CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

62.40
4.40
(7.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
62.40
62.40
62.40
100
53.0K
5.7K
10.6x
1.1x
9% # 11%
0.9
874 Bi
15 Mi
3,646
71.3 - 45.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.10 200 60.50 500
56.00 500 60.60 100
54.00 200 60.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 62.40 4.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 767.41 (0.93) 0% 78.13 (0.12) 0%
2018 914.25 (0.91) 0% 86.18 (0.12) 0%
2019 899.72 (1.03) 0% 86.20 (0.16) 0%
2020 967.32 (0.82) 0% 111.85 (0.11) 0%
2021 994.55 (0.78) 0% 118.44 (0.10) 0%
2022 884.01 (0.75) 0% 72.61 (0.07) 0%
2023 1,053.21 (0.47) 0% 63.15 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,731205,618240,619258,316961,283852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,049
Tổng lợi nhuận trước thuế26,34318,23524,53721,47990,59594,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954
Lợi nhuận sau thuế 23,70516,30122,32220,20882,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,70516,30122,32220,20882,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,467
Tổng tài sản923,522949,087915,681919,604923,522915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,817
Tổng nợ155,696174,322155,573180,195155,696152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915
Vốn chủ sở hữu767,826774,765760,109739,409767,826763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |