CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95,68276,234111,869139,667170,837187,945213,892213,326263,940363,335407,777391,201502,791464,976423,040355,755301,226147,060127,122
4. Giá vốn hàng bán83,13269,863109,817147,324184,293184,816211,576239,643274,450360,518406,440397,733511,913463,521380,765329,815253,345113,02985,113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,5506,3712,052-7,658-13,4563,1292,317-26,317-10,5102,8171,338-6,532-9,1361,45542,27525,94047,88134,03142,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính55,02823,4236,17414,22411,55110,12911,593103,45529,65124,14316,73113,11611,10713,84212,92926,49921,13917,64813,723
7. Chi phí tài chính1348486,6564,24210,5299,8349,16711,45213,46427,94014,68821,88422,00747,85112,52115,52321,665731,801
-Trong đó: Chi phí lãi vay7603,3263,97710,4449,7825,0886,9349,20911,39312,26816,78321,43818,4703,8495,4399,489
9. Chi phí bán hàng8
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,67114,02513,98113,72314,61515,06912,32730,48420,45813,62311,64413,46412,92813,23520,17721,67618,85216,08015,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,79216,96436,44611,678-22,525-14,147-7,99737,192-20,995-12,5851,520-16,434-26,993-36,14425,66116,23035,16435,52538,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,45278,66334,15611,670-21,754-15,776-48,67238,182-16,688-9,4172,50412,78011,009124,55427,33518,26335,79735,60138,154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,96775,12132,58710,036-22,822-16,085-51,01037,049-17,845-10,5291,24811,49910,17783,74923,04816,15632,85625,63327,471
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,80774,91832,4279,809-23,043-16,313-51,23136,861-19,174-12,002-12310,1838,49482,93620,96413,16031,40725,63327,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn240,982112,001109,494112,240116,344121,287108,364116,401116,538157,885142,942130,200119,554136,403127,195160,057154,405186,401170,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,79750,11548,17051,49354,57643,28032,32515,55139,95093,37672,97765,57561,60958,83258,28891,67097,010140,340128,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,00010,5004,5002,00014,20011,5007,5006,0002,0002,0003,1559,5334,3923,5175,704
III. Các khoản phải thu ngắn hạn185,33753,38749,57955,36055,37946,26549,04683,23755,12258,54854,93242,84336,74141,70147,60055,32345,44940,48437,659
IV. Tổng hàng tồn kho93126143912,5174,2523,4693,1376,7051,52458249
V. Tài sản ngắn hạn khác7561,3731,1017971,87113,29012,0246,9768,7624,43613,03219,78117,99026,33716,9149,5476,2425,5774,608
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn137,814210,845232,859211,864209,104247,771269,194360,561386,317456,111510,736536,568583,638633,537479,573344,631407,387168,378150,095
I. Các khoản phải thu dài hạn4214214,92120,4214216347178251,055
II. Tài sản cố định29,48227,90340,48570,045101,966133,737159,553266,537323,247376,792425,779468,728517,165568,291438,276305,683333,607105,472107,409
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3896531991991591596,5571594,3824,7758265,69112,51111,1465,3729,1641,95734,63324,250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn92,011166,160172,742105,44781,57074,04776,54975,83535,51956,05662,31253,00943,61244,58535,82929,03070,85027,43217,206
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,51215,70714,51315,75324,98839,19525,81817,20622,11518,48721,8189,13910,3509,515967549738411,230
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN378,796322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996653,677666,768703,192769,940606,768504,688561,791354,779320,746
A. Nợ phải trả64,59535,498129,714143,559154,495174,806166,722198,623260,994332,439357,869365,750412,171487,166384,865294,491351,475162,606163,740
I. Nợ ngắn hạn57,70328,702113,915127,745143,286158,794113,746112,336130,676140,163108,64085,670148,690159,078166,496150,389176,688139,870160,316
II. Nợ dài hạn6,8926,79715,79915,81411,20916,01252,97786,287130,318192,276249,229280,080263,480328,088218,370144,102174,78722,7353,424
B. Nguồn vốn chủ sở hữu314,201287,348212,638180,546170,953194,252210,836278,339241,861281,557295,808301,018291,021282,774221,903210,198210,316192,174157,006
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN378,796322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996653,677666,768703,192769,940606,768504,688561,791354,779320,746
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |