Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (mgr)

4.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,05365,91566,19765,52072,73072,06273,76973,26179,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8753,9794,2634,3796,6063,1252,7343,1533,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,93551,38151,32750,31255,28158,12460,31159,39165,649
IV. Tổng hàng tồn kho11,7358,6318,6318,6318,6318,6318,6318,6318,631
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5071,9231,9752,1982,2112,1812,0932,0852,015
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,560123,297125,364131,164134,218137,038139,270142,638147,048
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2105,2105,2105,8805,7805,7805,7806,2407,742
II. Tài sản cố định749799382523069481,0501,1521,253
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,62348,48348,48350,57150,84450,19549,49749,47649,455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại65,97768,80571,63374,46077,28880,11582,94385,77188,598
TỔNG CỘNG TÀI SẢN184,613189,211191,560196,684206,948209,100213,038215,899227,032
A. Nợ phải trả17,37719,37418,12516,92920,20418,65219,03519,96119,494
I. Nợ ngắn hạn9,93711,93410,6859,48912,76411,02511,36812,25411,747
II. Nợ dài hạn7,4407,4407,4407,4407,4407,6277,6677,7077,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu167,236169,837173,435179,754186,744190,448194,003195,938207,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN184,613189,211191,560196,684206,948209,100213,038215,899227,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |