CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

26.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,22928,07917,93317,58150,39945,44045,05640,17134,58624,9886,79025,15026,74726,36426,30029,83922,87418,77516,62713,858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2182110406518342292220214204
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42,22928,07917,93317,58150,39945,44045,05640,17134,58624,9886,76825,06826,63725,95825,78229,49722,58218,55516,41313,653
4. Giá vốn hàng bán22,95718,46315,63816,55524,26222,76223,79123,30021,90116,6224,78211,57713,49114,34810,92012,14110,8419,7288,8857,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,2729,6162,2961,02626,13722,67821,26416,87112,6858,3661,98613,49113,14611,61014,86217,35611,7418,8277,5276,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,9308,9248,6899,5279,1297,5475,3559033984777,5883,2673,0592,3671,866763325294489359
7. Chi phí tài chính46311479861,3781,636-59-9331,096291091111
-Trong đó: Chi phí lãi vay9841,3771,635
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1854,4544,1693,4172,9722,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,4367,2635,7325,37510,2546,4766,8217,6577,0094,3267,2315,3392,6713,0612,7352,6852,0051,7701,4651,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,76211,2705,2515,17725,01223,74619,7929,1314,6972,8802,40312,35212,43810,8879,80810,8725,8903,9333,5793,079
12. Thu nhập khác182484246702431611845659712,777278260262129553559913
13. Chi phí khác131103123100341018479738641923164913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)51-55-81-55672401514859642,391-14125931129-5932159913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,81311,2155,1705,12325,07923,98619,9439,1305,1823,8454,79312,21012,69710,9179,93710,2785,9113,9923,5883,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3932,2697447325,0164,7973,9541,7871,1657601,6062,3962,1962,5971,7362,5931,6001,1131,032636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại49-49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,3932,2697447325,0164,7973,9541,7871,1658081,5582,3962,1962,5971,7362,5931,6001,1131,032636
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,0363,2359,81410,5028,3208,2017,6854,3112,8792,5562,456
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,0363,2359,81410,5028,3208,2017,6854,3112,8792,5562,456

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn181,321165,393150,705141,985146,650129,983116,39896,85319,13317,31623,70734,64234,03624,78220,45611,6776,6376,7006,9177,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,094112,6197313,0957,9564,175101,19289,55612,2469,59910,22931,82925,42310,5227,6408,8423,6653,4604,2254,180
1. Tiền4,0948,6197312,0955,5562,1751,5921,7811,0827962063,2294,9231,0221,6402,9942,1432,1631,2251,180
2. Các khoản tương đương tiền104,0001,0002,4002,00099,60087,77511,1648,80310,02328,60020,5009,5006,0005,8481,5221,2983,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn171,71448,214145,214132,714127,198119,3109,0952,7952,795783,03810,5079,4966220451341
1. Chứng khoán kinh doanh3,7143,7143,7143,7143,7143,7142,7952,7952,7951373,13710,5689,52914020451341
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-59-99-61-33-78
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn168,00044,500141,500129,000123,484115,5966,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3583,4363,6285,0489,8695,2804,4483,4143,1462,98410,5472,2474,8463,4543,1832,6322,6212,7122,3903,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,2153,1722,4843,7418,1073,4963,6103,0453,0172,8581,5941,9761,8651,7082,3832,3512,0451,5491,751
2. Trả trước cho người bán64969335884195118211716210,512942,3341,29572067132714477683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9239181,5541,4461,8551,7668971585964351,2641,2409991,404182138134472720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-844-749-504-497-177-177-177-705-705-705-649-180-108-36
IV. Tổng hàng tồn kho3553442903514564336607285866451,091358649230137142142127121135
1. Hàng tồn kho3553442903514564336607285866451,091358649230137142142127121135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8007798437771,1717841,0043603584,0881,84113182705348181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1037087804717930421719246828163181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,5941,769
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước697710755697697705700144167203849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác558282705185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,79231,46634,09737,06839,55742,13745,33151,03355,64064,74526,76513,85211,60814,33016,41518,78019,60218,32217,96316,787
I. Các khoản phải thu dài hạn750750750750300300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng927927927927
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác300300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-177-177-177-177
II. Tài sản cố định27,37730,15933,04035,84338,82941,74644,98748,94152,54556,5274,4646,1577,5289,63411,21614,37915,14715,58915,46714,678
1. Tài sản cố định hữu hình27,37730,15932,99835,75538,69641,55844,72548,87252,44656,3994,4646,1577,5289,63411,21614,37915,14715,56715,41514,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42871331872636999128225282
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11519,1362,62345412490
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7952,7954,1043,1904,1554,1552,9352,9781,222685510
1. Đầu tư vào công ty con33
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,7952,7954,1554,1554,1554,1552,9352,9451,022685510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-51-965
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6655573074767283913441,6772,7965,4233709684375411,0431,4651,4771,3871,7221,598
1. Chi phí trả trước dài hạn6655573074767283913441,6772,7965,123216681372417431,1651,1771,0871,4221,298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại49
3. Tài sản dài hạn khác300300300300300300300300300300300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN210,113196,859184,802179,053186,207172,120161,729147,88674,77382,06150,47248,49545,64539,11236,87030,45726,23925,02224,88024,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,60018,71314,54212,15814,57211,50010,2806,74025,04234,7664,7112,6654,0162,6413,4743,6622,2321,6181,9371,657
I. Nợ ngắn hạn18,12816,24112,28110,40812,0228,9607,7405,0667,7126,1124,7112,3053,6412,2272,8333,4702,1231,5021,8271,541
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4885631393456925113644306453,3651,477208274190145
4. Người mua trả tiền trước219154941071542783697910927714191131041061041295833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2171,053941062,5342,1411,8598214933891,0191982,4009741,738850783257280437
6. Phải trả người lao động2,4641,8861,4013431,8531,5602,3632,9411,814854351212515606721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,82310,3038,4536,9155,0993,4201,728347775691,3571,46725136116128163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn363
11. Phải trả ngắn hạn khác9411,1881,0781,0784153092611912174452611664174241741,3866556371,133719
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9761,0941,0221,5151,27574179419335721223254164661,102445363228189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,4722,4722,2611,7502,5502,5402,5401,67417,33028,655360375414642191109116111117
1. Phải trả người bán dài hạn109109109109116111117
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4722,4722,2611,7502,5502,5402,5401,6741,425750360375305533
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,90527,905
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm83
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu189,513178,147170,260166,895171,635160,619151,449141,14649,73147,29545,76145,82941,62836,47133,39626,79524,00723,40522,94322,904
I. Vốn chủ sở hữu189,513178,147170,260166,895171,635160,619151,449141,14649,73147,29545,76145,82941,62836,47133,39626,79524,00723,40522,94322,904
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,64135,32635,32617,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66318,834
2. Thặng dư vốn cổ phần-303-303-303-303-303-303-303-303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,426
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3031,5371,5371,5371,5371,5371,5376066061,0481,303
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7661,7661,7661,7661,7661,7661,211995851725
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,201
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối61,00349,63741,75138,38543,12532,11022,93912,6379,2346,79722,92722,99518,79413,63610,5625,0622,6592,2721,9542,042
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN210,113196,859184,802179,053186,207172,120161,729147,88674,77382,06150,47248,49545,64539,11236,87030,45726,23925,02224,88024,561
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc