CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

6.70
0.10
(1.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2015,844-2,42312,57541,05823,19742,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,616
Giá vốn hàng bán4,18913,042-30632,17254,20749,09734,33543,86718,29315,41796,04036,51738,05225,94723,627
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,012-7,198-2,117-19,597-13,149-25,9008,175-9,15318,52918,630-69,04555,17624,00612,21916,989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,151-8,795-3,138-21,245-14,888-32,0272,244-18,61510,95510,259-80,24544,95216,0824,6506,998
Tổng lợi nhuận trước thuế1,196-8,750-3,123-21,265-14,843-31,9421,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Lợi nhuận sau thuế 1,196-8,750-3,123-21,265-14,843-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,196-8,750-3,123-21,265-14,843-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Tổng tài sản ngắn hạn454,137452,555461,005464,046486,480454,137485,040486,480501,855491,224524,957618,503562,683460,569424,198
Tiền mặt86,2491,45393,7173701,85986,24922,2741,85919,82223,76875,93868,579159,30967,33657,486
Đầu tư tài chính ngắn hạn355,908435,938354,825396,911338,230355,908344,683338,230332,729349,178311,964488,358342,493377,541266,861
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn33,46933,62533,77633,51333,62933,46933,55933,62935,18835,43835,79236,33030,86875,412120,714
Tài sản cố định5375765894553445373783443472942495176699821,425
Đầu tư tài chính dài hạn19,75019,75019,41319,75019,75019,75018,78218,54519,75019,75019,75019,75014,00014,000102,768
Tổng tài sản487,606486,180494,781497,559520,109487,606518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912
Tổng nợ4,6654,4354,2853,9406,8724,6653,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,893
Vốn chủ sở hữu482,942481,745490,496493,619513,237482,942514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03KK0.18K0.21KK0.89K0.30K0.10K0.14K0.18K
Giá cuối kỳ4.80K6.20K5.40K18.10K3.60K1.90K3K4K4.30K7.60K5.30K
Giá / EPS (PE) (lần)189.35 (lần) (lần)101.61 (lần)16.93 (lần) (lần)3.35 (lần)13.30 (lần)43.66 (lần)54.78 (lần)29.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.41 (lần)7.34 (lần)7.82 (lần)24.73 (lần)5.32 (lần)3.54 (lần)1.65 (lần)3.24 (lần)5.67 (lần)9.41 (lần)4.32 (lần)
Giá sổ sách9.60K10.24K10.20K10.57K10.40K10.18K11.77K10.88K10.58K10.48K10.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.61 (lần)0.53 (lần)1.71 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.73 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.14%93.53%93.53%93.45%93.27%93.62%94.45%94.80%85.93%77.85%82.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.86%6.47%6.47%6.55%6.73%6.38%5.55%5.20%14.07%22.15%17.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.96%0.72%1.32%0.97%0.72%8.66%9.58%7.83%0.75%3.28%2.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.97%0.72%1.34%0.98%0.72%9.48%10.60%8.49%0.75%3.40%2.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.04%99.28%98.68%99.03%99.28%91.34%90.42%92.17%99.25%96.72%97.30%
6/ Thanh toán hiện hành9,861.82%13,052.74%7,079.16%9,658.49%13,012.56%1,081.07%985.85%1,211.40%11,491.24%2,382.73%3,079.83%
7/ Thanh toán nhanh9,861.82%13,052.74%7,079.16%9,658.49%13,012.56%1,081.07%985.85%1,211.40%11,491.24%2,382.73%3,079.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1,872.94%599.41%27.05%381.49%629.62%156.38%109.31%342.98%1,680.04%322.90%387.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.76%8.20%6.67%6.86%6.46%4.81%14%10.46%7.12%7.45%11.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.11%8.76%7.14%7.34%6.93%5.14%14.82%11.03%8.29%9.57%13.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.80%8.26%6.76%6.92%6.51%5.27%15.49%11.34%7.17%7.71%11.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-137.70%3.87%-53.61%24.33%31.42%-296%49.07%24.38%12.98%17.18%14.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.32%%1.67%2.03%%6.87%2.55%0.92%1.28%1.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.32%%1.68%2.05%%7.60%2.77%0.93%1.32%1.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-65%5%-42%49%69%-83%123%40%19%30%21%
Tăng trưởng doanh thu-45.43%22.46%-5.72%8.15%26.12%-70.56%47.75%62.60%-6.03%-34.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,039.40%-108.85%-307.70%-16.25%-113.39%-277.59%197.40%205.39%-29.01%-23.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.54%-45.93%32.26%37.64%-92.23%-22.60%35.07%1,058.91%-77.60%24.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.20%0.32%-3.50%1.71%2.09%-13.50%8.22%2.84%0.94%1.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.98%-0.29%-3.15%1.97%-6.08%-14.37%10.32%10.74%-1.64%1.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |