| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 64,053 | 65,915 | 66,197 | 65,520 | 72,730 | 72,062 | 73,769 | 73,261 | 79,985 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,875 | 3,979 | 4,263 | 4,379 | 6,606 | 3,125 | 2,734 | 3,153 | 3,690 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,935 | 51,381 | 51,327 | 50,312 | 55,281 | 58,124 | 60,311 | 59,391 | 65,649 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 11,735 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,507 | 1,923 | 1,975 | 2,198 | 2,211 | 2,181 | 2,093 | 2,085 | 2,015 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 120,560 | 123,297 | 125,364 | 131,164 | 134,218 | 137,038 | 139,270 | 142,638 | 147,048 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,210 | 5,210 | 5,210 | 5,880 | 5,780 | 5,780 | 5,780 | 6,240 | 7,742 |
| II. Tài sản cố định | 749 | 799 | 38 | 252 | 306 | 948 | 1,050 | 1,152 | 1,253 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 49,623 | 48,483 | 48,483 | 50,571 | 50,844 | 50,195 | 49,497 | 49,476 | 49,455 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | 65,977 | 68,805 | 71,633 | 74,460 | 77,288 | 80,115 | 82,943 | 85,771 | 88,598 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 184,613 | 189,211 | 191,560 | 196,684 | 206,948 | 209,100 | 213,038 | 215,899 | 227,032 |
| A. Nợ phải trả | 17,377 | 19,374 | 18,125 | 16,929 | 20,204 | 18,652 | 19,035 | 19,961 | 19,494 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9,937 | 11,934 | 10,685 | 9,489 | 12,764 | 11,025 | 11,368 | 12,254 | 11,747 |
| II. Nợ dài hạn | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,627 | 7,667 | 7,707 | 7,747 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 167,236 | 169,837 | 173,435 | 179,754 | 186,744 | 190,448 | 194,003 | 195,938 | 207,538 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 184,613 | 189,211 | 191,560 | 196,684 | 206,948 | 209,100 | 213,038 | 215,899 | 227,032 |