Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.65
0.30
(1.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,253,6187,103,53312,633,3099,687,6919,773,0179,134,96115,353,39111,448,52112,348,21812,135,00511,891,29810,904,6689,298,0928,762,17410,492,7559,142,2379,539,9779,248,64310,467,80211,058,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,253,6187,103,53312,633,3099,687,6919,773,0179,134,96115,353,39111,448,52112,348,21812,135,00511,891,29810,904,6689,298,0928,762,17410,492,7559,142,2379,539,9779,248,64310,467,80211,058,963
4. Giá vốn hàng bán10,257,6036,689,81511,660,8659,078,9638,994,9468,040,32713,629,13910,216,99411,108,54910,469,04110,677,0869,593,4447,900,1047,868,1909,273,1138,307,7807,978,2838,008,7359,533,0169,912,769
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)996,015413,718972,443608,728778,0711,094,6351,724,2521,231,5261,239,6691,665,9641,214,2121,311,2241,397,988893,9851,219,642834,4581,561,6941,239,908934,7861,146,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,33274,24627,94091,13261,902-75,023102,381250,57326,475131,9423,092129,57545,909622,900146,652487,616100,46232,523102,54470,415
7. Chi phí tài chính1,306,719-146,4671,203,7591,243,059669,7711,462,330617,750585,864363,7871,261,344662,395284,924278,530298,749337,836301,930483,911511,180-210,9981,488,929
-Trong đó: Chi phí lãi vay514,490528,254611,949606,642620,523645,393617,550584,557534,002432,167326,013284,606282,483297,987339,747300,708377,651420,757512,084561,917
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh163,82443,675116,087259,82578,972253,439118,561116,06532,509
9. Chi phí bán hàng2839474374622243924064499621634566625046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp302,723143,885137,814108,936218,188143,295158,858118,543250,702162,118155,58996,490274,056154,495157,87994,124288,577123,740110,50192,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-410,299490,506-297,562-652,17768,027-586,0741,309,827777,651730,536374,404652,6951,059,336891,2141,063,620989,076925,9751,005,667637,4491,170,285-364,383
12. Thu nhập khác1,7101,2247,7644,015-9,22510,0206,2804,7347,39713,1414,8265,9276,93610,1615,0434,6925,2329,48717,8494,814
13. Chi phí khác29,4153,5052,0352,036-6,4775,8416,0576,868-31,6147,0471,88910,3356,69914,3814,7264,68724,4864,9214,8344,676
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-27,705-2,2815,7291,979-2,7484,179223-2,13439,0116,0942,937-4,408237-4,2203165-19,2544,56713,015137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-438,003488,225-291,833-650,19865,278-581,8951,310,050775,517769,547380,498655,6321,054,928891,4511,059,400989,392925,980986,413642,0161,183,300-364,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5329412,6191,530-17,852-121,376206,829154,633145,52264,96678,714211,160307,171156,024133,731135,722261,97896,375109,7018,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,208-2,176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5329412,6191,530-17,852-121,376206,829154,633145,52264,96678,714211,160307,171156,024133,731135,722263,18796,375107,5258,574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-438,535487,284-294,452-651,72883,130-460,5191,103,220620,884624,025315,533576,918843,768584,280903,375855,662790,258723,227545,6401,075,775-372,819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,424-3,7007272,8511,0761,32815,2207435617,61312,863-3,65917,91314,5221,0974,2194,5543,62716,3276,320
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-441,959490,983-295,179-654,57882,055-461,8471,088,000620,141623,969297,920564,055847,428566,367888,853854,565786,039718,672542,0141,059,449-379,139

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,701,76315,346,72717,785,70917,181,88116,861,32316,456,70521,556,61819,158,44019,973,69623,906,49125,462,52221,974,13020,734,35921,286,94721,369,48622,072,52020,884,68820,997,87321,107,50921,390,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền618,7821,138,617261,472554,962510,183756,9881,453,522343,3381,727,6912,313,1761,280,1411,361,2032,393,1091,923,8221,084,1842,390,0522,607,0793,323,3751,984,0702,487,275
1. Tiền370,7821,048,617201,472503,962389,183610,988419,522223,338492,191832,876354,141881,203455,109799,322500,854789,652455,579597,375476,070678,275
2. Các khoản tương đương tiền248,00090,00060,00051,000121,000146,0001,034,000120,0001,235,5001,480,300926,000480,0001,938,0001,124,500583,3301,600,4002,151,5002,726,0001,508,0001,809,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,880,0002,840,0002,855,0002,850,0002,935,0002,924,0002,985,0003,643,0003,837,6503,602,6503,952,6504,162,6504,112,6503,832,6503,956,6504,028,6504,308,6503,548,6503,268,6503,350,650
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,880,0002,840,0002,855,0002,850,0002,935,0002,924,0002,985,0003,643,0003,837,6503,602,6503,952,6504,162,6504,112,6503,832,6503,956,6504,028,6504,308,6503,548,6503,268,6503,350,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,162,1877,806,01911,156,81310,348,4299,944,1719,372,29913,857,41712,737,18412,141,47815,120,51716,765,46414,270,90810,420,77210,959,94011,879,22811,468,1509,553,3079,998,30811,662,55611,810,175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,404,3397,078,34210,498,2209,526,3618,977,9328,669,44313,204,96512,143,31411,561,66914,620,66716,291,90313,802,5889,538,55810,026,94311,014,92210,606,0708,750,7539,151,21810,822,80410,864,439
2. Trả trước cho người bán65,377103,52987,80593,381232,354241,608227,381194,260164,218216,930198,008202,395195,258200,476186,419163,433148,030141,539124,891215,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác692,705624,149570,789728,687733,885461,248425,071399,610415,591282,920275,553265,925686,956732,521677,887698,647654,525706,042715,352730,611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-234-491-491-852
IV. Tổng hàng tồn kho2,500,7723,031,2882,993,4752,982,6913,009,1173,155,4833,031,1082,325,1591,920,3442,512,7343,170,6032,028,3683,689,6624,442,4044,389,3304,120,7744,319,1253,906,0033,863,4033,633,262
1. Hàng tồn kho2,500,8263,031,3172,993,5042,982,7203,009,1463,157,8073,033,4322,327,4841,922,4262,515,3703,173,2392,031,0043,690,1724,444,0854,391,5484,122,9934,321,3443,907,9933,865,3933,635,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-54-29-29-29-29-2,324-2,324-2,324-2,082-2,636-2,636-2,636-510-1,681-2,219-2,219-2,219-1,990-1,990-1,909
V. Tài sản ngắn hạn khác540,023530,803518,949445,800462,852247,935229,571109,760346,533357,413293,664151,001118,165128,13160,09464,89396,527221,537328,830108,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,10834,07165,30052,97023,14024,15725,91422,69651,72646,44718,17919,76640,97739,8796,87012,24217,23421,29336,2769,965
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ435,613412,780368,606299,820365,594193,482160,95676,070286,949279,847263,680113,61047,53079,56448,34147,16977,75542,84541,12981,644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước80,30283,95285,04393,01074,11930,29642,70110,9947,85831,11911,80517,62529,6588,6894,8845,4831,538157,399251,42517,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,433,38438,692,79639,710,08340,939,47341,641,73042,670,16143,496,72244,627,87545,752,05546,577,53947,667,33848,628,33048,527,83649,269,98450,239,15350,722,92251,754,40352,619,99653,679,26954,706,370
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6553,6553,5753,5753,5753,5753,2743,2743,2743,9683,3243,3243,3243,32421,20421,2043,3243,2743,2743,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6553,5753,5753,5753,5753,2743,2743,2743,9683,3243,3243,3243,32421,20421,2043,3243,2743,2743,294
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi3,655
II. Tài sản cố định33,014,63633,941,17935,021,22936,018,69636,906,34537,575,72838,608,09939,604,15140,707,03841,525,85242,501,34243,578,24044,469,92345,457,82546,033,06747,098,24048,193,72249,118,46450,172,72851,207,965
1. Tài sản cố định hữu hình32,424,58333,358,79934,436,77835,430,32436,321,18436,990,25238,007,49539,006,36740,107,33740,929,76141,908,06442,981,44543,879,59244,866,07845,930,66746,993,04548,088,85849,020,27550,073,49151,109,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình590,053582,380584,451588,373585,161585,475600,603597,783599,701596,090593,278596,796590,331591,746102,400105,195104,86498,18899,23798,649
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn600,30797,34323,482269,82322,851212,57481,195149,802344,187206,197253,260246,154395,411228,719623,168118,156115,87276,10339,107180,337
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang600,30797,34323,482269,82322,851212,57481,195149,802344,187206,197253,260246,154395,411228,719623,168118,156115,87276,10339,107180,337
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,546,8942,536,0552,536,0552,520,7782,516,5312,658,7232,568,7232,616,2232,429,9222,498,1502,563,1502,417,3442,447,9852,429,3242,429,3242,337,4362,283,9332,152,5562,152,5562,002,226
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,009,9852,000,1102,000,1101,984,8331,985,0192,127,2112,037,2112,026,7111,845,1831,850,2411,850,2411,696,4351,727,0761,727,0761,727,0761,629,3651,575,8631,434,5971,434,5971,465,389
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909536,909522,295522,295522,295522,295536,837536,837536,837
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-964-964-964-5,398-5,398-5,398-5,398-10,170-4,046-4,046-6,224-6,224-10,878-10,878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,00058,000111,000176,000184,000184,000184,000184,000192,000192,000192,000192,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,267,8922,114,5642,125,7422,126,6002,192,4272,219,5612,235,4312,254,4252,267,6332,343,3722,346,2612,383,2671,211,1931,150,7911,132,3901,147,8881,157,5511,269,5991,311,6031,312,547
1. Chi phí trả trước dài hạn260,051262,646260,111260,014265,962273,364255,092263,298266,678263,002257,709252,284256,321257,659219,886226,584229,730352,227372,359380,683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9672,1762,176
3. Tài sản dài hạn khác2,007,8411,851,9181,865,6301,866,5861,926,4651,946,1971,980,3391,991,1272,000,9552,080,3702,088,5512,130,983954,872893,132912,504921,303926,854915,196937,068931,863
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,135,14754,039,52357,495,79258,121,35458,503,05359,126,86665,053,34063,786,31665,725,75170,484,03073,129,86070,602,46069,262,19570,556,93171,608,63972,795,44272,639,09173,617,87074,786,77876,096,399
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,482,02738,943,16542,894,68543,035,73542,733,48442,073,08445,894,75145,522,68648,272,57853,119,54954,510,28552,349,54351,898,38853,776,39655,174,16657,041,19957,519,83660,020,64761,735,19564,407,880
I. Nợ ngắn hạn13,075,79911,627,10512,912,69912,933,79311,143,50710,314,13213,243,70012,117,67812,832,13316,847,54616,568,61714,264,56211,807,76011,544,82212,161,81311,085,06211,301,34311,465,59213,014,77112,320,753
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,361,7795,273,9415,804,5435,359,9425,334,8335,333,5465,309,5515,376,5555,376,8015,253,8004,942,4694,873,9134,898,4373,172,5314,922,2402,880,1304,919,7623,485,6905,377,5483,299,224
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,611,6904,519,8585,329,9065,916,3094,099,8503,386,6256,290,4675,261,6514,791,4464,366,3005,738,7195,270,0343,653,1863,612,6774,022,9174,120,8934,641,8243,673,5823,900,2934,791,259
4. Người mua trả tiền trước11,95114,00221153,0764,6931,6171,6172,6511,6171,61710,3151,231104104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước100,736103,94666,65366,10087,298130,070167,793261,999372,947455,152349,996430,544465,541587,967427,756271,425286,932177,995169,94297,783
6. Phải trả người lao động484,754131,047124,24185,169374,250181,942183,585155,156326,381303,033238,348182,960408,364279,352207,80261,853439,693114,79598,42089,957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn442,161772,108749,569828,64127,662654,038685,969652,699158,447431,136462,089369,476167,2051,037,2871,087,979791,128210,9291,025,8501,437,455748,284
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn42,10435,60542,12631,80542,10812,26316,05712,25316,03412,26312,22918,25412,23816,03212,22916,01012,23816,03216,019
11. Phải trả ngắn hạn khác571,909232,726221,406241,888746,355107,74574,72188,4121,455,1245,654,01616,0382,913,5931,958,3502,588,8991,191,6942,823,966624,2342,802,5121,834,1023,111,446
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn46,03530,53416,78745,87930,0346,0006,5534,102,095
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi460,666499,887543,722373,149431,150461,911485,523302,953334,953362,217318,983210,196236,805251,220283,777121,820151,645171,698180,875166,679
14. Quỹ bình ổn giá395,189
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,406,22827,316,06029,981,98630,101,94231,589,97731,758,95232,651,05133,405,00835,440,44536,272,00337,941,66838,084,98140,090,62742,231,57443,012,35345,956,13846,218,49348,555,05548,720,42452,087,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1751231021028191725444174
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,532,76926,425,82929,087,98629,187,32830,675,45731,216,41432,340,28833,086,66935,122,09835,946,10237,615,76237,751,49639,757,14341,890,49742,671,28945,607,49945,869,85448,198,83648,364,20651,727,119
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn873,284890,108893,898914,512914,512542,538310,743318,323318,323325,902325,902333,481333,481341,060341,060348,639348,639356,218356,218360,008
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,653,12115,096,35814,601,10715,085,61915,769,56917,053,78219,158,58818,263,62917,453,17217,364,48018,619,57518,252,91717,363,80716,780,53516,434,47315,754,24315,119,25513,597,22313,051,58211,688,519
I. Vốn chủ sở hữu14,653,12115,096,35814,601,10715,085,61915,769,56917,053,78219,158,58818,263,62917,453,17217,364,48018,619,57518,252,91717,363,80716,780,53516,434,47315,754,24315,119,25513,597,22313,051,58211,688,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68011,234,68010,699,69610,699,69610,699,69610,699,69610,699,69610,699,696
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,015
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu6,015
4. Vốn khác của chủ sở hữu66,28865,84165,84165,84159,82650,89350,89350,81250,81248,36747,33547,14746,49446,49446,49446,49446,34746,34745,439
5. Cổ phiếu quỹ48,187
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,180,3111,180,7581,172,790911,187913,2741,313,1801,314,3431,315,9351,315,9351,318,3791,318,652696,526696,714698,374698,374184,357184,357184,504184,504141,871
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15,74815,74815,74815,74815,74815,74815,74815,74815,74815,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89015,868
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,835,1442,277,1031,786,1202,529,4443,181,3224,062,1376,152,6075,265,6554,454,5084,365,6935,611,0335,874,6334,981,9824,417,8024,596,7294,427,1373,792,1582,277,2711,735,257407,112
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát320,949322,228325,928328,719358,703371,129384,302374,784375,475375,455385,118377,838381,379361,278371,273374,653374,644367,499363,873372,517
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,135,14754,039,52357,495,79258,121,35458,503,05359,126,86665,053,34063,786,31665,725,75170,484,03073,129,86070,602,46069,262,19570,556,93171,608,63972,795,44272,639,09173,617,87074,786,77876,096,399
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |