CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

20
-0.20
(-0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn201,550259,020253,338204,741186,848203,876201,801145,351162,482156,358139,037128,887120,752110,229128,697141,734125,095101,749116,10075,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,44133,1077,72922,8066,2104,98321,4099,66652,90743,0229,01014,63614,65811,69521,9385,1906,6766,9343,6536,116
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn112,744188,472206,196141,113143,650160,662144,543100,90157,59556,05480,00471,04668,77665,54077,045107,72294,50673,34390,00651,692
IV. Tổng hàng tồn kho24,41319,47722,89522,97021,36126,65223,03223,35027,04633,56428,41523,34220,18118,35917,06616,63714,66814,16414,21414,242
V. Tài sản ngắn hạn khác16,95217,96416,51817,85215,62811,57912,81811,43524,93423,71821,60919,86317,13714,63512,64812,1859,2447,3088,2273,901
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn442,941367,529330,814300,245285,978212,245183,864183,105178,550169,019159,151165,107164,023165,678156,273164,675169,937171,643168,350178,825
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6526,8686,8687,6847,6847,6847,6848,2597,8596,8816,8816,316
II. Tài sản cố định259,376265,068240,098149,550141,967125,805124,901123,335129,282125,621126,828126,982128,477131,830127,620131,562138,193141,592140,248135,632
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn173,37890,19677,353133,050114,48552,40434,83128,14916,25610,2336,1995,0962,8091,3664,5371,1806791914,84113,556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8002,0002,0008,33021,39121,39121,39121,12523,19223,19223,19223,19223,19222,62222,62222,62222,62221,42221,42221,422
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,38610,26411,3639,3155,4835,7772,7413,6292,1372,2892,9312,1531,8611,6011,4941,4531,5621,5571,8391,899
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN644,490626,549584,153504,986472,827416,121385,665328,456341,032325,377298,188293,994284,775275,908284,970306,409295,031273,392284,451254,776
A. Nợ phải trả370,963360,391319,250238,405216,703174,625161,150115,702132,318135,253130,715113,780107,27098,418111,508117,782119,974105,384121,033100,847
I. Nợ ngắn hạn221,717207,922251,707179,419167,614174,625146,338115,702132,318135,253130,715113,780107,27098,418111,508117,782119,974105,384121,033100,847
II. Nợ dài hạn149,246152,46967,54458,98649,08914,813
B. Nguồn vốn chủ sở hữu273,527266,158264,902266,581256,124241,496224,515212,755208,714190,124167,473180,214177,505177,489173,462188,627175,057168,008163,418153,929
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN644,490626,549584,153504,986472,827416,121385,665328,456341,032325,377298,188293,994284,775275,908284,970306,409295,031273,392284,451254,776
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |