| Chỉ tiêu |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
| 4. Giá vốn hàng bán |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
| 7. Chi phí tài chính |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay |
| 9. Chi phí bán hàng |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 20,555 | 18,275 | 7,962 | 9,367 | 7,137 | 10,232 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,092 | 1,202 | 188 | 938 | 271 | 1,062 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,272 | 12,213 | 2,672 | 2,877 | 886 | 3,215 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,779 | 22 | 997 | |||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,412 | 4,838 | 5,101 | 5,552 | 5,981 | 4,958 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,973 | 70,661 | 69,677 | 70,511 | 71,769 | 55,409 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | |||||
| II. Tài sản cố định | 49,116 | 50,351 | 51,589 | 52,827 | 54,066 | 48,777 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,856 | 20,310 | 18,078 | 17,656 | 17,656 | 5,540 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10 | 28 | 47 | 93 | ||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 90,528 | 88,936 | 77,639 | 79,878 | 78,906 | 65,641 |
| A. Nợ phải trả | 41,835 | 43,624 | 34,938 | 39,136 | 39,924 | 29,549 |
| I. Nợ ngắn hạn | 21,897 | 20,831 | 9,291 | 9,662 | 5,781 | 6,161 |
| II. Nợ dài hạn | 19,938 | 22,793 | 25,648 | 29,474 | 34,143 | 23,388 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,694 | 45,312 | 42,701 | 40,743 | 38,982 | 36,092 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 90,528 | 88,936 | 77,639 | 79,878 | 78,906 | 65,641 |