CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

4.90
0.40
(8.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,981,8841,920,2621,951,3691,812,2931,704,7281,669,8101,618,2431,493,7721,400,5371,113,324869,356773,928861,548865,2861,037,2241,066,344989,105920,901869,508851,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,15942,90636,63065,25895,88757,78630,690118,335147,959147,289147,95757,79155,68436,68946,45166,12764,008100,86290,670130,577
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,33715,00015,00015,0005,42316,80716,8072,93919,0292,8692,7802,780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,796,0461,735,7731,751,5001,513,3821,535,4071,408,0841,411,0771,325,5701,181,354893,589680,258680,665764,090664,892824,638873,326840,822604,929508,033494,716
IV. Tổng hàng tồn kho119,040120,884141,400205,31066,749174,793147,99140,10169,27471,18438,70433,21740,529151,188151,85299,76778,973210,000245,190222,097
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3025,6996,83913,3431,26312,33911,6779,7661,9511,2622,4372,2561,24412,51711,3448,0962,4332,33022,8364,116
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn267,839213,578219,814220,980220,036224,972226,143223,835226,128322,764314,662307,437337,530343,446212,383245,175214,814104,285158,916160,036
I. Các khoản phải thu dài hạn618618618618618618618
II. Tài sản cố định3,1063,3653,6233,88230,1382,7753,0873,8254,3244,3304,7905,2276,02410,96118,51817,66611,54211,39612,48013,479
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn66066066066066066066066066066066066066066013,14013,14019,94213,14013,14013,140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn236,234178,594183,591183,479183,717214,027213,985212,118212,118310,118301,118296,775326,068326,278174,884208,294177,24873,668127,063127,063
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,83930,96131,94132,9595,5217,5118,4127,2339,0277,6578,0944,7764,7784,9295,2235,4565,4655,4635,6165,737
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,249,7232,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,894,7821,844,3861,717,6071,626,6651,436,0881,184,0171,081,3651,199,0771,208,7321,249,6071,311,5181,203,9191,025,1851,028,4241,011,542
A. Nợ phải trả1,963,2121,849,6241,887,0521,746,9881,640,7901,611,4041,561,8141,433,5641,339,8731,158,264906,884820,773922,047932,211983,6141,049,044933,993848,262853,666837,106
I. Nợ ngắn hạn1,962,9671,849,3791,886,8071,746,6101,640,4111,611,0251,561,4361,432,8781,339,1431,157,472906,092819,820920,827930,924982,5051,049,004933,953848,222853,626837,066
II. Nợ dài hạn2452452453783783783786867307927929531,2201,2871,1094040404040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu286,511284,217284,131286,285283,975283,378282,572284,043286,792277,825277,134260,593277,030276,521265,993262,474269,926176,923174,759174,436
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,249,7232,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,894,7821,844,3861,717,6071,626,6651,436,0881,184,0171,081,3651,199,0771,208,7321,249,6071,311,5181,203,9191,025,1851,028,4241,011,542
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |