CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
4.90
5
4.90
13,100
9.6K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.6
272 Bi
50 Mi
13,619
6.2 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 5,600 5.00 11,900
4.80 1,800 5.10 6,300
4.60 3,200 5.20 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 23.10 (-0.55) 21.5%
VCI 35.20 (-0.95) 12.6%
VND 15.95 (-0.55) 10.6%
SHS 12.60 (-0.70) 9.8%
HCM 25.10 (-0.55) 9.1%
VIX 12.90 (-0.50) 8.5%
MBS 26.10 (-0.90) 7.3%
FTS 35.30 (-1.30) 5.5%
BSI 40.05 (-1.00) 4.7%
CTS 25.15 (-0.80) 2.3%
VDS 13.60 (-0.55) 1.6%
AGR 14.35 (-0.40) 1.5%
TVS 17.30 (-0.15) 1.4%
ORS 9.01 (-0.25) 1.4%
APG 11.90 (-0.50) 1.3%
BVS 30.80 (-1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 4.90 -0.10 1,800 1,800
10:13 4.90 -0.10 700 2,500
10:26 5 0 100 2,600
10:43 5 0 1,600 4,200
11:10 5 0 3,000 7,200
11:19 5 0 5,400 12,600
13:40 5 0 500 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.24 (0.06) 0% 6.45 (0.02) 0%
2018 43.09 (0.09) 0% 14.16 (0.05) 0%
2019 15.85 (0.03) 0% 1.45 (-0.08) -6%
2020 30.60 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.20 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 45.19 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2015,844-2,42312,57523,19742,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,616
Tổng lợi nhuận trước thuế1,196-8,750-3,123-21,265-31,9421,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Lợi nhuận sau thuế 1,196-8,750-3,123-21,265-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,196-8,750-3,123-21,265-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Tổng tài sản487,606486,180494,781497,559487,606518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912
Tổng nợ4,6654,4354,2853,9404,6653,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,893
Vốn chủ sở hữu482,942481,745490,496493,619482,942514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |