Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc856,639654,523717,150666,582877,508556,449579,120534,175761,975629,093764,480656,719764,709404,315533,768476,154515,959428,129-1,110,194344,867
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm799,823497,389559,293499,636648,355441,894472,978436,394631,029478,913644,663573,276489,573319,035375,290318,288364,161291,288-787,429241,886
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm703,901493,490512,990465,102623,800444,455437,713381,345678,123465,559618,154518,219582,359268,341333,950289,503380,432287,789-765,015241,130
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp98,52984,14971,27456,89369,22456,62372,53062,90859,78551,53789,13153,10590,47259,68052,90854,105129,07926,562-104,87531,627
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính38,56936,75638,07732,63463,40566,93241,56612,478118,1385,77385,52816,918186,93720,49912,39727,265153,27422,969-50,159-4,575
28. Lợi nhuận hoạt động khác143-662-2171-1,39876-395487-48836240224944418623111771284-867195
29. Tổng lợi nhuận kế toán36,104-44,15513,10410,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,250
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp31,979-39,12810,1668,35617,2296,2303,0184,08410,678-25,43118,54716,2943,4939,6881,4741,6476,40983032,076-35,250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |