CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

12.30
-0.30
(-2.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 2
2007
Qúy 1
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn211,962212,762236,725252,109109,61967,13864,96066,70554,97549,87036,82636,15026,24321,87620,76826,72431,51732,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,0148,50115,89661,49647,5708,1452,0633,6159258522,1631,8732,0465384461,026227437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,73157,1406,0095,15021,63731,80326,67923,69213,9839,6965,3551,0782,0972,0972,8012,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn129,128160,574152,42292,64130,19028,60917,94615,82014,60015,2308,82213,2447,0092,4242,1198,69212,8599,898
IV. Tổng hàng tồn kho46,39141,97735,11136,98224,43625,02323,15215,27811,8489,94410,3419,3159,20414,81213,13211,87212,71116,858
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4291,7093,5653,8501,4132101621889231531,5172,0212,6303,0232,9743,0372,9202,977
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn112,35782,10283,24864,55657,41832,28831,16433,53942,14325,42727,47132,08647,57381,16182,71982,60484,87085,648
I. Các khoản phải thu dài hạn14,21010
II. Tài sản cố định81,91973,11677,16157,77350,51226,23525,99127,70516,26718,72221,02325,68341,63171,69873,19773,34276,78678,292
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,3663,3876583551,25410,959102482,6122,6122,3231,633702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8625,5996,0876,1256,5524,7985,1735,8345,8166,6966,4486,3925,6946,8516,9106,9406,4516,654
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN324,319294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037103,487109,328116,387118,619
A. Nợ phải trả170,464161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,72495,16092,66353,56654,23653,57637,90940,576
I. Nợ ngắn hạn91,60988,57681,90171,40442,55655,29069,37683,64394,05294,13387,52193,76490,61652,46554,23751,95626,75029,335
II. Nợ dài hạn78,85573,275106,920115,5486146156146196196651,2031,3962,0471,101-11,62011,15811,241
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,855133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427-26,925-18,84749,47049,25155,75178,47978,043
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN324,319294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037103,487109,328116,387118,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |