Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

9.20
-0.60
(-6.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,026,2811,393,3101,398,6761,373,5981,342,5471,341,8251,305,3211,012,385995,6091,031,6071,010,8711,082,3111,082,7731,161,9581,127,7021,174,3941,151,1131,226,5381,365,2961,484,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,42242,86633,13051,83436,57176,75253,09826,83932,83772,87434,88338,17756,41651,26440,01217,95617,83044,72081,70280,812
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400800800100,000140,000151,000180,300315,300354,382
III. Các khoản phải thu ngắn hạn910,6691,269,3991,305,5681,232,6971,222,6631,186,7761,174,921888,891880,420873,394884,199954,519941,866990,038919,047933,642900,407922,379897,415963,410
IV. Tổng hàng tồn kho32,43341,64125,48341,34636,00429,04427,54546,79248,19051,70957,79753,57248,88185,94335,30148,53046,45543,51937,35552,186
V. Tài sản ngắn hạn khác27,75739,40434,49547,32247,30949,25348,95649,06334,16133,63133,99336,04335,60934,71333,34334,26635,42035,62133,52433,604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,089,0351,956,3291,938,7881,930,0811,936,2841,913,7391,930,3371,930,7501,945,0091,948,3601,980,6641,967,6311,945,7751,953,5731,894,0571,906,1791,914,6001,889,1381,873,3261,876,014
I. Các khoản phải thu dài hạn8,7348,8578,8949,0689,1949,2449,07610,42010,49710,52410,36510,48010,30210,80211,05011,44611,63311,63311,01216,042
II. Tài sản cố định636,354536,077542,905548,5215,553,773559,248564,918570,772577,992586,070591,822571,772577,369584,576588,553557,239564,709570,592572,146578,163
III. Bất động sản đầu tư94,50695,42596,34397,26298,18099,099100,017100,936101,854102,773103,691104,609105,528106,446107,365108,283109,202110,120111,039111,957
IV. Tài sản dở dang dài hạn962,586844,602844,317826,847826,411795,036784,353773,925775,631761,127756,971754,410733,216702,215681,266717,519709,706684,695682,726672,132
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn212,318214,540202,521199,578193,239188,950203,493199,388194,911196,885224,370227,928231,676232,893232,893239,168242,192241,413243,205243,481
VI. Tổng tài sản dài hạn khác146,428227,595213,452217,325222,883228,434233,628239,333247,024252,758254,098257,960256,853261,016259,130258,344262,357255,758253,198254,239
VII. Lợi thế thương mại28,10929,23330,35731,48132,60433,72834,85235,97637,10038,22439,34840,47230,83155,62513,80114,18114,80314,927
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,115,3163,349,6393,337,4653,303,6793,278,8313,255,5643,235,6572,943,1352,940,6182,979,9672,991,5353,049,9423,028,5483,115,5313,021,7593,080,5733,065,7133,115,6763,238,6223,360,409
A. Nợ phải trả890,9191,144,5531,116,1941,069,1131,044,3271,019,158994,615692,841688,186708,480725,533780,237758,542845,854748,584800,139782,187836,122958,5201,033,014
I. Nợ ngắn hạn669,110958,426930,528792,864766,179741,520715,061318,400313,112376,430390,673391,563355,558443,353346,796335,938318,019369,388480,715857,161
II. Nợ dài hạn221,809186,127185,666276,249278,148277,637279,554374,442375,075332,050334,860388,675402,984402,501401,788464,202464,168466,734477,805175,853
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,224,3962,205,0862,221,2712,234,5662,234,5042,236,4062,241,0422,250,2942,252,4312,271,4882,266,0022,269,7052,270,0052,269,6772,273,1762,280,4342,283,5262,279,5552,280,1012,327,395
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,115,3163,349,6393,337,4653,303,6793,278,8313,255,5643,235,6572,943,1352,940,6182,979,9672,991,5353,049,9423,028,5483,115,5313,021,7593,080,5733,065,7133,115,6763,238,6223,360,409
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |