CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

24.20
0.10
(0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.20
24.20
24.20
100
13.1K
1.9K
9.8x
1.4x
9% # 15%
0.6
123 Bi
7 Mi
5,570
18.9 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.20 200 24.50 1,000
24.10 1,300 24.60 600
23.50 500 24.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:29 24.20 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.34) 0% 23 (0.02) 0%
2018 385 (0.34) 0% 30 (0.02) 0%
2019 370 (0.34) 0% 27 (0.01) 0%
2020 330 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 290 (0.21) 0% 0.02 (0.00) 15%
2022 290 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 320 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,24090,64173,77354,360300,015233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2896,1794,6771,75215,89711,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,736
Lợi nhuận sau thuế 2,5844,8933,7681,31312,5589,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,037
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5844,8933,7681,31312,5589,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,037
Tổng tài sản145,169160,904132,542130,454145,169131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421
Tổng nợ59,75278,07146,78048,35059,75250,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,661
Vốn chủ sở hữu85,41782,83385,76282,10485,41780,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |