CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

8.62
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,844,1943,194,7212,784,0452,964,8782,687,1543,531,3522,792,2583,617,5973,415,8453,291,4074,578,7344,027,8544,201,8453,409,2653,269,7962,284,3742,121,1361,929,8381,813,7081,573,568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5501,3211,5651,0472,5752,2739458849,28611,0723,8731693,0092,0845,0507562,6792,6813,1121,220
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,842,6453,193,4002,782,4802,963,8312,684,5793,529,0792,791,3133,616,7133,406,5593,280,3354,574,8604,027,6844,198,8363,407,1803,264,7462,283,6172,118,4571,927,1571,810,5961,572,347
4. Giá vốn hàng bán3,389,2712,848,0642,424,1462,632,0002,375,4513,209,3292,556,3043,370,5423,372,3032,972,1464,231,0283,634,0093,818,1483,089,4242,900,7212,044,5201,910,8641,719,9461,627,2301,393,582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)453,374345,336358,334331,831309,127319,749235,009246,17034,256308,188343,832393,676380,689317,757364,025239,097207,593207,211183,366178,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,69733,51798,09247,86367,92163,08361,41647,00376,95743,74962,15231,62578,10855,77450,03145,53837,98444,83549,80936,043
7. Chi phí tài chính77,48538,09353,92939,80167,25152,83759,37956,00785,42861,88859,18850,89959,97942,32754,67942,74951,58853,09966,89656,994
-Trong đó: Chi phí lãi vay49,79533,90540,78235,04948,47746,63546,60745,13557,56140,36335,89139,86536,65532,75044,49237,76948,08149,06353,57850,524
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,9727,56421,45623,72822,82011,9223,57014,56516,54316,4958,43816,3197,1788,6153,1613,91915,622811280191
9. Chi phí bán hàng234,308191,007173,233123,010135,968146,527118,984109,390129,385140,820178,910213,686253,506198,262184,331102,44085,20955,64356,66458,329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp141,317183,78076,35473,58389,32271,93159,74166,04474,28258,13260,04054,85358,09046,72551,77938,15852,49042,38434,23437,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)95,931-26,463174,365167,027107,328123,46061,89176,298-161,340107,594116,285122,18294,39994,833126,429105,20771,911101,73175,66261,819
12. Thu nhập khác4,0198754,4151,1194,3726,6624,6413,1802,6491,5172,1501,0083,1891,3622,8211,2461,1321,365-7,46520,693
13. Chi phí khác9,2712,3271,5452153,6723,0642,5152341,2484,2313,9272747792,65412,0203984,0403,074-7,8168,601
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,252-1,4532,8699047003,5992,1262,9461,400-2,714-1,7777352,410-1,293-9,199848-2,908-1,71035112,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,679-27,915177,235167,931108,028127,05864,01779,244-159,940104,879114,508122,91696,80993,540117,230106,05569,003100,02276,01373,911
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,623-1,87033,38626,56024,59824,53815,81413,693-5,92028,62423,11226,84250,72330,24920,00714,0708,85613,8571,79711,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,965-3435,934-2,523-8,752-1,028-1,6671,754-1,266-362-1,811-414-23,789-3,9821,2262,467-2878714-44
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,659-2,21339,32124,03715,84523,51114,14715,447-7,18628,26221,30126,42826,93426,26721,23316,5378,56913,9441,81011,252
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,021-25,702137,914143,89492,183103,54749,87063,797-152,75476,61793,20796,48869,87667,27395,99889,51860,43386,07874,20362,658
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-15,419-47,5012,0269,188-1,5904,4987,5949,902-55,028-3,2497,7828,4029,3584,7589,67114,3772,7277,5136,5184,174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)69,44021,800135,888134,70793,77399,05042,27553,895-97,72679,86685,42588,08660,51862,51586,32775,14257,70778,56567,68458,484

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,441,8566,956,7156,152,6335,504,7185,688,3365,858,6566,040,1075,674,6585,623,4856,138,7475,808,2235,562,1945,336,7165,461,3245,467,6175,279,7144,451,0514,205,6334,344,5544,556,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,419,5181,945,5322,188,0942,017,3672,435,0581,689,7131,367,4961,827,0561,655,4571,353,2511,020,6161,549,9111,987,1711,439,6062,214,210967,769963,717238,983267,895288,450
1. Tiền1,652,0551,371,0661,798,5781,179,2201,298,775530,364835,167818,3941,228,607430,947614,487764,7511,156,983488,5431,546,206769,427237,314166,863261,775196,124
2. Các khoản tương đương tiền767,463574,466389,516838,1461,136,2831,159,349532,3291,008,663426,849922,305406,129785,160830,187951,063668,004198,343726,40372,1206,12092,325
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn718,6391,346,6971,318,382197,4511,079,6101,391,3671,506,625697,156436,156436,156461,156461,156436,15611,15611,156176,256713,600720,905727,671840,336
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn718,6391,346,6971,318,382197,4511,079,6101,391,3671,506,625697,156436,156436,156461,156461,156436,15611,15611,156176,256712,600720,905727,671840,336
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,751,2322,303,2191,585,4502,530,4411,232,5001,922,4641,379,5491,848,8561,551,8901,953,2742,213,6002,348,1611,810,3852,804,6511,918,5782,784,5011,669,1702,218,7452,316,6002,157,057
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,205,6251,206,715775,410938,088712,7071,188,994875,2291,086,0371,000,2111,100,2891,532,3311,344,9511,147,5481,180,539906,720850,065593,032609,274535,577633,048
2. Trả trước cho người bán558,693740,034655,265698,842343,903317,820329,637283,890256,753330,167294,307663,296372,651890,966702,975697,254790,943638,543678,971666,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,500290,325106,738759,30963,068296,55059,897385,493176,996438,870279,289246,46484,906633,445151,570947,83742,644898,492656,953
6. Phải thu ngắn hạn khác78,64296,70978,265159,318137,798129,340125,025105,992131,28094,775118,500104,277216,106111,568175,905301,083254,298728,623203,560200,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-93,228-30,564-30,228-25,116-24,975-10,240-10,240-12,556-13,349-10,826-10,826-10,827-10,826-11,866-18,592-11,738-11,747242,304
IV. Tổng hàng tồn kho1,352,4221,138,806890,797604,261760,811690,5021,559,0831,135,3681,776,3192,158,6351,910,4421,042,197965,5741,024,2711,131,9601,166,690946,809828,615897,4451,117,690
1. Hàng tồn kho1,354,1221,139,066891,771605,618762,528704,1191,582,8481,154,7421,846,7002,158,6351,925,4601,042,197965,5741,024,2711,131,9601,166,690947,201828,615897,4451,117,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,700-260-974-1,357-1,717-13,616-23,765-19,374-70,380-15,018-392
V. Tài sản ngắn hạn khác200,045222,460169,909155,198180,357164,609227,355166,221203,663237,431202,409160,769137,430181,640191,713184,497157,754198,387134,944153,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,21630,64814,80821,07913,13915,93623,28822,63010,08013,78021,32034,33625,56229,09036,34647,66532,03336,30730,85934,670
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ175,201188,652154,980133,103164,283145,687200,890139,903184,060223,623181,089126,415111,869152,210155,275136,771124,628159,68299,332117,761
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6283,1611211,0162,9352,9863,1763,6889,524281734092601,0932,3974,753921
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,306,0276,075,5256,115,2236,181,9005,846,6405,751,6065,189,9285,227,3135,157,8315,139,2495,119,5024,914,8834,654,9164,495,7914,174,6933,899,6724,118,5634,000,5433,442,0313,211,346
I. Các khoản phải thu dài hạn445,612377,913353,709405,52584,393153,206119,897137,51586,914107,19685,387232,828278,966193,681181,18760,663173,911155,865335,245324,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,09669,84070,23871,26369,461203,000217,82979,55370,04342,13442,726
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn358,500358,500343,300398,93477,154143,346111,91051,94094020,00013,39044,70097,00194,0151,400114,055138,250316,150303,850
5. Phải thu dài hạn khác24,78819,41310,4096,5915,1439,8607,98715,73415,73615,93315,92716,43816,43817,12617,12917,13017,13017,61519,09520,667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi62,324
II. Tài sản cố định3,037,2712,717,4711,916,5721,964,5971,946,9021,998,4792,062,6512,018,0032,077,4591,932,2411,993,9812,056,3732,100,8402,167,8592,234,2262,267,8542,325,0272,383,1051,986,8642,041,134
1. Tài sản cố định hữu hình2,836,5442,510,8861,773,1471,817,9501,855,6491,906,7911,969,8541,941,4472,000,0331,853,9371,915,7501,978,7392,022,4202,088,8052,154,3732,188,8952,245,2852,302,8351,906,2061,959,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính56,80958,342
3. Tài sản cố định vô hình143,918148,243143,425146,64791,25391,68892,79776,55777,42678,30378,23177,63478,42079,05479,85478,95979,74280,27080,65881,425
III. Bất động sản đầu tư1,303,9711,324,9451,340,3501,358,5921,317,371468,794477,373487,328497,283499,801509,061518,130526,347423,765431,815439,986447,749406,688239,089234,318
- Nguyên giá1,515,8031,521,2001,520,9821,523,5511,467,004601,309599,919599,919599,919592,545592,031591,331589,842478,144477,968477,922477,482428,881253,979244,365
- Giá trị hao mòn lũy kế-211,832-196,255-180,632-164,959-149,633-132,514-122,546-112,591-102,635-92,745-82,970-73,201-63,494-54,379-46,153-37,937-29,734-22,193-14,890-10,046
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,191,926426,120279,291220,252296,546985,605323,897700,677693,447902,133895,132868,9228,531,764927,782534,824367,725361,230334,453509,541330,706
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,191,926426,120279,291220,252296,546985,605323,897700,677693,447902,133895,132868,9228,531,764927,782534,824367,725361,230334,453509,541330,706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn254,659273,9131,343,8851,353,0971,328,0451,317,9551,306,0321,582,7381,494,0901,399,4871,328,019943,437569,909487,167478,552491,199533,378417,733182,49787,418
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh224,282223,9361,343,8851,353,0971,328,0451,317,9551,306,0321,552,7381,464,0901,352,0551,174,267896,004521,914440,420431,805403,846401,50325,82624,41519,038
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,37749,97717,432123,75217,43217,99516,74716,74717,35317,353265,94647,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-478-1,608-2,555
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00070,000115,000127,570113,38068,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác916,158911,959836,679833,569816,180768,585839,363269,602276,169264,901273,411259,664289,126257,965275,497257,451262,077286,795188,794193,252
1. Chi phí trả trước dài hạn902,849897,925823,303816,695801,065762,223834,028265,934270,204260,202269,073257,138287,014257,446275,407257,355261,847286,794188,662193,062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,31014,03413,37616,87415,1156,3635,3353,6685,9654,6994,3372,5262,1125209197230132190
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại156,43143,20644,73746,26857,20358,98260,71431,44932,47033,49034,51035,53036,55137,57138,59114,79215,19215,905
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,747,88413,032,24012,267,85611,686,61811,534,97611,610,26211,230,03510,901,97110,781,31611,277,99510,927,72510,477,0779,991,6329,957,1159,642,3109,179,3858,569,6148,206,1767,786,5857,768,232
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,512,7216,955,7106,105,5935,623,0215,614,6905,162,4544,885,7604,670,8414,613,7134,882,9525,337,3185,103,1784,533,2504,659,3934,426,8855,051,7304,545,4524,239,3534,544,9874,527,287
I. Nợ ngắn hạn4,026,7054,136,4183,607,9133,411,1493,746,8843,206,2923,596,4403,265,3933,195,2493,326,0913,996,2873,838,4423,260,4853,801,5123,710,0354,114,4173,772,8352,795,5873,174,5693,064,318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,463,8502,801,5962,510,1302,382,5912,625,4932,055,4502,103,9872,166,4591,887,8212,021,3112,390,6952,408,1892,172,8732,445,9672,790,7013,141,5432,943,3592,170,4042,459,4942,422,783
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn852,891701,274515,087547,737499,543565,316678,530583,339742,681756,592977,949791,316598,254744,084545,748623,859542,480374,456493,797406,444
4. Người mua trả tiền trước135,107151,268154,634115,433144,718118,527266,498145,739147,951137,718139,712193,173147,813221,778139,624132,192106,52460,86370,966101,266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước89,17454,24245,03930,58118,59852,05827,5149,9485,21256,30529,43629,78535,47555,12532,78013,98020,41225,59822,17214,851
6. Phải trả người lao động67,39358,18535,27034,52534,53432,87630,40630,60149,92027,95027,71427,31144,36828,31126,99524,96630,48429,41219,66615,758
7. Chi phí phải trả ngắn hạn92,479110,40088,873106,888132,68738,73928,61024,21216,90524,10919,21036,20721,53520,13314,66031,01023,31242,52530,15740,442
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn111,467117,633125,489106,676116,18372,03784,23572,26897,46965,59386,53841,61666,06668,30194,06085,94088,30179,23667,59542,093
11. Phải trả ngắn hạn khác170,26090,035107,01784,446167,431257,800359,776221,950224,127196,449276,417306,364166,883200,50545,35453,23217,09610,1435,6485,619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,3364,4294,1984,9815,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39,74747,35526,3742,2743,4978,50711,67910,87823,16440,06448,6174,4817,21817,30820,1137,6948672,9505,07415,062
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,486,0162,819,2922,497,6802,211,8721,867,8061,956,1621,289,3201,405,4481,418,4641,556,8611,341,0311,264,7371,272,765857,881716,850937,313772,6171,443,7661,370,4181,462,969
1. Phải trả người bán dài hạn2,0963584885496378268473,6873,53325,254
2. Chi phí phải trả dài hạn14,35411,9839,6387,3185,9984,738
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,9493,9495,5318,8288,8288,8288,8288,82810,6209,7419,74118,9826,4776,4776,4776,4776,1123,2973,2978,963
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,430,626779,984547,452329,579358,6711,099,0991,143,7911,228,9621,242,3691,385,7731,159,6421,164,7121,175,998766,559614,305823,371617,1471,297,2151,225,2791,331,855
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,93014,61914,74712,12622,19725,74924,52922,19722,25422,29822,343
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,3554,411
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,039,5122,020,7401,925,5961,856,9271,498,211833,881124,718157,661157,669154,801166,27380,21789,44458,96166,78682,936101,908121,000119,54399,808
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,235,1626,076,5296,162,2626,063,5975,920,2866,447,8086,344,2756,231,1316,167,6036,395,0445,590,4075,373,8995,458,3825,297,7225,215,4254,127,6554,024,1623,966,8233,241,5983,240,945
I. Vốn chủ sở hữu6,235,1626,076,5296,162,2626,063,5975,920,2866,447,8086,344,2756,231,1316,167,6036,395,0445,590,4075,373,8995,458,3825,297,7225,215,4254,127,6554,024,1623,966,8233,241,5983,240,945
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,822,7453,264,3453,264,3453,264,3453,264,3452,967,6002,217,6002,217,6002,112,0001,712,0001,712,000
2. Thặng dư vốn cổ phần823,946823,946823,946823,946823,946823,946823,946823,946823,946823,946712,591712,591712,591712,6571,009,402692,074692,074692,074532,113532,113
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,75118,75118,75118,75118,75118,75118,75144,74544,74544,74544,74544,74526,54526,54526,54526,54526,545
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái35,39625,18035,96224,46423,95622,76617,95811,96813,19111,517-36-12,643-9,062-5,832-2,344-1,493-1,007-765-1,104-141
8. Quỹ đầu tư phát triển80,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,482
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối529,234269,845782,172693,520565,861893,732797,056773,595717,576817,222756,325712,807723,895642,002666,244624,462568,916643,354670,586597,395
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát911,4301,022,403585,027586,512571,368772,208770,159660,473651,741781,210718,778558,395646,409564,347454,319474,808426,375426,501234,345305,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,747,88413,032,24012,267,85611,686,61811,534,97611,610,26211,230,03510,901,97110,781,31611,277,99510,927,72510,477,0779,991,6329,957,1159,642,3109,179,3858,569,6148,206,1767,786,5857,768,232
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |