Công ty Cổ phần xây dựng CDC (ccc)

12.90
0.10
(0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh431,927539,834743,986323,329583,727
4. Giá vốn hàng bán410,418518,417716,748310,099561,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,50921,41727,23813,23022,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3944,9686,1846,4409,321
7. Chi phí tài chính4,6423,8534,4996,0647,805
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6423,8254,4996,0647,805
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,6188,94111,24710,4458,897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,64413,59017,6763,16015,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,61313,63017,7083,06415,041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,19510,81113,9932,37411,999
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,19510,81113,9932,37411,999

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,995,8661,861,4891,591,8661,943,1431,799,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền165,54831,68297,188126,652100,969
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn158,266262,357204,187311,893359,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,124,0501,042,909760,907950,473841,058
IV. Tổng hàng tồn kho547,287523,710529,291552,912497,826
V. Tài sản ngắn hạn khác7158302931,213539
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,005123,838126,797112,764135,295
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định75,88177,93679,60881,24080,418
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4841,220427364281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00030,00030,00030,00052,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,64014,68116,7621,1601,797
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,115,8711,985,3261,718,6622,055,9071,935,187
A. Nợ phải trả1,542,0391,419,8211,234,5101,585,7481,474,981
I. Nợ ngắn hạn1,457,0961,338,6971,146,2171,478,7641,340,219
II. Nợ dài hạn84,94381,12488,293106,984134,762
B. Nguồn vốn chủ sở hữu573,832565,505484,152470,159460,206
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,115,8711,985,3261,718,6622,055,9071,935,187
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |