CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

53.90
7
(14.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.90
46.90
53.90
46.50
16,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
49.5
5.0k
12.2 lần
8%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
767 tỷ
15 triệu
7,900
55.5 - 38.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
156 tỷ
760 tỷ
20.6%
82.9%
61 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.90 100 53.90 2,200
46.80 100 0.00 0
46.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,300 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 46.90 0 100 100
10:20 46.50 -0.40 100 200
10:21 46.50 -0.40 200 400
11:28 46.80 -0.10 100 500
12:59 46.80 -0.10 100 600
13:23 46.80 -0.10 200 800
13:46 46.90 0 500 1,300
13:51 47 0.10 4,100 5,400
13:52 47.20 0.30 200 5,600
14:10 47.20 0.30 1,200 6,800
14:59 53.90 7 10,000 16,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 767.41 (0.93) 0% 78.13 (0.12) 0%
2018 914.25 (0.91) 0% 86.18 (0.12) 0%
2019 899.72 (1.03) 0% 86.20 (0.16) 0%
2020 967.32 (0.82) 0% 111.85 (0.11) 0%
2021 994.55 (0.78) 0% 118.44 (0.10) 0%
2022 884.01 (0.75) 0% 72.61 (0.07) 0%
2023 1,053.21 (0.47) 0% 63.15 (0.05) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc