.74K21.40K19.03K15.82K14.54K16.04K15.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)0.84 (lần)0.84 (lần)0.93 (lần)0.86 (lần)0.74 (lần)0.86 (lần)0.80 (lần)0.86 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.44%48.71%42.90%34.26%30.37%31.12%16.90%9.26%12.64%23.67%27.25%30.03%61.31%54.90%49.89%52.63%39.44%39.98%52.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.56%51.29%57.10%65.74%69.63%68.88%83.10%90.74%87.36%76.33%72.75%69.97%38.69%45.10%50.11%47.37%60.56%60.02%47.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.86%16.62%15.43%19.03%19.68%30.94%36.44%34.09%46.40%58.86%65.32%57.17%33.98%26.78%19.68%44.61%25.24%13.23%8%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.28%19.93%18.25%23.50%24.50%44.80%57.34%51.73%86.57%143.06%188.37%133.47%51.47%36.57%24.51%80.53%33.75%15.24%8.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.14%83.38%84.57%80.97%80.32%69.06%63.56%65.91%53.60%41.14%34.68%42.83%66.02%73.22%80.32%55.39%74.76%86.77%92%
6/ Thanh toán hiện hành372.58%306.50%292.36%187.47%161.27%103.03%47.50%27.55%31.72%64.21%75.70%111.62%213.26%205.50%280.81%131.49%156.43%302.24%650.03%
7/ Thanh toán nhanh314.86%252.18%214.94%152.18%119.86%73.10%22.74%6.44%13.64%49.29%53.04%75.53%178.56%174.52%200.73%87.60%70.82%154.26%512.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.60%42.18%57.66%57.13%40.82%20.89%7.99%0.26%5.13%0.32%33.05%35.30%71.89%132.96%84.84%24.57%3.61%23.76%152.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.09%93.13%87.87%90.78%97.71%110.32%109%112.68%97.99%73.90%104.53%64.64%103.03%128.80%174.59%140.73%163.29%136.23%163.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.22%191.17%204.81%264.98%321.77%354.53%644.95%1,217.08%775.05%312.14%383.53%215.27%168.05%234.63%349.97%267.42%414.01%340.76%313.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.20%111.69%103.90%112.12%121.65%159.75%171.51%170.96%182.82%179.61%301.42%150.92%156.06%175.91%217.37%254.05%218.41%157%177.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,004.85%964.06%688.61%1,205.79%1,043.12%981.47%1,020.98%1,309.28%1,112.61%1,101.72%634.78%303.63%477.68%751.70%661.57%503.70%421.16%319.71%572.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.59%9.78%9.64%12.52%13.98%15.66%12.94%13.09%12.12%11.56%7.72%10.42%15.66%15.26%13.33%6.60%2.77%10.45%18.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.94%9.11%8.47%11.36%13.66%17.28%14.11%14.75%11.88%8.54%8.07%6.73%16.14%19.66%23.27%9.28%4.52%14.24%29.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.75%10.93%10.02%14.04%17%25.02%22.20%22.38%22.16%20.76%23.26%15.72%24.44%26.85%28.98%16.76%6.05%16.41%32.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%11%11%15%17%19%16%16%15%14%16%23%34%32%25%10%5%23%47%
Tăng trưởng doanh thu12.72%14.41%-4.44%-4.64%-20.55%13.42%-2.05%2.63%9.32%-34.29%123.54%4.66%-1.58%-8.96%2.91%26.59%26.03%-5.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.07%16.07%-26.40%-14.58%-29.11%37.26%-3.15%10.85%14.64%-1.58%65.59%-30.39%1%4.23%107.99%201.62%-66.63%-46.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.32%16.24%-19.95%-0.73%-42.95%-4.87%8.24%-34.42%-35.01%-16.25%57.97%180.64%56.14%67.88%-63.40%159.63%100.59%86.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.56%6.43%3.11%3.47%4.33%21.77%-2.36%9.75%7.40%10.28%11.93%8.22%10.93%12.50%20.27%8.83%-9.41%6.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.85%7.94%-1.27%2.64%-10.30%12.06%1.26%-10.74%-17.56%-7.05%38.25%66.81%23.04%23.40%-17.05%46.88%5.14%12.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |