CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

6.60
-0.10
(-1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.60
11,200
9.6K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.6
272 Bi
50 Mi
13,619
6.2 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 4,700 6.60 500
6.40 1,700 6.70 5,300
6.30 5,100 6.80 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 0 100 100
10:38 6.60 -0.10 300 400
10:42 6.60 -0.10 300 700
11:10 6.60 -0.10 500 1,200
13:10 6.60 -0.10 2,100 3,300
13:21 6.60 -0.10 500 3,800
13:24 6.60 -0.10 1,000 4,800
13:28 6.60 -0.10 500 5,300
13:29 6.60 -0.10 400 5,700
13:31 6.60 -0.10 1,200 6,900
13:32 6.60 -0.10 300 7,200
13:35 6.60 -0.10 500 7,700
13:37 6.60 -0.10 1,000 8,700
13:38 6.60 -0.10 200 8,900
13:52 6.60 -0.10 300 9,200
13:56 6.60 -0.10 1,000 10,200
13:58 6.60 -0.10 500 10,700
14:21 6.60 -0.10 500 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.24 (0.06) 0% 6.45 (0.02) 0%
2018 43.09 (0.09) 0% 14.16 (0.05) 0%
2019 15.85 (0.03) 0% 1.45 (-0.08) -6%
2020 30.60 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.20 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 45.19 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2015,844-2,42312,57523,19742,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,616
Tổng lợi nhuận trước thuế1,196-8,750-3,123-21,265-31,9421,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Lợi nhuận sau thuế 1,196-8,750-3,123-21,265-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,196-8,750-3,123-21,265-31,9421,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,978
Tổng tài sản487,606486,180494,781497,559487,606518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912
Tổng nợ4,6654,4354,2853,9404,6653,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,893
Vốn chủ sở hữu482,942481,745490,496493,619482,942514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |