CTCP Camimex Group (cmx)

6.68
-0.02
(-0.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,981,4292,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754898,620606,3951,035,9071,277,7271,463,9821,300,6261,280,4471,174,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2887,66123,5334,15411,9367,0376354,14823,6204995,3693,64021,263107,63811,09916,1047,55911,592
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,981,1412,040,0902,900,1082,093,6451,424,587951,1321,062,203898,312845,046812,255893,251602,7561,014,6441,170,0901,452,8831,284,5221,272,8881,162,621
4. Giá vốn hàng bán2,573,0061,736,2152,541,2431,804,7451,236,203750,497867,949770,160776,714690,279788,060645,272893,8521,030,0601,318,4211,150,1131,120,6791,092,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)408,136303,875358,865288,900188,385200,635194,254128,15268,331121,976105,191-42,516120,792140,030134,462134,409152,20970,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,12944,13859,41413,50310,3306,0365,1424,7236,7737,9942,75917,0524,31453,35480,49817,1774,8812,671
7. Chi phí tài chính146,514119,660122,73255,86650,67944,68731,78928,88433,39339,30530,51249,74157,939101,44273,49635,74642,59613,635
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,04275,19160,84846,17240,47035,31925,95223,13126,53822,11324,62731,47655,78677,13760,45022,91331,83711,710
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,227-2,775-57249337
9. Chi phí bán hàng109,80756,004119,01991,92040,09141,75231,39036,32938,98736,80630,76024,98640,88965,48277,04466,84662,39035,841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp94,49077,60363,02159,12936,50049,26140,34333,59139,05428,43030,05423,84420,53622,48419,67117,75310,68210,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)97,68191,972112,93595,48871,49571,30795,87434,070-36,33025,43016,624-124,0365,7413,97544,75031,24141,42212,956
12. Thu nhập khác37,2318031,39815,37652623,0181,1292,0611,4639,7441,8984,5511,6175,8281,3219,4781,4946,563
13. Chi phí khác21,69810,8688,28011,7175,1691,8863,2515,7643,2976,3918,3086,1623,8412,4571,2615,6267,5354,552
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,533-10,065-6,8823,659-4,64321,131-2,122-3,703-1,8333,353-6,410-1,611-2,2233,371593,852-6,0402,011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,21381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,78410,213-125,6473,5187,34644,81035,09235,38214,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,71912,17217,43815,0717,54213,67414,4344,2854,1844,1212,7501,1705482,5493,2955,7233,925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,4942,783-2,264551-8341,015-1,450-574923196-145153209-383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,22514,95615,17415,6236,70814,68912,9843,7104,2764,1242,9471,0267012,7583,2955,7233,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)96,98866,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,6607,267-126,6732,8174,58841,51529,36931,84014,968
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát24,57118,11625,03315,36413,19236,61148
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,41748,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,6607,267-126,6732,8174,58841,51529,36931,84014,968

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |