Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
300
11.1k
0.4k
35.7 lần
1%
3%
0.9
1,250 tỷ
100 triệu
7,805
13.9 - 7.3
2,996 tỷ
1,106 tỷ
270.9%
26.96%
230 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.40 (-0.20) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.00 (0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.20 (1.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.50 (4.00) 1.1%
SNZ 32.60 (-0.10) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 1,800 12.80 100
11.30 500 12.90 500
11.00 500 14.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 12.60 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,177.87 (1.46) 0% 8.02 (0.01) 0%
2021 2,832 (1.92) 0% 8.99 (0.02) 0%
2022 2,912 (0) 0% 67.96 (0.02) 0%
2023 2,795 (0) 0% 24 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV666,582877,508556,449579,1202,547,2502,812,2662,178,9461,708,3861,180,214902,616637,713462,314
Tổng lợi nhuận trước thuế10,44517,3387,8243,90532,99622,19419,99012,1678,4115,65819,2406,138
Lợi nhuận sau thuế 8,35617,2296,2303,01824,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,35617,2296,2303,01824,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
Tổng tài sản4,101,5583,997,7023,806,1993,833,2314,007,5623,739,0083,482,5632,921,2502,076,1641,940,9491,681,9381,075,159
Tổng nợ2,995,5822,894,1442,719,8702,753,0922,909,9422,665,9702,430,2141,886,1121,251,4721,124,045855,482558,815
Vốn chủ sở hữu1,105,9761,103,5581,086,3291,080,1401,097,6201,073,0381,052,3491,035,138824,692816,904826,456516,344


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc