CTCP Ô tô TMT (tmt)

14.10
-0.15
(-1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,087,960781,802986,7301,457,4941,637,6121,780,4662,017,3772,295,0843,012,7342,582,4472,435,5532,117,9162,715,5832,344,0091,962,1251,279,7231,317,2611,116,5831,254,3011,242,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền287,98918,1705,73537,68728,03148,00751,28735,19530,08936,69648,40263,95628,09811,53118,88962,22562,7469,97019,01520,381
1. Tiền283,91918,1705,73530,03712,42536,25142,37328,61621,63322,82422,74263,95628,09811,53118,88962,22562,7469,97019,01520,381
2. Các khoản tương đương tiền4,0707,65015,60611,7568,9146,5798,45613,87225,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,24113,6286,4687,4773,9892,6899,94730,788106,645103,39992,94971,04965,924116,312148,9393,0003,0004,0504,050350
1. Chứng khoán kinh doanh111111111111111
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,24013,6276,4677,4763,9892,6899,94630,788106,644103,39992,94971,04965,923116,311148,9383,0003,0004,0504,050350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,336145,668141,934216,592207,862234,239204,323233,121318,048250,008413,466638,606516,891286,819216,359236,405146,800154,462204,995211,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,92144,53563,85146,22473,94474,30254,96568,23873,26034,37135,844154,986119,78198,11432,97453,79143,17557,931144,717143,638
2. Trả trước cho người bán82,70848,05641,30660,18633,229126,94862,73763,21260,49759,72045,68979,60923,94418,42632,52310,9336,13840,82419,70346,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,849
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn212,187212,18711,386
6. Phải thu ngắn hạn khác134,44259,05442,755113,198103,02635,32688,957104,008186,628158,253122,273194,353374,648171,761152,345161,77896,12257,18942,05823,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,735-5,978-5,978-3,016-2,337-2,337-2,337-2,337-2,337-2,337-2,528-2,528-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482
IV. Tổng hàng tồn kho486,974594,763825,5001,188,8531,392,0051,481,8711,717,7931,937,7672,440,9322,101,9851,821,1281,309,3862,009,6311,838,9411,517,056965,1071,078,618931,1211,012,134994,431
1. Hàng tồn kho490,627614,167853,6441,188,8531,407,5101,481,8711,730,9491,963,4322,499,2242,120,3681,839,5121,334,8612,024,1081,844,8501,522,966968,5251,082,037936,5821,017,5951,003,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,653-19,404-28,144-15,505-13,155-25,666-58,291-18,384-18,384-25,476-14,477-5,910-5,910-3,419-3,419-5,461-5,461-9,156
V. Tài sản ngắn hạn khác11,4199,5747,0936,8865,72613,65934,02758,213117,02090,36059,60734,91995,04090,40760,88212,98526,09616,97914,10715,980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4332,5973,5053,7134,1345,3885,6205,7617,5078,4207,20310,2949,42010,3176,4446,8457,1516,7097,2107,973
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,8106,5843,5593,1691,4878,23028,20452,406109,47281,89852,36224,56785,50380,08254,4316,13218,24510,2705,5646,679
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1763932931054120345414142581177786991,3331,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn377,790501,817514,192520,328533,057514,846505,408501,334508,431519,671385,585388,627394,147393,494397,422396,822391,638379,329384,177375,548
I. Các khoản phải thu dài hạn255255255255110100245100100100100100100110100100100100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác255255255255110100245100100100100100100110100100100100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định284,594294,306294,999299,707302,191298,010300,285304,342308,658310,995304,137307,615310,780302,342305,700307,651314,603313,726317,737320,519
1. Tài sản cố định hữu hình232,210241,840242,447247,060249,450245,174247,354251,317255,539260,157253,437256,906260,062251,615254,963256,899263,835263,210267,212269,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình52,38452,46652,55252,64752,74152,83652,93153,02553,12050,83850,70050,70950,71850,72750,73750,75250,76850,51650,52550,534
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9351,7926,4161,87618,08218,01416,1183,7381,7292,8443,7522,2891,97510,84610,66712,35511,03110,26310,112
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9351,7926,4161,87618,08218,01416,1183,7381,7292,8443,7522,2891,97510,84610,66712,35511,03110,26310,112
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-356-115,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,943111
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-356-1-1-1-1-1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81,93084,71987,97490,42881,00966,12061,83962,67563,90666,01364,84065,82067,78466,34166,68864,96359,96255,24056,22854,928
1. Chi phí trả trước dài hạn81,93084,71987,97490,42881,00966,12061,83962,67563,90666,01364,84065,82067,78466,34166,68864,96359,96255,24056,22854,928
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,076120,746124,548128,062131,665132,601126,921130,479134,038139,71912,75613,25813,50813,86614,25711,752
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,465,7501,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,295,3112,522,7852,796,4183,521,1653,102,1182,821,1392,506,5433,109,7312,737,5032,359,5471,676,5451,708,8981,495,9121,638,4781,618,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,343,1391,037,8811,162,2771,540,0611,734,1481,858,5142,086,0682,358,9813,083,6582,647,7182,369,9722,023,2822,649,9592,291,1421,920,6541,251,5341,291,4511,079,0671,221,8081,201,616
I. Nợ ngắn hạn1,078,602984,2631,107,4261,405,2031,547,3281,738,3041,963,1422,240,1352,918,3262,522,5112,310,1651,946,5702,570,6262,208,1701,851,6941,153,2751,202,701981,1591,135,6141,095,059
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn441,638446,624555,9701,129,9881,262,1821,420,0911,406,5471,322,940976,606899,712671,878746,619756,791570,865357,149254,649404,639553,247583,522672,128
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn310,008133,30573,750146,390165,424197,976412,969737,7211,753,3431,439,0131,313,738941,0991,568,0921,439,0191,357,921778,542674,999285,324384,592310,984
4. Người mua trả tiền trước122,94933,13770,47455,15356,32980,17284,55479,06591,35184,14299,296189,231112,158102,39270,72365,60772,122106,070146,03388,539
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước54,19249,93360,10254,87832,8397,0016,2836,93325,54124,71820,8348,51112,54210,44510,8599,6541,96017,4582,2774,359
6. Phải trả người lao động4,7142,1682,3523,4095,2955,4304,8556,32315,4646,2256,1651,6718,9215,6857,4325,5659,6804,2694,0364,092
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,4265,5975,1582,7265,4701,82613,71712,54723,47915,052122,70730,99743,23738,23139,70724,09016,9127,9798,0088,353
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác133,080312,904339,02612,05819,43825,43533,84274,23232,16953,27675,17528,06868,87541,5237,82615,12822,3476,7617,0686,456
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi59359359459935037437437437437437437410107740435278148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn264,53753,61954,851134,859186,821120,210122,926118,846165,332125,20759,80776,71279,33382,97268,95998,25888,74997,90786,194106,558
1. Phải trả người bán dài hạn18,00328,97162,27767,19773,09265,534111,112
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác59,16835,95036,25095,251111,86936,20029,40030,40030,25529,40028,60027,40026,40024,10023,60026,71026,01029,21029,40020,040
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn185,84313,69414,8987,0909,48214,13317,75421,37523,96595,80731,20749,31252,93358,87245,35971,54862,73968,69756,79486,518
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,5223,9753,7033,5473,1932,6802,6801,537
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu122,611245,738338,645437,761436,521436,797436,717437,437437,507454,400451,167483,261459,771446,361438,894425,011417,448416,845416,669416,881
I. Vốn chủ sở hữu122,611245,738338,645437,761436,521436,797436,717437,437437,507454,400451,167483,261459,771446,361438,894425,011417,448416,845416,669416,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877
2. Thặng dư vốn cổ phần361361361361361361361361361361361361361361361361361361361361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu483483483483483483483483483483483483483483483483483483483483
5. Cổ phiếu quỹ-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,28917,28917,28917,28916,80716,80716,80716,80716,80716,80716,80716,80716,39316,39316,39316,33916,33916,33916,33916,222
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-259,703-138,940-46,08552,99852,27452,47552,19552,77752,79569,75469,091101,20678,13664,92857,46143,63236,06935,46735,29135,619
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-152,3492,4002,4332,4012,4752,6762,8142,8662,800229209203
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,465,7501,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,295,3112,522,7852,796,4183,521,1653,102,1182,821,1392,506,5433,109,7312,737,5032,359,5471,676,5451,708,8981,495,9121,638,4781,618,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |