CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

24.20
0.10
(0.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,24090,64173,77354,36059,774300,015233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919
Giá vốn hàng bán75,05779,33865,90450,72756,847271,026213,020257,481195,439173,029307,607298,333300,247319,813253,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,18311,3047,8693,6332,92728,98920,48025,35114,59612,38929,64237,33737,84140,24831,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4356,4164,7791,8861,64116,51512,08213,3093,16949015,36023,57026,09426,95220,976
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2896,1794,6771,7521,04015,89711,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,736
Lợi nhuận sau thuế 2,5844,8933,7681,31367712,5589,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,037
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5844,8933,7681,31367712,5589,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,037
Tổng tài sản ngắn hạn105,685120,57791,33490,24788,694105,68588,694100,02282,63857,98091,686126,87498,579101,24780,186
Tiền mặt10,35811,9024,8261,3411,51910,3581,5192,0421,1937185742,3432,3251,7852,151
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho9,2629,1109,61810,42610,7169,26210,7166,5735,6034,6105,8984,9355,0554,8505,511
Tài sản dài hạn39,48340,32641,20840,20742,56439,48342,56451,68460,29272,78284,61887,21365,33450,94548,235
Tài sản cố định30,91432,45333,18332,03234,22830,91434,22841,28449,63360,40971,58271,26650,48345,35040,782
Đầu tư tài chính dài hạn1,8911,4851,5741,6651,7631,8911,7632,4923,6365,3205,3205,3205,3205,3205,320
Tổng tài sản145,169160,904132,542130,454131,258145,169131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421
Tổng nợ59,75278,07146,78048,35050,46759,75250,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,661
Vốn chủ sở hữu85,41782,83385,76282,10480,79185,41780,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,760

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.93K1.40K1.58K0.35K0.01K1.95K3.08K3.22K5.15K4.37K2.62K0.40K3.10K3.40K4.70K5.60K4.31K3.03K
Giá cuối kỳ12.60K9.63K7.37K9.47K8.07K7.46K8.13K8.21K9.61K7.20K2.65K1.94K2.33K0.90K3.99K1.67K0.72K57.80K
Giá / EPS (PE)6.54 (lần)6.87 (lần)4.66 (lần)26.91 (lần)559.63 (lần)3.82 (lần)2.64 (lần)2.55 (lần)1.87 (lần)1.65 (lần)1.01 (lần)4.83 (lần)0.75 (lần)0.26 (lần)0.85 (lần)0.30 (lần)0.17 (lần)19.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)1.62 (lần)
Giá sổ sách13.10K12.39K12.59K11.38K11.03K13.01K14.08K14.22K16.62K16.01K14.10K11.88K12.43K14.70K21.38K21.15K17.80K15.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.78 (lần)0.59 (lần)0.83 (lần)0.73 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)0.58 (lần)0.58 (lần)0.45 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)3.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.80%67.57%65.93%57.82%44.34%52%59.26%60.14%66.53%62.44%62.76%50.45%59.38%63.47%68.21%62.24%59.21%68.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.20%32.43%34.07%42.18%55.66%48%40.74%39.86%33.47%37.56%37.24%49.55%40.62%36.53%31.79%37.76%40.79%31.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.16%38.45%45.89%48.10%45.02%51.91%57.14%43.47%51.90%54.24%50.07%38.19%47%43.48%52.33%51.23%43.01%41.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.95%62.47%84.81%92.67%81.89%107.95%133.33%76.88%107.89%118.55%100.29%61.80%88.67%76.94%109.76%105.04%75.45%70.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.84%61.55%54.11%51.90%54.98%48.09%42.86%56.53%48.10%45.76%49.93%61.81%53%56.52%47.67%48.77%57%58.51%
6/ Thanh toán hiện hành176.87%175.75%143.67%121.98%103.63%108.42%115.19%149.69%140.26%129%135.02%132.08%135.08%167.85%163.42%154.50%161.86%169.60%
7/ Thanh toán nhanh161.37%154.51%134.23%113.71%95.39%101.44%110.70%142.02%133.54%120.13%126.94%119.86%107.49%140.05%134.65%126.34%117.72%114.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.33%3.01%2.93%1.76%1.28%0.68%2.13%3.53%2.47%3.46%4.73%4.30%10.74%14.79%18.75%11.82%3.79%3.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản206.67%177.89%186.43%146.95%141.80%191.29%156.79%206.26%236.58%221.86%189.23%193.22%227.53%240.58%178.94%167.51%195.08%132.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn283.88%263.26%282.77%254.16%319.79%367.83%264.57%342.96%355.63%355.32%301.51%383.02%383.19%379.02%262.36%269.16%329.45%192.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu351.24%289.02%344.55%283.12%257.91%397.79%365.84%364.84%491.83%484.89%379.01%312.62%429.30%425.68%375.36%343.47%342.27%225.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,926.21%1,987.87%3,917.25%3,488.11%3,753.34%5,215.45%6,045.25%5,939.60%6,594.08%4,606.04%4,564.52%3,816.22%1,695.77%2,053.80%1,327.41%1,306.25%1,071.83%514.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.19%3.91%3.65%1.09%0.05%3.77%5.99%6.21%6.30%5.63%4.90%1.08%5.81%5.44%5.85%7.71%7.08%8.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.65%6.96%6.80%1.60%0.07%7.22%9.39%12.82%14.91%12.49%9.27%2.09%13.23%13.09%10.47%12.92%13.81%11.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.70%11.30%12.56%3.09%0.13%15.02%21.90%22.67%30.99%27.29%18.57%3.38%24.96%23.16%21.96%26.49%24.24%19.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%1%%4%7%7%7%6%5%1%6%6%7%9%8%10%
Tăng trưởng doanh thu28.49%-17.44%34.66%13.28%-45.02%0.47%-0.72%-6.10%26.37%45.30%43.86%-30.39%-14.73%46.93%32.58%19.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.52%-11.45%349.56%2,340.43%-99.26%-36.64%-4.35%-7.42%41.49%66.91%552.27%-87.06%-8.90%36.67%0.57%29.83%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.40%-27.51%1.27%16.77%-35.68%-25.19%71.71%-9.80%13.38%34.25%92.57%-33.38%-2.55%-9.18%26.77%65.40%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.73%-1.58%10.65%3.19%-15.20%-7.60%-0.99%26.58%24.59%13.57%18.66%-4.41%-15.45%29.56%21.31%18.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.60%-13.48%6.14%9.31%-25.83%-17.65%30.61%7.70%18.51%23.93%46.89%-18.03%-9.84%9.29%24.11%38.85%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |