CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.80
3,700
9.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.5
246 Bi
50 Mi
21,624
6.6 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 8,300 4.90 7,900
4.60 2,300 5.00 5,800
4.50 8,100 5.10 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.90 (-0.10) 24.2%
VCI 34.60 (0.20) 12.2%
HCM 28.95 (0.15) 10.7%
VND 12.60 (-0.20) 9.6%
MBS 27.70 (0.10) 7.5%
VIX 9.96 (-0.14) 7.3%
FTS 41.05 (-0.10) 6.2%
SHS 13.40 (-0.20) 5.5%
BSI 45.70 (-0.15) 5.1%
CTS 34.35 (-0.10) 2.5%
ORS 14.75 (0.40) 2.4%
VDS 18.65 (0.10) 2.2%
AGR 16.50 (-0.25) 1.8%
TVS 18.35 (0.05) 1.5%
BVS 34.60 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 4.90 0.10 100 100
10:37 4.80 0 2,000 2,100
13:25 4.80 0 500 2,600
13:36 4.80 0 200 2,800
13:37 4.80 0 100 2,900
13:52 4.80 0 700 3,600
14:29 4.90 0.10 100 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.24 (0.06) 0% 6.45 (0.02) 0%
2018 43.09 (0.09) 0% 14.16 (0.05) 0%
2019 15.85 (0.03) 0% 1.45 (-0.08) -6%
2020 30.60 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.20 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 45.19 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,844-2,42312,57541,05842,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,61661,665
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,750-3,123-21,265-14,8431,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế -8,750-3,123-21,265-14,8431,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,750-3,123-21,265-14,8431,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Tổng tài sản486,180494,781497,559520,109518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
Tổng nợ4,4354,2853,9406,8723,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,89314,416
Vốn chủ sở hữu481,745490,496493,619513,237514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |