Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

6.73
0.05
(0.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn460,364406,605523,783458,779357,116509,887933,574930,148947,898945,730428,163317,988246,441249,339219,619131,554238,474270,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,33753,555167,33131,48147,067117,28136,97959,54238,67817,2785,66364,30412,56537,00747,31416,17159,57839,602
1. Tiền18,49111,20340,3888,83423,27819,26932,39929,81534,2153,5631,86913,24811,5878,96313,2132,8136,4783,977
2. Các khoản tương đương tiền62,84642,353126,94322,64723,78998,0124,58029,7274,46313,7143,79451,05697828,04534,10113,35853,10035,625
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn108,277124,931138,561117,24696,657118,554693,738644,992644,992635,022135,5527,1007,100
1. Chứng khoán kinh doanh693,738644,992
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn108,277138,561117,246118,554644,992135,5527,1007,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn83,323123,83899,319196,18585,832108,48268,89498,875107,894155,147170,222114,00592,281116,01989,60722,76726,91063,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,42180,02547,644136,59263,57957,86037,67176,606101,263146,88590,35354,08626,75885,13345,19117,71622,13133,923
2. Trả trước cho người bán20,25434,85342,03247,14815,25047,24020,94320,6024,7526,47422,99658,08164,83629,83541,9273,2993,23624,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,6498,9609,64312,4467,0033,38210,2791,6671,8801,78856,8731,8386871,0522,4891,7521,5434,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho177,784103,888117,438113,352127,366162,788132,626124,900151,347134,628112,201130,057135,23893,07680,20190,504142,714158,388
1. Hàng tồn kho177,784103,888117,438113,352127,366162,788132,626124,900151,347134,628112,201130,057135,23893,07680,20190,504142,714158,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,6423941,1345151942,7821,3361,8384,9873,6554,5259,6226,3573,2372,4972,1122,1711,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3483542065151943233118242564431521,915173254120326618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,294409282,4591,0251,0144,7313,2124,3737,7076,1842,9832,3771,7861,5531,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,97160,11660,99065,665117,891117,097174,626184,490189,511187,477187,675140,394143,34296,274103,10494,766123,445127,306
I. Các khoản phải thu dài hạn6198627277279778251,5561,9491,8651,9603,0571,9621,9621,7062,7052,9323,2471,358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6198627277279778251,5561,9491,8651,9603,0571,9621,9621,7062,7052,9323,2471,358
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,99428,12329,99334,68286,65882,95991,628101,064106,111103,708102,89961,796110,96464,21070,03561,543100,642103,607
1. Tài sản cố định hữu hình19,17320,08520,36724,69327,38228,06627,09430,05536,09228,12326,23430,56978,96744,90541,21127,78268,15082,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,8228,0379,6269,98513,7659,37719,01325,48224,48730,04731,12331,17831,94319,24628,82533,76132,49121,224
3. Tài sản cố định vô hình545,51145,51645,52245,52745,53245,53845,543485459
III. Bất động sản đầu tư30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
- Nguyên giá30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn81687081421215145,500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang81687081421215145,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,28651,22151,22151,22151,22151,22181419,47021,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,28651,22151,22151,22151,22151,22181419,47018,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,54226227025525621322025631537634732341635836429187951
1. Chi phí trả trước dài hạn20,54226227025525621322025631537634732341635836429187951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN539,335466,721584,773524,443475,007626,9841,108,2001,114,6371,137,4101,133,207615,838458,383389,783345,613322,723226,320361,919397,349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,165138,750261,570209,789166,493317,098802,097809,945834,604831,422340,648189,170179,757139,507119,776112,587278,015314,802
I. Nợ ngắn hạn221,524135,783257,263203,408156,300310,033794,950795,392819,641817,132335,173178,203160,331131,111111,38182,973245,990293,724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn53,06858,15782,10963,20353,56268,411127,24964,93775,05243,40076,08247,79021,00232,73323,89231,803110,580167,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn136,80857,925145,58691,20430,529210,975644,456703,290726,284751,91948,39819,82729,36579,13666,17635,700127,145120,768
4. Người mua trả tiền trước23,96612,65117,49236,48514,78421,45317,84611,9215,38911,041207,896109,202106,07715,35117,45710,0977,6815,444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2565,5758,1688,7186,3431,7157259,98312,11110,6652,6291,3653,7473,7503,7445,240369100
6. Phải trả người lao động3581,4063,538691741
7. Chi phí phải trả ngắn hạn691051202,422191805775567132214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn46,500
11. Phải trả ngắn hạn khác702663,7983,7705,0573,7405,2601068919851404521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6412,9674,3076,38110,1937,0657,14714,55414,96214,2905,47610,96719,4278,3968,39629,61432,02521,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,381
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,6412,9674,30710,1937,0657,14714,55414,96214,2905,47610,96719,4278,3968,39629,61432,02521,078
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu316,169327,971323,203314,654308,514309,886306,102304,692302,806301,784275,189269,213210,025206,106202,947113,73283,90482,548
I. Vốn chủ sở hữu316,169327,971323,203314,654308,514309,886306,102304,692302,806301,784275,189269,213210,025206,106202,947113,73283,90482,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000185,000185,000185,000103,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,16987,97183,20374,65468,51469,88666,10264,69262,80661,78435,18929,21325,02521,10617,94710,7323,9042,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN539,335466,721584,773524,443475,007626,9841,108,2001,114,6371,137,4101,133,207615,838458,383389,783345,613322,723226,320361,919397,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |