CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

15.95
-0.15
(-0.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,25246,71147,60440,75365,80645,38044,23124,52546,74319,60776,59740,12942,49226,81850,10218,033108,42840,67938,58938,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)60,25246,71147,60440,75365,80645,38044,23124,52546,74319,60776,59740,12942,49226,81850,10218,033108,42840,67938,58938,045
4. Giá vốn hàng bán43,59332,00436,23329,68048,96331,70432,84717,00037,56512,42259,26630,38928,90817,60137,53513,23482,05630,53328,98729,630
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,65814,70711,37111,07316,84313,67611,3837,5249,1787,18517,3319,74013,5859,21612,5674,79926,37110,1459,6038,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,38893,1735132,3246421,521214,7182212,377693111906574821206
7. Chi phí tài chính1464398236674642969100327746911962262
-Trong đó: Chi phí lãi vay18318614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8711,6691,6581,4582,2171,5051,5271,1782,2724263,9303,1058561,8811,2936845,8269861,7661,669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0164,8604,5384,1215,6384,8243,4722,9393,8802,8533,9753,2084,2393,3363,4122,48212,8854,3433,9433,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,0137,7488,3486,00711,3127,9897,8233,3927,0704,12611,7983,4547,5243,9007,5351,7507,6274,6254,4893,602
12. Thu nhập khác12737857201
13. Chi phí khác210
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12737857-9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,0147,7488,3486,00711,3127,9898,0963,3927,1484,12611,7983,4547,5243,9007,5931,7407,6274,6254,4893,602
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1021,6291,6001,2452,2691,9631,6497111,5848871,9987174568361,6333912,6451,020924859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1021,6291,6001,2452,2691,9631,6497111,5848871,9987174568361,6333912,6451,020924859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,9126,1196,7484,7629,0436,0266,4462,6825,5643,2399,8002,7377,0693,0645,9591,3494,9823,6043,5652,743
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,9126,1196,7484,7629,0436,0266,4462,6825,5643,2399,8002,7377,0693,0645,9591,3494,9823,6043,5652,743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |