CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

27
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,204132,785187,603183,790181,313176,829176,375170,270166,149162,002155,923152,757151,455154,727144,327143,163143,231141,830148,247147,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6684,00027,9093,3954,0948,2897,7244,391112,6193,9684,6293,3177314,0742,1652,5822,0951,8186,4054,808
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn127,714124,714154,714175,714171,714163,714161,214159,71448,214149,214145,714141,714145,214140,214136,714132,714133,714129,714134,314130,198
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,7382,8063,6823,4364,3523,5456,1835,0614,1927,7094,4256,5894,3789,2534,0546,3936,2948,8666,02610,847
IV. Tổng hàng tồn kho327312328366353361295319344295299309290286333330351327440492
V. Tài sản ngắn hạn khác7579529698798009209607857798168568278438991,0611,1437771,1041,0621,130
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,55726,96927,55628,15428,79229,32030,03330,71430,71631,29532,72732,65933,34734,04235,58235,64136,31836,95537,76238,674
I. Các khoản phải thu dài hạn750750750750750750750750750750
II. Tài sản cố định25,01025,35726,03126,70427,37728,04028,74529,45230,15930,87431,59332,31333,04033,76634,49735,22835,84336,60137,28438,056
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn42
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác797862776700665530538513557421385304307275335413476353478617
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,761159,754215,159211,944210,105206,149206,408200,984196,865193,297188,651185,416184,802188,768179,909178,804179,549178,784186,008186,150
A. Nợ phải trả22,98822,26880,32518,12219,86420,40324,89317,77518,72117,95716,13714,09514,54218,25012,88611,84012,22712,89811,80511,366
I. Nợ ngắn hạn20,50320,49678,55316,35017,39217,93122,42115,30316,24915,48513,68711,64512,28116,13910,90510,09010,47711,14810,0558,816
II. Nợ dài hạn2,4851,7721,7721,7722,4722,4722,4722,4722,4722,4722,4502,4502,2612,1111,9811,7501,7501,7501,7502,550
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,773137,486134,835193,822190,241185,746181,515183,209178,145175,340172,514171,320170,260170,518167,023166,964167,322165,886174,203174,784
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,761159,754215,159211,944210,105206,149206,408200,984196,865193,297188,651185,416184,802188,768179,909178,804179,549178,784186,008186,150
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |