| Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,030 | 3,314 | 3,771 | 9,357 | 55,778 | 28,812 | 28,720 | 55,516 | 36,231 | 38,057 | 24,626 | 20,645 | 14,847 | 23,100 | 23,388 | 20,964 | 16,291 | 18,147 | 17,009 | 19,834 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,030 | 3,314 | 3,771 | 9,357 | 55,778 | 28,812 | 28,720 | 55,516 | 36,231 | 38,057 | 24,626 | 20,645 | 14,847 | 23,100 | 23,388 | 20,964 | 16,291 | 18,147 | 17,009 | 19,834 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 4,143 | 3,537 | 4,213 | 9,968 | 60,604 | 30,650 | 26,222 | 51,661 | 32,600 | 34,091 | 23,558 | 20,940 | 15,097 | 21,328 | 22,797 | 21,220 | 17,298 | 18,456 | 14,989 | 17,750 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -113 | -223 | -442 | -611 | -4,826 | -1,838 | 2,498 | 3,855 | 3,632 | 3,966 | 1,068 | -294 | -250 | 1,773 | 591 | -256 | -1,007 | -309 | 2,020 | 2,084 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
| 7. Chi phí tài chính | 372 | 373 | 348 | 366 | 614 | 962 | 946 | 882 | 886 | 911 | 936 | 937 | 973 | 937 | 885 | 891 | 893 | 891 | 1,003 | 563 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 372 | 373 | 348 | 366 | 614 | 962 | 946 | 882 | 886 | 911 | 936 | 937 | 973 | 937 | 885 | 891 | 893 | 891 | 1,003 | 563 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 6 | 13 | 77 | 46 | 23 | 54 | 35 | 63 | 23 | 98 | 170 | 55 | ||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 367 | 286 | 344 | 400 | 462 | 1,074 | 622 | 663 | 622 | 674 | 641 | 651 | 749 | 500 | 791 | 669 | 793 | 850 | 671 | 782 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -852 | -883 | -1,134 | -1,375 | -5,901 | -3,880 | 918 | 2,234 | 2,079 | 2,358 | -563 | -1,918 | -1,972 | 336 | -1,085 | -1,878 | -2,717 | -2,147 | 176 | 684 |
| 12. Thu nhập khác | 36 | 135 | 135 | 162 | 142 | 142 | 326 | 987 | 150 | 159 | 1,818 | 159 | 629 | 159 | 220 | 273 | 345 | 311 | 271 | 258 |
| 13. Chi phí khác | 158 | 170 | 155 | 312 | 643 | 3,278 | 188 | 395 | 556 | 340 | 688 | 476 | 907 | 203 | 393 | 519 | 483 | 991 | 269 | 720 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -122 | -34 | -19 | -150 | -502 | -3,136 | 139 | 592 | -406 | -181 | 1,130 | -316 | -278 | -44 | -174 | -245 | -138 | -680 | 2 | -463 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -974 | -917 | -1,153 | -1,526 | -6,402 | -7,016 | 1,057 | 2,826 | 1,672 | 2,177 | 566 | -2,234 | -2,251 | 292 | -1,258 | -2,124 | -2,855 | -2,828 | 178 | 221 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 232 | -93 | 93 | 377 | ||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 232 | -93 | 93 | 377 | ||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -974 | -917 | -1,153 | -1,526 | -6,402 | -7,016 | 1,057 | 2,593 | 1,672 | 2,177 | 566 | -2,234 | -2,251 | 292 | -1,258 | -2,124 | -2,855 | -2,735 | 85 | -156 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -974 | -917 | -1,153 | -1,526 | -6,402 | -7,016 | 1,057 | 2,593 | 1,672 | 2,177 | 566 | -2,234 | -2,251 | 292 | -1,258 | -2,124 | -2,855 | -2,735 | 85 | -156 |
| Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,647 | 46,225 | 46,300 | 57,461 | 64,602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 449 | 393 | 3,274 | 308 | 3,497 |
| 1. Tiền | 449 | 393 | 3,274 | 308 | 3,497 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,276 | 30,523 | 30,047 | 43,287 | 47,846 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,774 | 7,955 | 8,941 | 11,182 | 15,305 |
| 2. Trả trước cho người bán | 5,759 | 7,358 | 4,379 | 11,385 | 11,364 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,711 | 17,178 | 18,696 | 22,688 | 23,145 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,969 | -1,969 | -1,969 | -1,969 | -1,969 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 12,881 | 12,948 | 10,791 | 11,340 | 10,659 |
| 1. Hàng tồn kho | 12,881 | 12,948 | 10,791 | 11,340 | 10,659 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,041 | 2,361 | 2,188 | 2,526 | 2,601 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 203 | 411 | |||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,041 | 2,361 | 2,188 | 2,323 | 2,189 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,703 | 37,995 | 38,493 | 38,984 | 39,463 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 30,123 | 30,189 | 30,256 | 30,322 | 30,388 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 30,123 | 30,189 | 30,256 | 30,322 | 30,388 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,102 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,902 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,102 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,902 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,701 | 4,126 | 4,559 | 4,984 | 5,396 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,701 | 4,126 | 4,559 | 4,984 | 5,396 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,350 | 84,219 | 84,793 | 96,446 | 104,066 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 69,918 | 71,813 | 71,470 | 81,969 | 88,064 |
| I. Nợ ngắn hạn | 69,918 | 71,813 | 71,470 | 81,969 | 87,985 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,846 | 10,736 | 9,996 | 9,846 | 13,292 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,788 | 3,785 | 4,994 | 6,095 | 6,568 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 32,046 | 30,136 | 28,849 | 30,808 | 30,368 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,208 | 13,062 | 13,105 | 13,845 | 15,734 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,072 | 1,036 | 1,040 | 1,130 | 998 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 80 | 7 | 103 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 142 | ||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,959 | 13,059 | 13,407 | 20,239 | 20,780 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 78 | ||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 78 | ||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 11,432 | 12,406 | 13,323 | 14,476 | 16,002 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 11,432 | 12,406 | 13,323 | 14,476 | 16,002 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 34,099 | 34,099 | 34,099 | 34,099 | 34,099 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -22,667 | -21,692 | -20,775 | -19,622 | -18,097 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,350 | 84,219 | 84,793 | 96,446 | 104,066 |