CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

9.39
-0.05
(-0.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,121,2806,932,1676,662,0806,723,5746,893,8917,004,6907,089,6338,604,5938,456,3477,851,3528,257,6417,486,8797,003,2735,786,6855,943,7745,342,1314,877,2534,697,9105,268,3655,289,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,42444,10960,115106,926104,19827,47744,50864,17083,78985,456229,094184,407428,125275,594172,300114,769123,045171,702226,932305,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,16318,72318,64419,79219,68224,63537,33953,78184,37578,62775,034100,01445,93698,18298,10463,08251,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,416,8876,394,0976,082,8855,867,9115,698,1345,950,0205,958,5276,155,9846,448,9656,588,4887,024,3196,204,7285,489,2133,989,1304,276,5703,896,8043,400,9663,114,0943,066,5983,045,648
IV. Tổng hàng tồn kho465,504403,710427,846642,194978,266923,577959,0392,117,6761,673,5351,001,543862,154919,341979,6921,341,6271,301,2191,168,0571,195,2891,308,0911,755,1911,850,326
V. Tài sản ngắn hạn khác103,30271,52872,58986,75193,61178,98290,220212,981165,68397,23767,04278,39060,30782,15295,58099,419106,953104,023219,64588,003
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn527,452535,945564,423570,889693,909585,659587,240593,388596,913617,894594,384583,745580,796586,834592,623564,571550,018427,616435,117518,873
I. Các khoản phải thu dài hạn28,71028,71028,71029,670147,16029,67029,76029,76029,76041,96031,76029,76029,64029,64029,64029,54029,540329,540329,540329,540
II. Tài sản cố định229,271234,585241,317245,390249,424255,663254,090260,902258,051271,300275,612271,428274,882279,120282,409284,36266,24460,47563,42666,385
III. Bất động sản đầu tư197,036198,714202,150202,605203,098205,021206,927204,967209,917204,932206,095192,647193,744194,769195,878166,281426,185
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4467,9207,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,56164,25461,75761,93062,12562,39762,74863,23763,8577,64763,97663,71463,97563,94264,52763,4116,2667,09110,83498,744
VII. Lợi thế thương mại8,8759,68110,48811,29512,10212,90813,71514,52215,32916,13516,94217,74918,55619,36320,16920,97621,78322,59023,39624,203
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,648,7327,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,695
A. Nợ phải trả6,113,9105,937,6045,696,2085,764,2186,066,8886,101,8716,189,6277,751,7787,562,8096,827,2597,213,4556,506,5206,063,1314,936,0535,121,3134,574,2114,393,4014,082,0564,860,6154,956,889
I. Nợ ngắn hạn5,439,0875,258,2605,414,6485,607,8155,417,1885,454,2645,690,7917,348,1447,555,4986,820,0887,207,5756,499,3496,055,9594,930,7125,116,4804,568,5944,388,9743,781,2494,559,2634,520,978
II. Nợ dài hạn674,824679,345281,560156,402649,701647,607498,836403,6357,3117,1725,8807,1727,1725,3414,8345,6184,428300,807301,353435,911
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,534,8221,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,446,2031,490,4511,641,9861,638,5711,564,1041,520,9391,437,4661,415,0841,332,4901,033,8701,043,470842,867851,806
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,648,7327,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,695
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |