CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh142,176599,983158,015118,632133,684576,859148,250130,390163,191589,623153,90195,073105,74182,400119,37099,015403,345233,227109,471142,923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,98323,0936,7667361,97210,1051,6767391,7082,0272,0916672,2861,2412,6381,0222,2641,652318
3. Doanh thu thuần (1)-(2)137,192576,890151,249117,896131,712566,754146,575129,651161,483587,596151,80994,406103,45681,158116,73297,993401,081231,575109,153142,923
4. Giá vốn hàng bán94,619232,49898,22587,88894,525236,95497,70692,591108,468235,458101,40479,30079,44256,56484,45281,529217,822111,06876,517106,216
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,573344,39253,02530,00837,187329,80048,86937,06053,015352,13850,40515,10624,01324,59432,28016,465183,259120,50732,63636,706
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,7586,1496,2876,6335,9985,37032,5899,5586,2064,8166459,8938,2061,3926,5652,6389,0334,98415,540258,032
7. Chi phí tài chính27,96536,84226,62226,5421,4305,0235,3284,2395303,6633,7893,4973,5633,3553,3933,59615,45355,206-2,74224,301
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,87826,74926,50626,5447,5144,3474,5504,2193,8363,6583,5393,4973,5411,3235,4033,4623,1083,743-32421,616
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,254-259-1,995
9. Chi phí bán hàng28,166107,73824,20221,77225,499102,79423,17220,31823,291113,82419,46716,19216,74121,85919,56819,10178,30344,23714,15919,666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,46737,31229,16623,22943,60351,74423,02630,03441,24465,66928,13232,28033,64126,10427,19326,72231,63527,9999,55855,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-46,013168,390-22,673-34,902-27,347175,61029,932-7,972-5,844173,799-338-26,971-21,725-25,332-11,309-30,31766,901-1,95027,200195,328
12. Thu nhập khác100,15858,05323311,9304110413671534212617,556985949493231198340
13. Chi phí khác6,0242,9293,2522,9534,4553,3321,7614,6332,8653,4824,0902,709-6,4052,7972,6614,0863,6282,9022,9302,842
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)94,13555,124-3,019-2,952-2,525-3,291-1,657-4,498-2,794-3,430-4,047-2,58323,961-2,788-1,802-3,592-3,534-2,671-2,733-2,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,122223,514-25,692-37,854-29,872172,31928,274-12,470-8,638170,369-4,385-29,5542,236-28,120-13,110-33,90963,367-4,62224,467192,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,65517,7334,8371,834-8,14240,8474,6522,6532,37743,8475,4143,3391,9341,97819,27211,5454,390307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13342-42-71-455133-23,236-90363-8-1256-24,038
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,52217,7754,7951,763-8,59740,980-18,5842,6532,28743,8505,4193,3391,9371,97819,26411,5334,447-23,731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,600205,738-30,487-39,616-21,275131,33946,859-15,123-10,926126,520-9,805-32,893299-28,120-15,089-33,90944,103-16,15520,021216,557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-21,95764,940-23,346-20,138-10,391-1,046-342-2,537-4,750-8,179-4,525-4,856273-5,021-4,960-5,359-2,318-3,209-17,928-2,790
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,557140,798-7,142-19,478-10,884132,38547,200-12,587-6,176134,698-5,279-28,03726-23,099-10,128-28,55146,421-12,94637,948219,347

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn628,394712,994506,236484,3081,056,4571,465,7031,140,0281,103,0401,131,4761,239,8041,001,3411,069,6741,447,5731,457,4931,443,4301,538,8821,603,6311,742,3811,440,5141,423,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền169,749252,262100,218114,915198,491675,671471,240480,128704,697280,309205,851111,469145,248147,975124,513243,245276,200308,123177,048150,005
1. Tiền66,949213,01281,16873,82558,901132,07180,44075,32859,797253,80971,26660,97265,43799,77483,920102,724104,483213,849113,23280,120
2. Các khoản tương đương tiền102,80039,25019,05041,090139,590543,600390,800404,800644,90026,500134,58550,49879,81148,20140,594140,521171,71794,27363,81669,885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,03527,98523,18514,633459,33325,333119,333109,3328,332218,632313,632385,839302,872264,790278,990257,736257,679220,552212,475304,098
1. Chứng khoán kinh doanh1,30956,34247,72547,72547,37347,3171,317240240
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,03527,98523,18514,633459,33325,333119,333109,3318,331218,631313,631384,530246,530217,065231,265210,363210,363219,235212,235303,858
III. Các khoản phải thu ngắn hạn185,757189,346127,557109,052228,785595,121375,478343,301246,353573,022288,283284,328711,458759,380768,156768,133802,337855,365766,818678,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,892108,78015,20215,27615,658126,76713,84534,95847,60478,61335,36135,04746,28364,22644,57445,98549,064174,14045,26541,327
2. Trả trước cho người bán66,67370,08780,95665,077164,167171,345226,045168,139222,116229,012250,771256,107261,165300,868323,038346,276373,235304,524344,904283,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,4008,5008,5008,5008,5007,5007,5007,4007,4007,4007,40016,960204,328204,328204,328204,328204,328204,328204,328204,328
6. Phải thu ngắn hạn khác266,479175,649196,569193,870173,519436,824260,811280,188142,1071,312,7281,023,6001,221,2941,156,2981,136,1961,142,4541,117,7821,121,9521,115,1461,114,5881,091,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-179,687-173,670-173,670-173,670-133,059-147,314-132,723-147,384-172,874-1,054,731-1,028,850-1,245,080-956,615-946,238-946,238-946,238-946,242-942,772-942,267-942,267
IV. Tổng hàng tồn kho229,002226,363235,104225,261151,382152,587156,665150,954153,422149,440173,482270,163268,359266,310253,008251,012249,568333,686258,722260,391
1. Hàng tồn kho331,255328,616337,357327,514253,635254,840258,918253,225255,693251,711275,753270,163268,359266,310253,008251,012249,568333,686258,722260,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,271-102,271-102,271-102,271
V. Tài sản ngắn hạn khác17,85117,03720,17220,44718,46516,99117,31119,32518,67218,40120,09417,87619,63619,03718,76418,75717,84724,65525,45130,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0333,4464,5834,3443,1913,3682,5123,7343,9053,7535,0272,9723,0192,7521,7582,5562,4126,1555,6407,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5205,2506,7966,9496,9755,3245,8556,0906,2166,1065,6035,5655,1764,9024,8734,4295,0098,0749,05112,423
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,2998,3418,7939,1548,2998,2998,9459,5028,5518,5419,4649,33811,44111,38312,13311,77110,42610,42610,76011,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,225,2793,519,5113,541,4613,555,8833,223,9321,152,8951,164,6141,174,2891,170,6521,185,2931,187,5151,207,6141,171,0691,176,5661,223,7191,128,0951,106,4901,228,4811,230,7091,239,997
I. Các khoản phải thu dài hạn202,884492,112491,524490,85564,47678,75778,29979,22862,49761,52860,03558,2362,6632,6322,5712,1011,7685,4272,0418,903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,22832,22832,22832,22832,22833,22833,22834,72834,72834,72834,72834,728
5. Phải thu dài hạn khác172,656459,884459,296458,62872,86071,54971,09070,52027,77033,05531,56229,7648,9188,8878,8268,3568,02311,6828,29615,158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-40,611-26,020-26,020-26,020-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255-6,255
II. Tài sản cố định482,880489,330497,387503,199512,672511,131513,663662,812671,372678,959687,225690,969700,920708,412744,126750,462760,294769,854777,181785,284
1. Tài sản cố định hữu hình427,217433,037440,582445,762454,592453,292455,331603,892611,863618,861627,757630,973640,391647,506682,686688,745698,064707,110715,033722,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình55,66356,29356,80457,43758,08057,83958,33158,92059,50960,09759,46859,99660,52960,90661,44061,71762,23062,74462,14762,606
III. Bất động sản đầu tư21,17921,48021,78122,08322,38422,68522,98723,28823,58923,89024,19224,49324,79425,09625,39741,99342,31642,640
- Nguyên giá36,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15650,95250,95250,952
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,977-14,676-14,375-14,073-13,772-13,471-13,169-12,868-12,567-12,265-11,964-11,663-11,362-11,060-10,759-8,960-8,636-8,312
IV. Tài sản dở dang dài hạn181,910179,193179,275179,193253,803253,624255,145248,672243,576243,576243,463243,422243,164171,463171,933172,003172,037171,943175,095171,901
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang181,910179,193179,275179,193253,803253,624255,145248,672243,576243,576243,463243,422243,164171,463171,933172,003172,037171,943175,095171,901
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,085,0002,083,6452,093,9772,095,9702,098,8198,9369,1869,1679,1629,1579,15818,37719,47719,29319,29319,29319,42731,06480,02980,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,082,7462,083,0052,085,0002,085,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,101,42490,66590,66590,66590,66590,66590,665113,445113,445124,875124,875124,875124,875124,875124,875124,875124,875124,875124,875124,875
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,424-89,766-79,692-79,695-76,845-81,729-81,479-104,278-104,283-115,718-115,717-106,498-105,582-105,582-105,582-105,448-93,811-44,845-44,770
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-105,397
VI. Tổng tài sản dài hạn khác219,293220,384222,916227,375231,957233,368235,98996,65498,90799,50787,68189,27090,119152,653156,297122,39684,793133,69373,20474,957
1. Chi phí trả trước dài hạn219,026220,076222,566226,983231,550233,058235,64896,47198,72699,41687,58789,20990,058152,588156,090122,33184,711133,62073,00074,883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại267307349391408310340183180919361616420764817320473
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại32,13433,36734,60137,20939,82044,39349,34754,46761,55068,67775,76282,84789,93297,017104,10261,84168,17174,50780,84276,207
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,853,6734,232,5054,047,6964,040,1914,280,3892,618,5982,304,6422,277,3292,302,1282,425,0972,188,8562,277,2882,618,6422,634,0582,667,1492,666,9772,710,1212,970,8622,671,2232,663,686
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,939,6892,359,1212,346,1692,305,4022,483,8241,118,309935,692954,503963,0751,066,798956,884923,704942,622969,567974,253951,755960,9361,265,439945,955963,642
I. Nợ ngắn hạn590,884949,475591,537535,230750,975751,228574,057574,151586,858668,001561,585524,401546,293566,613571,742552,488555,883863,554547,951548,709
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn155,297139,447185,150148,187161,28825,24228,03718,90018,90011,17015,5728,70722,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,675253,19318,65317,03819,95884,14919,07327,72833,60177,99937,46423,27626,69131,60425,15726,16630,21944,18425,19247,349
4. Người mua trả tiền trước6,3965,3115,6574,2634,8834,7866,3547,1488,5718,6028,7867,3657,2016,3166,9837,5897,0316,2157,2787,812
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước228,917254,959203,152203,071225,382292,498212,036201,463208,577258,296187,806174,773178,497210,087200,157190,126187,676229,815187,609178,285
6. Phải trả người lao động7,41017,80813,2965,41313,60226,79310,94316,62111,71514,36817,87214,3398,45515,3988,6106,7518,36220,1828,8416,372
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,92731,64318,63312,019136,109154,458137,852139,760140,590146,759140,839139,363140,695145,639172,365166,345166,541163,880162,878164,645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn82085192430841202,4353,1012,9352,3902,3563,3572,4442,4932,6172,645243,0202,9563,807
11. Phải trả ngắn hạn khác135,481236,045135,522134,695169,426156,995153,478153,864153,446143,656146,986150,182153,099147,188145,571148,717143,601145,778146,565135,619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3873432292,30611,6575923942,3494,3034447393744428
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,38710,51910,7288,2148,6405,6325,7693,8834,0544,2153,8674,0366,2247,19710,0314,1749,80510,4806,6334,794
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,348,8051,409,6451,754,6321,770,1721,732,848367,081361,635380,352376,217398,797395,299399,302396,329402,954402,511399,267405,053401,884398,004414,933
1. Phải trả người bán dài hạn2,6263,0063,0063,3643,3643,6433,6433,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,923
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,67336,960209,616209,714178,273190,893186,450180,884176,773189,553186,031180,958177,985182,539182,097178,853184,639181,470177,590187,834
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,270,0001,330,0001,502,3311,517,3311,511,331132,331131,431132,331132,331142,131142,131151,231151,231153,302153,302153,302153,302153,302153,302160,031
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả39,50639,68039,68039,76439,88140,21440,11163,21463,19063,19063,21463,19063,19063,19063,19063,19063,19063,19063,19063,145
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,913,9841,873,3841,701,5271,734,7891,796,5661,500,2881,368,9491,322,8261,339,0531,358,3001,231,9721,353,5851,676,0201,664,4911,692,8961,715,2221,749,1841,705,4231,725,2681,700,044
I. Vốn chủ sở hữu1,913,9841,873,3841,701,5271,734,7891,796,5661,500,2881,368,9491,322,8261,339,0531,358,3001,231,9721,353,5851,676,0201,664,4911,692,8961,715,2221,749,1841,705,4231,725,2681,700,044
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,983
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,9834,9834,9844,9834,9834,9834,9834,9834,9834,9834,9834,9834,9834,9834,9834,984
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,41414,41414,41914,41414,41419,77319,77319,77319,78319,73819,73819,73819,73819,73819,73819,73819,73319,73319,73819,738
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,3306,330
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-485,899-548,457-654,939-646,389-593,431-591,744-709,432-754,499-741,329-728,026-862,656-745,725-440,416-449,485-427,046-409,462-380,956-422,508-406,311-433,899
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát374,157396,114330,733355,451364,27060,94647,29546,23849,28655,27563,57768,25885,38582,92688,89193,63399,093101,868105,511107,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,853,6734,232,5054,047,6964,040,1914,280,3892,618,5982,304,6422,277,3292,302,1282,425,0972,188,8562,277,2882,618,6422,634,0582,667,1492,666,9772,710,1212,970,8622,671,2232,663,686
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |