Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

17.40
0.30
(1.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh450,731480,367357,037419,194388,596511,683399,730383,715481,048512,797533,392433,184460,334207,791423,803386,225408,851482,125479,490491,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2142991893177553872852,7492358822631,116582251464,053308
3. Doanh thu thuần (1)-(2)450,729480,367357,023419,194388,297511,494399,413382,960480,662512,513530,643432,948459,452207,529422,687386,167408,626481,979475,437490,830
4. Giá vốn hàng bán384,126428,579310,789376,096343,465478,830371,733342,439432,297476,681458,693376,896371,747182,908365,540327,749353,201427,220424,482439,615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,60351,78846,23343,09844,83232,66427,68040,52148,36535,83171,95056,05287,70524,62157,14758,41755,42554,75950,95551,215
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9331,7081,4922,5546,1132,7408,4205,21512,1077,9665,9315,5017,0736,6268,7385,2588,0855,4604,1003,717
7. Chi phí tài chính6,82410,79212,71810,00212,83710,43611,19615,07017,42912,94512,5217,8078,4066,7568,8788,63510,9629,6276,24112,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,7938,2608,6168,0718,2788,45410,44713,48511,8129,0169,0247,1436,4276,7188,8478,56410,5349,6607,9569,190
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh981113139-5048258917712061777262-4,892-768-1,0003-297174234105
9. Chi phí bán hàng6,5596,0393,4794,2805,1435,1214,5223,5046,4804,0043,7133,8663,8341,1933,2505,1343,8114,3625,0774,299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,74728,98029,73728,93226,11416,30919,55924,20445,95120,96022,35318,42346,56725,13721,06015,39125,88123,46016,74515,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,4147,7641,9042,5776,3463,6191,4133,135-9,2686,50540,06631,51831,079-2,60731,69634,51822,55922,94427,22523,005
12. Thu nhập khác6472021,1973121,8675154264332488415031061,27021211,4313,6325709338
13. Chi phí khác1981221062460902182156244181671441534031,49411425035
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)449811,0912881,80742520843193597322391,12521211,2783,229-924-10588-35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,8637,8452,9952,8658,1544,0441,6223,566-9,1767,10240,38831,55832,204-2,39542,97437,74721,63622,83927,31422,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9431,4741,2061,6843,6481,4633921,421-5,6916,0487,7846,6806,1463358,8898,0473,5475,9575,9534,800
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,119-1,763763737-928
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0621,4741,2061,6841,8851,4633921,421-4,9286,0487,7846,6806,8833358,8898,0472,6195,9575,9534,800
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,8016,3711,7881,1816,2682,5811,2292,145-4,2471,05532,60424,87825,321-2,73034,08629,70019,01716,88221,36118,171
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-479-619-246-6151,123467-775296-432636-273345-1,1463,6865882001,480964843
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,2816,9902,0341,7965,1452,5817622,921-4,5431,48631,96725,15124,976-1,58430,40029,11218,81615,40220,39817,328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn924,280876,864957,539867,771974,824947,289893,5311,211,1781,381,1721,388,5661,359,7111,097,899857,287887,7021,073,127974,2031,011,2211,099,040910,209862,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,056151,847143,887125,334156,363147,374104,056328,323270,070292,531345,547233,462105,90596,417124,605135,881224,146198,954157,045161,641
1. Tiền197,056151,847141,873123,334155,363126,374104,056328,323264,979242,531215,547153,46285,90596,41752,60559,881154,146128,95499,54561,641
2. Các khoản tương đương tiền2,0152,0001,00021,0005,09150,000130,00080,00020,00072,00076,00070,00070,00057,500100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,00027,00081,000109,00089,70060,200165,500352,500377,596292,596237,096172,000185,000307,000307,000245,000239,00091,65094,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,00027,00081,000109,00089,70060,200165,500352,500377,596292,596237,096172,000185,000307,000307,000245,000239,00091,65094,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn201,409237,376204,434179,094198,703245,968238,387271,142241,801278,442322,263214,412289,639261,163297,334226,361292,027367,194283,457315,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng199,124234,845204,382172,360191,294237,859214,447244,554228,038264,088316,725203,360275,499233,505269,800215,621289,513354,902268,863295,724
2. Trả trước cho người bán7,6808,1915,63710,3027,7348,79922,80024,3595,3328,7365,08515,33811,85515,54815,5245,3982,6273,6553,2895,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3001,0009,650
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8633,5993,6735,6918,9348,57010,40011,48817,69114,87810,6217,51814,08822,42722,32615,65812,49116,46516,0778,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-10,168-11,804-11,804-10,316-10,316-10,316-12,604-8,128-5,772-4,211
IV. Tổng hàng tồn kho515,042459,803551,057461,405488,083435,554456,737415,481493,171421,824377,431384,561275,197329,963324,948292,233244,274278,791363,258277,705
1. Hàng tồn kho525,374468,422559,677470,025495,203449,548470,730428,118505,808446,007387,630394,760284,192350,039345,024299,312251,353288,948369,216280,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,332-8,620-8,620-8,620-7,120-13,994-13,994-12,637-12,637-24,183-10,199-10,199-8,996-20,076-20,076-7,079-7,079-10,158-5,958-3,042
V. Tài sản ngắn hạn khác8,77325,83831,16020,93822,67528,69334,15230,73123,62818,17221,87328,36814,54615,15919,23912,7285,77415,10314,80013,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5607,59612,9802,1272,0985,98415,41712,0204,2716,12310,02815,6511,7214,0178,35912,5905,4207,4937,6579,750
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,25015,41314,48414,16615,14513,3447,2396,6295,3744,2933,3893,6182,9251,7171,1081213497,6097,1303,578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9632,8293,6974,6445,4329,36511,49511,93513,9837,7568,2918,8289,7529,2709,77217613226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác148166271148155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn411,291424,710446,590464,528482,441459,221402,514420,758441,987455,612493,654508,965533,955530,743559,740584,099600,145611,238634,928658,946
I. Các khoản phải thu dài hạn11016511019510010024024024024019,24019,24019,24019,24018,79530,03819,35519,35519,38019,365
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,00019,00019,00019,00018,50019,00019,00019,00019,00019,000
5. Phải thu dài hạn khác11016511019510010024024024024024024024024029511,038355355380365
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định325,601342,065364,538387,078368,326322,023327,174346,484358,637377,180398,125410,223434,320426,397450,841461,172482,720499,058522,738543,642
1. Tài sản cố định hữu hình325,252341,687364,131386,642367,861321,529326,651346,484358,637377,180398,125410,223434,320426,397450,841461,172482,720499,054522,721543,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình34937840743646549452341729
III. Bất động sản đầu tư41,32741,71939,21939,27340,13841,21742,29643,37544,45445,78246,46546,58147,94349,33350,73952,14453,55054,93256,31553,002
- Nguyên giá105,192104,356100,64599,57099,34599,34599,34599,34599,34599,34598,57597,29597,29597,29597,29597,29597,29597,29597,29592,640
- Giá trị hao mòn lũy kế-63,865-62,637-61,426-60,297-59,207-58,128-57,049-55,970-54,892-53,563-52,110-50,714-49,353-47,962-46,556-45,151-43,745-42,363-40,980-39,639
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,6209243,7103,15039,71364,4581,6914,19012,1345,3451,9387,2625,4804,1873,9712,9955,89088718,652
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn62,7793622
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,6209243,7103,15039,7131,6791,6554,16812,1345,3451,9387,2625,4804,1873,9712,9955,89088718,652
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,23112,93112,85012,65512,17912,76512,68312,09410,97810,85810,2419,4689,40713,59714,36415,36515,46417,91117,73717,503
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,1918,3318,2508,0557,5798,1658,0837,4946,3786,2585,6414,8684,8078,9979,76410,76510,86413,31113,13712,903
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn440
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,40226,90626,16322,17721,98518,65818,43014,37615,54416,20817,64616,19017,56517,98921,03122,38423,16619,89318,68616,782
1. Chi phí trả trước dài hạn26,06625,45224,70820,72220,53118,65818,43014,37615,54415,75317,19115,73517,11016,79619,83821,19221,97419,62918,42216,518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3361,4551,4551,4551,4554554554554551,1921,1921,1921,192264264264
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,335,5701,301,5741,404,1281,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,823,1581,844,1771,853,3651,606,8641,391,2421,418,4451,632,8671,558,3011,611,3651,710,2781,545,1371,521,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả769,562739,818847,621755,252881,943837,373729,4901,007,7941,204,0991,218,8701,229,112952,542762,503809,3811,021,073936,0101,018,6721,134,451986,192917,645
I. Nợ ngắn hạn709,173673,588748,934653,125776,317770,900697,089963,4181,147,8581,165,6171,171,453894,575694,639750,897959,334866,117954,6121,068,551911,191836,337
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn511,876502,686525,058454,286461,834438,504413,236628,503751,004698,187715,252582,786484,856448,213579,059635,700735,091814,061616,632548,815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn120,888101,521133,80279,744141,348110,76085,272110,247116,498109,97598,72386,53985,53761,64073,00157,09672,26962,94891,39293,364
4. Người mua trả tiền trước11,88514,80110,20216,0747,00513,33519,55320,76412,46421,41018,99211,24311,28212,4158,0187,9815,52215,91914,94618,388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,09523,04515,70010,7911,56630,30231,54115,9626,54751,03343,06931,70113,04155,41344,27924,76416,58545,70939,89020,272
6. Phải trả người lao động35,92723,80216,9919,24214,6789,63711,16122,41765,83142,81232,86737,74849,14421,80719,03915,96439,12437,02131,63136,876
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,157604,2611,1624,7021,0191,0221471,3055692,102177684401306153321517751531
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,7663,98240,35877,197140,022159,800123,655155,287183,813231,098244,546135,76141,268138,200222,805117,18178,11684,679100,753110,789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5783,6902,5624,6285,1627,54311,64910,09010,39610,53515,9008,6218,82812,80812,8277,2787,5857,69815,1957,302
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn60,38966,23098,687102,127105,62666,47332,40144,37656,24153,25357,65957,96667,86458,48461,74069,89364,05965,90075,00181,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33,06933,99728,80327,71227,2417,1097,2017,0016,9456,9456,8056,5825,2965,0635,1184,4804,8713,9963,2293,880
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,32032,23469,88474,41578,38559,05624,89237,06748,98746,30750,85451,38562,56853,42156,62154,67059,18861,90571,77277,429
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả308308308308
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,743
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu566,008561,755556,507577,047575,322569,136566,555624,141619,060625,307624,253654,322628,739609,064611,794622,291592,694575,827558,945603,916
I. Vốn chủ sở hữu566,008561,755556,507577,047575,322569,136566,555624,141619,060625,307624,253654,322628,739609,064611,794622,291592,694575,827558,945603,916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,063
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04261,65661,65661,65661,65661,65661,65661,656
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối236,023231,291224,887244,227241,947236,884234,034290,783284,925291,468289,982317,748291,656266,653268,237279,165250,156233,490218,088259,493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57,88058,36059,51460,71561,27060,14760,41661,25362,02961,73462,16664,46964,97767,69268,83868,40867,81967,61966,13869,704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,335,5701,301,5741,404,1281,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,823,1581,844,1771,853,3651,606,8641,391,2421,418,4451,632,8671,558,3011,611,3651,710,2781,545,1371,521,561
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |