Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (mgr)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
8.4K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
3.4
94 Bi
20 Mi
1,589
6 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 100 4.70 200
3.90 1,500 4.80 200
3.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 50 (0.00) 0% 0.20 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV555741,0991481,8768,62932,22168,555117,349
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,601-3,598-6,319-3,666-16,184-16,947-22,797-13,75011,010
Lợi nhuận sau thuế -2,601-3,598-6,319-3,666-16,184-16,947-22,797-13,7509,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,514-3,511-6,175-3,578-15,778-16,632-22,516-13,5228,511
Tổng tài sản184,613189,211191,560196,684184,613203,484221,319249,100275,717
Tổng nợ17,37719,37418,12516,92917,37720,06420,95225,93649,122
Vốn chủ sở hữu167,236169,837173,435179,754167,236183,420200,367223,164226,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |