| Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 431,927 | 539,834 | 743,986 | 323,329 | 583,727 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 410,418 | 518,417 | 716,748 | 310,099 | 561,025 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,509 | 21,417 | 27,238 | 13,230 | 22,702 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,394 | 4,968 | 6,184 | 6,440 | 9,321 |
| 7. Chi phí tài chính | 4,642 | 3,853 | 4,499 | 6,064 | 7,805 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,642 | 3,825 | 4,499 | 6,064 | 7,805 |
| 9. Chi phí bán hàng | |||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,618 | 8,941 | 11,247 | 10,445 | 8,897 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,644 | 13,590 | 17,676 | 3,160 | 15,321 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 11,613 | 13,630 | 17,708 | 3,064 | 15,041 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,195 | 10,811 | 13,993 | 2,374 | 11,999 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,195 | 10,811 | 13,993 | 2,374 | 11,999 |
| Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 1 2023 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,995,866 | 1,861,489 | 1,591,866 | 1,943,143 | 1,799,892 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 165,548 | 31,682 | 97,188 | 126,652 | 100,969 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 158,266 | 262,357 | 204,187 | 311,893 | 359,500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,124,050 | 1,042,909 | 760,907 | 950,473 | 841,058 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 547,287 | 523,710 | 529,291 | 552,912 | 497,826 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 715 | 830 | 293 | 1,213 | 539 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 120,005 | 123,838 | 126,797 | 112,764 | 135,295 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| II. Tài sản cố định | 75,881 | 77,936 | 79,608 | 81,240 | 80,418 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,484 | 1,220 | 427 | 364 | 281 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 52,800 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,640 | 14,681 | 16,762 | 1,160 | 1,797 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,115,871 | 1,985,326 | 1,718,662 | 2,055,907 | 1,935,187 |
| A. Nợ phải trả | 1,542,039 | 1,419,821 | 1,234,510 | 1,585,748 | 1,474,981 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,457,096 | 1,338,697 | 1,146,217 | 1,478,764 | 1,340,219 |
| II. Nợ dài hạn | 84,943 | 81,124 | 88,293 | 106,984 | 134,762 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 573,832 | 565,505 | 484,152 | 470,159 | 460,206 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,115,871 | 1,985,326 | 1,718,662 | 2,055,907 | 1,935,187 |