CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

18.35
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,26740,49340,70438,39347,53940,42737,99331,78546,69699,16138,45038,52462,10429,53759,00096,793116,08838,31175,61831,028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,26740,49340,70438,39347,53940,42737,99331,78546,69699,16138,45038,52462,10429,53759,00096,793116,08838,31175,61831,028
4. Giá vốn hàng bán19,07117,01716,73117,31520,32719,04017,93313,25619,58049,53914,13115,27724,2238,57818,94228,52429,78413,54222,59211,062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,19523,47623,97321,07827,21221,38720,06018,52927,11649,62324,31923,24737,88120,95940,05768,26986,30424,76953,02619,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính80,4366,99767,7804,64192,09575,7545,5154,2359,72710,1784,9722,25813,7733,4373,9103,90215,3703,3044,35811,480
7. Chi phí tài chính2,791-105105-13,3125,7124,8471,5961,709542
-Trong đó: Chi phí lãi vay542
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,5681,8356031,84515,6052,2228422,3313,992-98-4,860-6,864-6,928-7,764-9,976-12,7371,158-8,149-8,672-4,896
9. Chi phí bán hàng48
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7496,9507,3367,67910,0337,0537,0327,3957,4486,8808,6596,9759,3235,1666,1416,2027,0025,5035,1435,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)99,65925,46384,91433,197119,16787,46417,78815,99033,38752,82315,77211,66635,40311,46727,85053,23295,77714,37843,57020,845
12. Thu nhập khác7811,1242731157111582101594229134943112358155243151651
13. Chi phí khác12,1011,5175054685947826375487896141,1132,4861,2191,603947489766744743652
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,320-393-232-352117-624-427-390-367-523-765-2,055-1,096-1,021-395-59-249-740-743-650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,33925,07184,68232,844119,28486,83917,36115,60033,02052,30015,0079,61134,30710,44627,45553,17395,52713,63942,82720,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,1434,76816,6614,88215,18617,4403,3922,7275,39210,9903,4504,6027,6122,2355,16210,99712,3682,7297,8673,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-110-564367-146-9321,3071,4202,2022,1995,2262,447
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,1434,76816,6614,77115,18617,4403,3922,7274,82811,3573,3043,6708,9193,6557,36413,19517,5952,72910,3143,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,19720,30368,02228,073104,09869,40013,96912,87328,19240,94311,7045,94125,3896,79020,09139,97877,93210,91032,51316,987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,6101,0735548211,5111,5741,1605201,6881,0332255081,4781767771802,444336340160
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,58719,23067,46727,252102,58867,82612,80912,35326,50439,91111,4785,43323,9116,61419,31439,79875,48810,57432,17416,828

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn659,8351,639,6021,604,4531,551,4401,524,8491,539,0991,472,3601,470,117446,5381,499,2631,336,094517,975474,328463,537463,424367,108439,336410,102365,464359,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền87,13170,03945,00682,38058,40859,10619,96548,698105,3041,011,487898,449119,70433,16433,482127,21453,40576,31142,74679,02676,125
1. Tiền13,9315,5395,7563,5903,8084,2963,7053,8987,144980,257854,95211,5285,5445,9526,7648,5858,19134,94619,1264,225
2. Các khoản tương đương tiền73,20064,50039,25078,79054,60054,81016,26044,80098,16031,23043,497108,17627,62027,530120,45044,82068,1207,80059,90071,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,30013,70078,40075,40076,40079,43088,57681,046112,290232,643197,722168,542183,076155,32568,02937,10833,07031,07051,00061,432
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,30013,70078,40075,40076,40079,43088,57681,046112,290232,643197,722168,542183,076155,32568,02937,10833,07031,07051,00061,432
III. Các khoản phải thu ngắn hạn423,8421,407,7511,331,8431,245,7661,235,5761,240,0101,199,8681,187,51881,498104,50771,64670,40398,055111,405109,534134,047169,049172,75474,59073,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,28979,28021,91618,30817,89710,98710,41011,29015,11735,51912,41712,85815,84722,88223,00332,65843,04627,15334,45236,174
2. Trả trước cho người bán9842,1793,9576,0991,6044,2724,7289,3945,9198,6996,8754,4976,6224,8074,7736,9403,2076,6343,3682,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn285,564247,958166,067137,524126,624135,838121,638106,52828,50028,50028,50028,50043,50043,50043,50068,50088,500113,50013,50013,500
6. Phải thu ngắn hạn khác55,9901,079,1491,140,7181,084,6501,090,2661,088,9131,063,0921,060,30631,96231,79823,86324,55732,09540,22538,26725,95834,30525,47723,27821,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,985-815-815-815-815-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9
IV. Tổng hàng tồn kho136,876145,257146,330144,645151,849157,421159,515149,601144,356149,579165,723157,493158,639161,747157,106141,176157,644161,425158,427145,505
1. Hàng tồn kho136,876145,257146,330144,645151,849157,421159,515149,601144,356149,579165,723157,493158,639161,747157,106141,176157,644161,425158,427145,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6872,8552,8733,2492,6163,1324,4353,2543,0901,0472,5541,8331,3931,5781,5411,3723,2632,1072,4222,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5427197571,1535381,4022,5211,5961,5187191,1831,173846434856854437693982964
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9891,9801,9601,9381,9201,6011,7861,5311,553796331473911452285321171191
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15515515515915912812812818329575329752332332332,5051,2421,4401,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,469,321448,422467,795468,930476,692467,720470,305470,6731,529,249488,735497,381494,602482,945486,859495,251626,264582,496432,476442,018451,713
I. Các khoản phải thu dài hạn1,033,20021,82521,82521,82521,82521,82521,8251,055,02521,82521,82521,82521,82521,82521,82548,625103,73576,93576,93576,935
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ81,910
4. Phải thu về cho vay dài hạn21,82555,11055,11055,110
5. Phải thu dài hạn khác1,033,20021,82521,82521,82521,82521,82521,8251,055,02521,82521,82521,82521,82521,82521,82548,62521,82521,82521,825
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,21023,23624,02025,26326,16425,85426,15327,32728,45529,53124,39724,00625,09218,68019,59220,52119,11319,36319,76821,350
1. Tài sản cố định hữu hình22,21023,23624,02025,26326,16425,85126,14827,31828,44329,51624,38023,98625,06918,65419,56320,48919,11319,36319,76821,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3691215182023262932
III. Bất động sản đầu tư25,98225,74224,46524,27023,81023,51923,84515,79116,03016,26816,26516,56915,28215,58715,89216,19616,19015,90016,26516,596
- Nguyên giá127,980127,558125,924125,386124,590123,972123,972115,586115,586115,586115,283115,283113,692113,692113,692113,692113,382130,415130,415130,106
- Giá trị hao mòn lũy kế-101,998-101,816-101,459-101,117-100,780-100,452-100,127-99,795-99,557-99,319-99,018-98,714-98,410-98,105-97,801-97,496-97,191-114,514-114,149-113,510
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,30111,58711,01211,01211,01211,86811,01918,15616,54116,44233,57732,76129,23432,84631,78712,21110,1127,4897,1136,942
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,30111,58711,01211,01211,01211,86811,01918,15616,54116,44233,57732,76129,23432,84631,78712,21110,1127,4897,1136,942
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn350,867352,089350,149349,652356,342346,449349,074349,829374,904366,138361,846359,100351,929358,856366,620488,678392,835271,412279,561287,463
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh317,113315,545313,710313,107333,662318,057315,835314,993351,671342,905338,613335,868328,696335,623343,387465,445369,602248,179256,328264,231
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn36,54536,54536,54536,54536,54536,54536,54534,83623,23323,23323,23323,23323,23323,23323,23323,23323,23323,23323,23323,233
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,791-105-13,864-8,152-3,305
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,76335,76736,32536,90937,53938,20538,38837,74538,29538,53339,47140,34039,58339,06539,53640,03340,51141,37742,37642,427
1. Chi phí trả trước dài hạn35,76335,76736,32536,90937,53938,20538,38837,74538,29538,53339,47140,34039,58339,06539,53640,03340,51141,37742,37642,427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,129,1572,088,0242,072,2482,020,3712,001,5422,006,8191,942,6641,940,7901,975,7871,987,9981,833,4751,012,577957,273950,396958,675993,3721,021,832842,578807,482811,222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả316,836261,390265,917253,901236,742268,109273,353269,024301,197294,3691,150,385305,382266,686285,188300,257352,960410,282270,004245,818282,839
I. Nợ ngắn hạn140,55683,66986,83573,43254,85584,83988,66582,91899,39089,965940,53093,96352,92471,30086,371139,859202,277144,387119,068151,778
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn384112,01671,44448,22983,885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4043,2973,2983,5434,6713,2275,7303,4785,6881,8463,7912,2463,1222,4282,9495,97648,1643,6022,3942,161
4. Người mua trả tiền trước7,22617,18414,4798,99614,97125,46228,12421,80513,07523,21734,31625,75614,96217,34416,8667,1958,2734,2445,6845,739
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,09024,35318,7107,94216,47523,9689,5234,8318,48822,6205,9236,5855,51713,72016,77511,1455,88816,06517,0924,700
6. Phải trả người lao động17011592156169422757115,077
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3641,7913103243143283277697695,6011,6101,3214,1459431,7131,5429521,4181,2901,216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,435
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,71919,40332,60041,4505,68718,75931,00838,6165,68718,15730,14239,1755,68718,38829,27738,97815,67526,00135,363
11. Phải trả ngắn hạn khác91,2958,9776,3996,5616,5896,5656,6428,73959,19611,579857,23512,40412,20711,29111,22067,1475,83726,97812,94812,994
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,4568,66411,0394,6165,9796,5307,3114,6806,3296,9247,5125,9146,5906,9587,0017,4914,6344,9605,4305,719
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn176,280177,721179,081180,469181,887183,270184,688186,106201,807204,404209,855211,419213,761213,888213,885213,101208,005125,618126,750131,062
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn172,223
5. Phải trả dài hạn khác26,74926,74926,75426,72426,72426,67426,67426,67426,67427,27431,67431,67431,67431,67431,67431,67468426,67426,67426,674
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3681,7047,681
7. Trái phiếu chuyển đổi8,424
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,28414,84714,48014,62715,55114,24512,82410,6223,2463,246800
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn149,531150,972152,327153,745155,163156,596158,014159,432160,850162,282163,700165,118166,536167,969169,387170,80526,67494,32995,12695,907
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,812,3201,826,6341,806,3311,766,4691,764,7991,738,7111,669,3111,671,7661,674,5901,693,630683,090707,195690,587665,208658,418640,412611,550572,574561,664528,382
I. Vốn chủ sở hữu1,812,3201,826,6341,806,3311,766,4691,764,7991,738,7111,669,3111,671,7661,674,5901,693,630683,090707,195690,587665,208658,418640,412611,550572,574561,664528,382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu650,079650,079650,079650,079650,079650,079650,079650,079650,079650,079260,031260,031260,031260,031260,031260,031260,031260,031260,031260,031
2. Thặng dư vốn cổ phần641,438641,438641,438641,438641,438641,438641,438641,438641,438641,43866,26666,26666,26666,26666,26666,26666,26666,26666,26666,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển43,74243,74243,74238,37238,37238,37238,37235,80535,99535,99535,99529,46729,00229,00229,00229,00224,74624,74624,74624,746
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu709709709709709709709709709709709709709709709709709709709
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối437,929453,852434,622400,684396,132371,553303,728309,671310,062330,789286,490317,588298,632274,721268,332250,877224,158187,626177,052143,468
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp709
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát38,42536,81535,74235,18838,07036,55934,98534,06436,30734,62033,59933,13435,94634,47834,07733,52635,64033,19632,86033,162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,129,1572,088,0242,072,2482,020,3712,001,5422,006,8191,942,6641,940,7901,975,7871,987,9981,833,4751,012,577957,273950,396958,675993,3721,021,832842,578807,482811,222
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |