CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

24.20
0.10
(0.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,685120,57791,33490,24788,69496,01299,77596,939100,02288,14996,77586,83280,95484,94076,21864,29557,98080,04967,86875,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,35811,9024,8261,3411,51910,5599,1883,4162,0422,6422,7383,2661,1933,6914,1702,64471811,805770705
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn-1,684
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,56599,47476,57778,35276,29077,06583,02388,43191,15479,99787,31177,14675,67475,78967,15556,96952,41161,96060,77268,103
IV. Tổng hàng tồn kho9,2629,1109,61810,42610,7168,2207,4605,0436,5735,4386,5846,1835,6035,3754,7804,5724,6105,6975,9176,529
V. Tài sản ngắn hạn khác50091312129168168105502547314223616985113110242586409118
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,48340,32641,20840,20742,56444,97347,46149,46751,68453,00154,78157,84161,97664,03966,80569,77672,78275,78578,74081,797
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định30,91432,45333,18332,03234,22836,38838,60739,16741,28443,48744,93047,37049,63351,78754,56857,47960,40963,34466,21869,194
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3521,2041,1043722171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8911,4851,5741,6651,7631,9692,1762,3562,4922,8033,0983,6365,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,320
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3276,3896,4526,5106,5726,6176,6786,7416,8046,7106,7536,7986,8026,8616,9176,9787,0537,1227,2027,283
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN145,169160,904132,542130,454131,258140,986147,236146,407151,706141,150151,556144,673142,930148,979143,023134,071130,762155,834146,608157,251
A. Nợ phải trả59,75278,07146,78048,35050,46760,87159,93162,45369,61960,43073,59669,74468,74574,29168,72061,74658,87171,93161,63172,129
I. Nợ ngắn hạn59,75278,07146,78048,35050,46760,87159,93162,45369,61959,93073,09668,74467,74572,67267,10258,82455,94867,34257,04265,175
II. Nợ dài hạn5005001,0001,0001,6191,6192,9232,9234,5894,5896,955
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,41782,83385,76282,10480,79180,11487,30683,95482,08880,72077,96074,93074,18574,68874,30272,32471,89183,90384,97785,122
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN145,169160,904132,542130,454131,258140,986147,236146,407151,706141,150151,556144,673142,930148,979143,023134,071130,762155,834146,608157,251
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |